MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 295,235,676,147 335,579,825,952 308,592,245,974
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 36,279,952 -17,039,285 22,513,564
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 295,199,396,195 335,596,865,237 308,569,732,410
4. Giá vốn hàng bán 255,953,490,881 290,089,953,705 267,632,814,059
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,245,905,314 45,506,911,532 40,936,918,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính 823,471,284 1,322,522,378 1,368,380,985
7. Chi phí tài chính 2,584,659,463 3,248,241,597 2,982,248,678
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,584,659,463 3,248,241,597 2,602,945,963
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,035,257,481 16,404,242,828 14,083,839,898
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,016,713,856 4,573,276,025 5,315,822,454
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,431,883,630 21,882,575,809 19,923,388,306
12. Thu nhập khác 328,119,519 424,426,253 697,041,238
13. Chi phí khác 420,228,608 230,067,788 522,931,095
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -92,109,089 194,358,465 174,110,143
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,339,774,541 22,076,934,274 20,097,498,449
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,781,480,228 3,654,306,531 2,299,080,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 247,583,153 348,734,082 1,469,463,332
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,310,711,160 18,073,893,661 16,328,954,193
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,310,711,160 18,073,893,661 16,328,954,193
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,528 1,680 1,530
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.