TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
852,093,070,652 |
759,337,826,767 |
848,185,093,998 |
846,515,314,426 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,306,007,558 |
46,876,797,198 |
64,896,811,446 |
48,916,461,315 |
|
1. Tiền |
16,268,659,613 |
46,876,797,198 |
64,896,811,446 |
48,916,461,315 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,037,347,945 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
133,950,000,000 |
124,450,000,000 |
134,500,000,000 |
187,973,972,603 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
133,950,000,000 |
124,450,000,000 |
134,500,000,000 |
187,973,972,603 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
420,899,441,855 |
350,995,754,715 |
432,522,414,512 |
406,653,284,504 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
419,712,225,659 |
349,129,684,315 |
427,611,434,092 |
402,405,415,784 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,507,534,897 |
1,524,629,063 |
6,262,801,628 |
4,061,588,450 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,275,508,644 |
2,937,268,682 |
1,395,162,449 |
2,818,275,379 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,595,827,345 |
-2,595,827,345 |
-2,746,983,657 |
-2,631,995,109 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
274,657,290,314 |
234,326,828,591 |
214,063,380,828 |
200,257,272,840 |
|
1. Hàng tồn kho |
274,657,290,314 |
234,326,828,591 |
214,063,380,828 |
200,372,261,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-114,988,548 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,280,330,925 |
2,688,446,263 |
2,202,487,212 |
2,714,323,164 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,280,330,925 |
2,688,446,263 |
1,964,076,530 |
2,714,323,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
238,410,682 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
326,476,840,669 |
314,955,080,758 |
311,861,687,790 |
313,255,551,947 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
128,025,000 |
128,025,000 |
104,025,000 |
104,025,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
128,025,000 |
128,025,000 |
104,025,000 |
104,025,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
179,225,523,220 |
168,505,718,827 |
166,034,772,966 |
163,510,351,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
178,661,937,230 |
168,011,086,646 |
165,609,094,594 |
163,153,627,157 |
|
- Nguyên giá |
618,985,980,618 |
619,206,471,618 |
626,838,831,608 |
634,927,156,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-440,324,043,388 |
-451,195,384,972 |
-461,229,737,014 |
-471,773,529,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
563,585,990 |
494,632,181 |
425,678,372 |
356,724,554 |
|
- Nguyên giá |
2,965,022,613 |
2,965,022,613 |
2,965,022,613 |
2,965,022,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,401,436,623 |
-2,470,390,432 |
-2,539,344,241 |
-2,608,298,059 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,101,865,523 |
10,819,515,523 |
10,267,662,999 |
17,026,036,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,101,865,523 |
10,819,515,523 |
10,267,662,999 |
17,026,036,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
137,021,426,926 |
135,501,821,408 |
135,455,226,825 |
132,615,138,449 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,019,631,424 |
133,500,025,906 |
132,810,267,234 |
131,451,894,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,001,795,502 |
2,001,795,502 |
2,644,959,591 |
1,163,243,959 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,178,569,911,321 |
1,074,292,907,525 |
1,160,046,781,788 |
1,159,770,866,373 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
569,966,152,095 |
451,883,415,984 |
526,184,429,139 |
497,884,458,024 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
559,957,174,586 |
441,497,573,275 |
512,959,631,184 |
492,068,238,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
254,194,317,891 |
245,481,357,644 |
345,765,970,525 |
352,627,956,378 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
497,553,402 |
193,627,758 |
52,338,332 |
72,224,373 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,556,673,568 |
8,942,324,276 |
10,165,126,067 |
9,420,405,936 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,909,150,660 |
8,631,142,780 |
9,801,368,430 |
7,734,385,195 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,199,990,769 |
32,913,108,292 |
28,586,293,965 |
20,474,966,014 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
898,493,452 |
544,225,049 |
447,336,257 |
871,635,030 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
251,372,919,761 |
137,463,712,393 |
115,421,129,166 |
98,405,066,861 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,328,075,083 |
7,328,075,083 |
2,720,068,442 |
2,461,598,442 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,008,977,509 |
10,385,842,709 |
13,224,797,955 |
5,816,219,795 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,008,977,509 |
10,385,842,709 |
13,224,797,955 |
5,816,219,795 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
608,603,759,226 |
622,409,491,541 |
633,862,352,649 |
661,886,408,349 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
608,603,759,226 |
622,409,491,541 |
633,862,352,649 |
661,886,408,349 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
162,761,369,464 |
162,761,369,464 |
153,593,356,183 |
153,593,356,183 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
316,881,959,116 |
330,687,691,431 |
351,308,565,820 |
379,332,621,520 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,027,999,852 |
45,833,732,167 |
92,119,480,556 |
28,024,055,700 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
284,853,959,264 |
284,853,959,264 |
259,189,085,264 |
351,308,565,820 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,178,569,911,321 |
1,074,292,907,525 |
1,160,046,781,788 |
1,159,770,866,373 |
|