1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
295,235,676,147 |
335,579,825,952 |
|
308,592,245,974 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,279,952 |
-17,039,285 |
|
22,513,564 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
295,199,396,195 |
335,596,865,237 |
|
308,569,732,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
255,953,490,881 |
290,089,953,705 |
|
267,632,814,059 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,245,905,314 |
45,506,911,532 |
|
40,936,918,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
823,471,284 |
1,322,522,378 |
|
1,368,380,985 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,584,659,463 |
3,248,241,597 |
|
2,982,248,678 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,584,659,463 |
3,248,241,597 |
|
2,602,945,963 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,035,257,481 |
16,404,242,828 |
|
14,083,839,898 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,016,713,856 |
4,573,276,025 |
|
5,315,822,454 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,431,883,630 |
21,882,575,809 |
|
19,923,388,306 |
|
12. Thu nhập khác |
328,119,519 |
424,426,253 |
|
697,041,238 |
|
13. Chi phí khác |
420,228,608 |
230,067,788 |
|
522,931,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-92,109,089 |
194,358,465 |
|
174,110,143 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,339,774,541 |
22,076,934,274 |
|
20,097,498,449 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,781,480,228 |
3,654,306,531 |
|
2,299,080,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
247,583,153 |
348,734,082 |
|
1,469,463,332 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,310,711,160 |
18,073,893,661 |
|
16,328,954,193 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,310,711,160 |
18,073,893,661 |
|
16,328,954,193 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,528 |
1,680 |
|
1,530 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|