MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 852,093,070,652 759,337,826,767 848,185,093,998 846,515,314,426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,306,007,558 46,876,797,198 64,896,811,446 48,916,461,315
1. Tiền 16,268,659,613 46,876,797,198 64,896,811,446 48,916,461,315
2. Các khoản tương đương tiền 2,037,347,945
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 133,950,000,000 124,450,000,000 134,500,000,000 187,973,972,603
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 133,950,000,000 124,450,000,000 134,500,000,000 187,973,972,603
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 420,899,441,855 350,995,754,715 432,522,414,512 406,653,284,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 419,712,225,659 349,129,684,315 427,611,434,092 402,405,415,784
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,507,534,897 1,524,629,063 6,262,801,628 4,061,588,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,275,508,644 2,937,268,682 1,395,162,449 2,818,275,379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,595,827,345 -2,595,827,345 -2,746,983,657 -2,631,995,109
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 274,657,290,314 234,326,828,591 214,063,380,828 200,257,272,840
1. Hàng tồn kho 274,657,290,314 234,326,828,591 214,063,380,828 200,372,261,388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -114,988,548
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,280,330,925 2,688,446,263 2,202,487,212 2,714,323,164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,280,330,925 2,688,446,263 1,964,076,530 2,714,323,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 238,410,682
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 326,476,840,669 314,955,080,758 311,861,687,790 313,255,551,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 128,025,000 128,025,000 104,025,000 104,025,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 128,025,000 128,025,000 104,025,000 104,025,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 179,225,523,220 168,505,718,827 166,034,772,966 163,510,351,711
1. Tài sản cố định hữu hình 178,661,937,230 168,011,086,646 165,609,094,594 163,153,627,157
- Nguyên giá 618,985,980,618 619,206,471,618 626,838,831,608 634,927,156,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -440,324,043,388 -451,195,384,972 -461,229,737,014 -471,773,529,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 563,585,990 494,632,181 425,678,372 356,724,554
- Nguyên giá 2,965,022,613 2,965,022,613 2,965,022,613 2,965,022,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,401,436,623 -2,470,390,432 -2,539,344,241 -2,608,298,059
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,101,865,523 10,819,515,523 10,267,662,999 17,026,036,787
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,101,865,523 10,819,515,523 10,267,662,999 17,026,036,787
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 137,021,426,926 135,501,821,408 135,455,226,825 132,615,138,449
1. Chi phí trả trước dài hạn 135,019,631,424 133,500,025,906 132,810,267,234 131,451,894,490
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,001,795,502 2,001,795,502 2,644,959,591 1,163,243,959
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,178,569,911,321 1,074,292,907,525 1,160,046,781,788 1,159,770,866,373
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 569,966,152,095 451,883,415,984 526,184,429,139 497,884,458,024
I. Nợ ngắn hạn 559,957,174,586 441,497,573,275 512,959,631,184 492,068,238,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 254,194,317,891 245,481,357,644 345,765,970,525 352,627,956,378
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 497,553,402 193,627,758 52,338,332 72,224,373
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,556,673,568 8,942,324,276 10,165,126,067 9,420,405,936
4. Phải trả người lao động 8,909,150,660 8,631,142,780 9,801,368,430 7,734,385,195
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,199,990,769 32,913,108,292 28,586,293,965 20,474,966,014
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 898,493,452 544,225,049 447,336,257 871,635,030
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 251,372,919,761 137,463,712,393 115,421,129,166 98,405,066,861
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,328,075,083 7,328,075,083 2,720,068,442 2,461,598,442
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,008,977,509 10,385,842,709 13,224,797,955 5,816,219,795
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,008,977,509 10,385,842,709 13,224,797,955 5,816,219,795
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 608,603,759,226 622,409,491,541 633,862,352,649 661,886,408,349
I. Vốn chủ sở hữu 608,603,759,226 622,409,491,541 633,862,352,649 661,886,408,349
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 636,060,646 636,060,646 636,060,646 636,060,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 162,761,369,464 162,761,369,464 153,593,356,183 153,593,356,183
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 316,881,959,116 330,687,691,431 351,308,565,820 379,332,621,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,027,999,852 45,833,732,167 92,119,480,556 28,024,055,700
- LNST chưa phân phối kỳ này 284,853,959,264 284,853,959,264 259,189,085,264 351,308,565,820
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,178,569,911,321 1,074,292,907,525 1,160,046,781,788 1,159,770,866,373
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.