MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 228,595,184,961 262,791,849,028 299,033,715,120 226,990,562,322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,260,000 1,178,525
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 228,576,924,961 262,791,849,028 299,032,536,595 226,990,562,322
4. Giá vốn hàng bán 194,840,778,567 225,411,315,244 256,065,571,976 195,467,375,382
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,736,146,394 37,380,533,784 42,966,964,619 31,523,186,940
6. Doanh thu hoạt động tài chính 782,721,996 135,109,005 1,257,102,561 867,035,897
7. Chi phí tài chính 3,811,571,567 3,247,401,418 3,273,009,762 2,989,103,462
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,811,571,567 3,247,401,418 3,273,009,762 2,989,103,462
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,961,950,583 12,798,268,203 17,391,636,750 12,012,601,368
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,861,097,940 3,387,638,707 4,332,315,148 3,059,281,783
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,407,846,263 17,921,957,426 19,199,711,572 14,206,119,013
12. Thu nhập khác 623,542,922 563,123,344 490,821,583 1,689,087,573
13. Chi phí khác 475,974,789 475,840,792 426,661,811 240,910,749
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 147,568,133 87,282,552 64,159,772 1,448,176,824
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,555,414,396 18,009,239,978 19,263,871,344 15,654,295,837
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,220,333,505 1,557,490,410 1,597,801,431 1,673,989,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -503,278,879 -39,308,157 988,760,224
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,335,080,891 16,955,028,447 17,705,378,070 12,991,545,936
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,335,080,891 16,955,028,447 17,705,378,070 12,991,545,936
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,499 1,634 1,659 1,217
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.