TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
846,515,314,426 |
946,946,155,167 |
864,023,968,569 |
918,699,310,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,916,461,315 |
61,575,959,050 |
75,593,017,521 |
72,529,006,552 |
|
1. Tiền |
48,916,461,315 |
61,575,959,050 |
75,593,017,521 |
72,529,006,552 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
187,973,972,603 |
251,753,972,603 |
255,880,000,000 |
321,020,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
187,973,972,603 |
251,753,972,603 |
255,880,000,000 |
321,020,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
406,653,284,504 |
418,860,469,626 |
374,177,335,099 |
349,007,798,118 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
402,405,415,784 |
414,750,785,829 |
368,825,935,227 |
344,134,720,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,061,588,450 |
3,253,312,470 |
2,120,237,815 |
1,790,221,541 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,818,275,379 |
2,979,281,036 |
5,354,071,766 |
4,392,093,420 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,631,995,109 |
-2,122,909,709 |
-2,122,909,709 |
-1,309,237,093 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
200,257,272,840 |
210,300,842,056 |
154,483,706,358 |
172,615,264,357 |
|
1. Hàng tồn kho |
200,372,261,388 |
210,300,842,056 |
154,483,706,358 |
174,765,497,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-114,988,548 |
|
|
-2,150,233,319 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,714,323,164 |
4,454,911,832 |
3,889,909,591 |
3,527,241,935 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,714,323,164 |
4,454,911,832 |
3,889,909,591 |
3,527,241,935 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
313,255,551,947 |
304,380,034,207 |
303,853,175,104 |
299,879,372,242 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
104,025,000 |
14,100,000 |
104,025,000 |
98,025,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
104,025,000 |
14,100,000 |
104,025,000 |
98,025,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
163,510,351,711 |
154,932,722,653 |
162,382,721,754 |
162,005,460,364 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,153,627,157 |
154,643,388,809 |
162,160,778,620 |
161,850,907,940 |
|
- Nguyên giá |
634,927,156,835 |
637,133,583,665 |
655,454,350,252 |
661,344,157,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-471,773,529,678 |
-482,490,194,856 |
-493,293,571,632 |
-499,493,249,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
356,724,554 |
289,333,844 |
221,943,134 |
154,552,424 |
|
- Nguyên giá |
2,965,022,613 |
2,965,022,613 |
2,965,022,613 |
2,965,022,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,608,298,059 |
-2,675,688,769 |
-2,743,079,479 |
-2,810,470,189 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,026,036,787 |
18,340,808,779 |
9,705,713,828 |
6,608,512,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,026,036,787 |
18,340,808,779 |
9,705,713,828 |
6,608,512,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
132,615,138,449 |
131,092,402,775 |
131,660,714,522 |
131,167,374,878 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
131,451,894,490 |
129,967,879,312 |
129,528,450,030 |
128,823,709,084 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,163,243,959 |
1,124,523,463 |
2,132,264,492 |
2,343,665,794 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,159,770,866,373 |
1,251,326,189,374 |
1,167,877,143,673 |
1,218,578,683,204 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
497,884,458,024 |
579,997,521,437 |
473,807,189,474 |
491,221,807,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
492,068,238,229 |
574,374,904,122 |
468,377,469,029 |
485,342,223,450 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
352,627,956,378 |
357,622,807,784 |
285,893,292,887 |
295,685,347,569 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,224,373 |
24,455,851 |
71,639,089 |
97,521,676 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,420,405,936 |
13,529,562,902 |
19,602,159,991 |
12,675,503,253 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,734,385,195 |
7,821,655,306 |
7,817,970,881 |
9,395,241,437 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,474,966,014 |
30,789,324,133 |
37,295,034,419 |
25,027,902,315 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
871,635,030 |
248,450,041 |
469,995,608 |
458,936,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,405,066,861 |
163,832,049,663 |
116,720,777,712 |
141,739,413,927 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,461,598,442 |
506,598,442 |
506,598,442 |
262,357,266 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,816,219,795 |
5,622,617,315 |
5,429,720,445 |
5,879,583,824 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,816,219,795 |
5,622,617,315 |
5,429,720,445 |
5,879,583,824 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
661,886,408,349 |
671,328,667,937 |
694,069,954,199 |
727,356,875,930 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
661,886,408,349 |
671,328,667,937 |
694,069,954,199 |
727,356,875,930 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
153,593,356,183 |
153,593,356,183 |
153,593,356,183 |
153,593,356,183 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
379,332,621,520 |
388,774,881,108 |
411,516,167,370 |
444,803,089,101 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,024,055,700 |
60,564,701,888 |
83,305,988,150 |
328,210,179,220 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
351,308,565,820 |
328,210,179,220 |
328,210,179,220 |
116,592,909,881 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,159,770,866,373 |
1,251,326,189,374 |
1,167,877,143,673 |
1,218,578,683,204 |
|