MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 846,515,314,426 946,946,155,167 864,023,968,569 918,699,310,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,916,461,315 61,575,959,050 75,593,017,521 72,529,006,552
1. Tiền 48,916,461,315 61,575,959,050 75,593,017,521 72,529,006,552
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 187,973,972,603 251,753,972,603 255,880,000,000 321,020,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 187,973,972,603 251,753,972,603 255,880,000,000 321,020,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 406,653,284,504 418,860,469,626 374,177,335,099 349,007,798,118
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 402,405,415,784 414,750,785,829 368,825,935,227 344,134,720,250
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,061,588,450 3,253,312,470 2,120,237,815 1,790,221,541
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,818,275,379 2,979,281,036 5,354,071,766 4,392,093,420
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,631,995,109 -2,122,909,709 -2,122,909,709 -1,309,237,093
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 200,257,272,840 210,300,842,056 154,483,706,358 172,615,264,357
1. Hàng tồn kho 200,372,261,388 210,300,842,056 154,483,706,358 174,765,497,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -114,988,548 -2,150,233,319
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,714,323,164 4,454,911,832 3,889,909,591 3,527,241,935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,714,323,164 4,454,911,832 3,889,909,591 3,527,241,935
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 313,255,551,947 304,380,034,207 303,853,175,104 299,879,372,242
I. Các khoản phải thu dài hạn 104,025,000 14,100,000 104,025,000 98,025,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 104,025,000 14,100,000 104,025,000 98,025,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 163,510,351,711 154,932,722,653 162,382,721,754 162,005,460,364
1. Tài sản cố định hữu hình 163,153,627,157 154,643,388,809 162,160,778,620 161,850,907,940
- Nguyên giá 634,927,156,835 637,133,583,665 655,454,350,252 661,344,157,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -471,773,529,678 -482,490,194,856 -493,293,571,632 -499,493,249,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 356,724,554 289,333,844 221,943,134 154,552,424
- Nguyên giá 2,965,022,613 2,965,022,613 2,965,022,613 2,965,022,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,608,298,059 -2,675,688,769 -2,743,079,479 -2,810,470,189
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,026,036,787 18,340,808,779 9,705,713,828 6,608,512,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,026,036,787 18,340,808,779 9,705,713,828 6,608,512,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 132,615,138,449 131,092,402,775 131,660,714,522 131,167,374,878
1. Chi phí trả trước dài hạn 131,451,894,490 129,967,879,312 129,528,450,030 128,823,709,084
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,163,243,959 1,124,523,463 2,132,264,492 2,343,665,794
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,159,770,866,373 1,251,326,189,374 1,167,877,143,673 1,218,578,683,204
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 497,884,458,024 579,997,521,437 473,807,189,474 491,221,807,274
I. Nợ ngắn hạn 492,068,238,229 574,374,904,122 468,377,469,029 485,342,223,450
1. Phải trả người bán ngắn hạn 352,627,956,378 357,622,807,784 285,893,292,887 295,685,347,569
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,224,373 24,455,851 71,639,089 97,521,676
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,420,405,936 13,529,562,902 19,602,159,991 12,675,503,253
4. Phải trả người lao động 7,734,385,195 7,821,655,306 7,817,970,881 9,395,241,437
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,474,966,014 30,789,324,133 37,295,034,419 25,027,902,315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 871,635,030 248,450,041 469,995,608 458,936,007
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,405,066,861 163,832,049,663 116,720,777,712 141,739,413,927
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,461,598,442 506,598,442 506,598,442 262,357,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,816,219,795 5,622,617,315 5,429,720,445 5,879,583,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,816,219,795 5,622,617,315 5,429,720,445 5,879,583,824
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 661,886,408,349 671,328,667,937 694,069,954,199 727,356,875,930
I. Vốn chủ sở hữu 661,886,408,349 671,328,667,937 694,069,954,199 727,356,875,930
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 636,060,646 636,060,646 636,060,646 636,060,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 153,593,356,183 153,593,356,183 153,593,356,183 153,593,356,183
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 379,332,621,520 388,774,881,108 411,516,167,370 444,803,089,101
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,024,055,700 60,564,701,888 83,305,988,150 328,210,179,220
- LNST chưa phân phối kỳ này 351,308,565,820 328,210,179,220 328,210,179,220 116,592,909,881
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,159,770,866,373 1,251,326,189,374 1,167,877,143,673 1,218,578,683,204
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.