TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
576,255,657,013 |
606,866,839,978 |
649,969,082,299 |
696,083,199,096 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,963,765,745 |
63,692,239,831 |
12,034,915,616 |
9,684,338,063 |
|
1. Tiền |
83,963,765,745 |
63,692,239,831 |
12,034,915,616 |
9,684,338,063 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
122,000,000,000 |
142,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
122,000,000,000 |
142,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
336,461,892,026 |
333,300,170,856 |
322,581,300,342 |
381,718,543,888 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,010,607,668 |
321,570,303,129 |
311,590,975,168 |
377,935,141,381 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,086,707,689 |
12,374,116,058 |
6,948,382,172 |
2,259,366,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
684,155,083 |
675,330,083 |
4,588,194,844 |
3,195,393,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,319,578,414 |
-1,319,578,414 |
-546,251,842 |
-1,671,357,682 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
132,560,628,563 |
185,914,143,690 |
190,618,364,743 |
160,485,485,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,560,628,563 |
185,914,143,690 |
190,618,364,743 |
160,485,485,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,269,370,679 |
1,960,285,601 |
2,734,501,598 |
2,194,831,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,269,370,679 |
1,777,823,710 |
2,734,501,598 |
2,190,926,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
126,169,131 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
56,292,760 |
|
3,905,246 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
328,266,646,076 |
324,620,667,065 |
349,814,156,686 |
359,997,191,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
122,022,065 |
122,022,065 |
122,019,130 |
122,025,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
122,022,065 |
122,022,065 |
122,019,130 |
122,025,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,728,868,679 |
173,060,069,193 |
170,171,424,020 |
202,360,944,873 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
181,711,050,779 |
173,047,564,392 |
170,160,482,318 |
201,590,497,456 |
|
- Nguyên giá |
567,870,124,198 |
567,946,670,716 |
567,140,121,589 |
608,967,292,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-386,159,073,419 |
-394,899,106,324 |
-396,979,639,271 |
-407,376,795,370 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,817,900 |
12,504,801 |
10,941,702 |
770,447,417 |
|
- Nguyên giá |
2,156,334,089 |
2,156,334,089 |
2,156,334,089 |
2,965,022,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,138,516,189 |
-2,143,829,288 |
-2,145,392,387 |
-2,194,575,196 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,092,959,572 |
8,259,811,738 |
38,045,743,607 |
17,270,195,995 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,092,959,572 |
8,259,811,738 |
38,045,743,607 |
17,270,195,995 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
143,322,795,760 |
143,178,764,069 |
141,474,969,929 |
140,244,025,278 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
141,854,738,995 |
141,710,707,304 |
140,006,913,164 |
138,775,968,513 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,468,056,765 |
1,468,056,765 |
1,468,056,765 |
1,468,056,765 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
904,522,303,089 |
931,487,507,043 |
999,783,238,985 |
1,056,080,390,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
440,513,652,124 |
435,377,930,568 |
481,011,695,053 |
523,703,172,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
373,643,999,904 |
385,108,278,348 |
427,826,042,833 |
476,969,021,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
203,050,601,688 |
237,986,595,765 |
214,372,237,076 |
202,226,908,911 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
94,216,451 |
201,280,701 |
144,927,188 |
63,266,052 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,508,375,410 |
9,560,753,006 |
21,587,226,396 |
28,438,129,392 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,945,990,553 |
14,080,819,248 |
24,617,505,598 |
31,500,666,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,809,799,898 |
9,353,229,757 |
9,605,166,998 |
12,391,541,795 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,116,833,522 |
2,078,239,941 |
951,410,815 |
944,267,409 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,726,334,675 |
109,345,012,223 |
148,441,115,036 |
194,224,358,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,391,847,707 |
2,502,347,707 |
8,106,453,726 |
7,179,881,726 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,869,652,220 |
50,269,652,220 |
53,185,652,220 |
46,734,151,513 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
59,529,368,395 |
42,929,368,395 |
45,845,368,395 |
38,493,867,688 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,340,283,825 |
7,340,283,825 |
7,340,283,825 |
8,240,283,825 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
464,008,650,965 |
496,109,576,475 |
518,771,543,932 |
532,377,217,509 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
464,008,650,965 |
496,109,576,475 |
518,771,543,932 |
532,377,217,509 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
124,334,305,513 |
124,334,305,513 |
136,780,417,551 |
136,780,417,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
210,713,914,806 |
242,814,840,316 |
253,030,695,735 |
266,636,369,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,048,939,070 |
32,100,925,510 |
42,316,780,929 |
55,922,454,506 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
114,664,975,736 |
210,713,914,806 |
210,713,914,806 |
210,713,914,806 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
904,522,303,089 |
931,487,507,043 |
999,783,238,985 |
1,056,080,390,242 |
|