MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 539,071,978,944 576,255,657,013 606,866,839,978 649,969,082,299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,201,401,425 83,963,765,745 63,692,239,831 12,034,915,616
1. Tiền 43,201,401,425 83,963,765,745 63,692,239,831 12,034,915,616
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000 122,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000 122,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 333,276,771,763 336,461,892,026 333,300,170,856 322,581,300,342
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,755,830,459 327,010,607,668 321,570,303,129 311,590,975,168
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,918,597,163 10,086,707,689 12,374,116,058 6,948,382,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,576,405,083 684,155,083 675,330,083 4,588,194,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -974,060,942 -1,319,578,414 -1,319,578,414 -546,251,842
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 138,881,117,896 132,560,628,563 185,914,143,690 190,618,364,743
1. Hàng tồn kho 138,881,117,896 132,560,628,563 185,914,143,690 190,618,364,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,712,687,860 1,269,370,679 1,960,285,601 2,734,501,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,712,687,860 1,269,370,679 1,777,823,710 2,734,501,598
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,169,131
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,292,760
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,907,528,214 328,266,646,076 324,620,667,065 349,814,156,686
I. Các khoản phải thu dài hạn 131,022,065 122,022,065 122,022,065 122,019,130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 131,022,065 122,022,065 122,022,065 122,019,130
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 173,721,749,079 181,728,868,679 173,060,069,193 170,171,424,020
1. Tài sản cố định hữu hình 173,647,934,329 181,711,050,779 173,047,564,392 170,160,482,318
- Nguyên giá 554,739,555,789 567,870,124,198 567,946,670,716 567,140,121,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,091,621,460 -386,159,073,419 -394,899,106,324 -396,979,639,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,814,750 17,817,900 12,504,801 10,941,702
- Nguyên giá 2,156,334,089 2,156,334,089 2,156,334,089 2,156,334,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,082,519,339 -2,138,516,189 -2,143,829,288 -2,145,392,387
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,612,996,055 3,092,959,572 8,259,811,738 38,045,743,607
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,612,996,055 3,092,959,572 8,259,811,738 38,045,743,607
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 143,441,761,015 143,322,795,760 143,178,764,069 141,474,969,929
1. Chi phí trả trước dài hạn 141,973,704,250 141,854,738,995 141,710,707,304 140,006,913,164
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,468,056,765 1,468,056,765 1,468,056,765 1,468,056,765
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 859,979,507,158 904,522,303,089 931,487,507,043 999,783,238,985
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 439,603,387,506 440,513,652,124 435,377,930,568 481,011,695,053
I. Nợ ngắn hạn 365,633,090,293 373,643,999,904 385,108,278,348 427,826,042,833
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,745,814,156 203,050,601,688 237,986,595,765 214,372,237,076
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 710,694,145 94,216,451 201,280,701 144,927,188
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,767,800,478 20,508,375,410 9,560,753,006 21,587,226,396
4. Phải trả người lao động 39,222,796,536 25,945,990,553 14,080,819,248 24,617,505,598
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,580,090,439 17,809,799,898 9,353,229,757 9,605,166,998
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 843,087,506 2,116,833,522 2,078,239,941 951,410,815
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,494,967,865 89,726,334,675 109,345,012,223 148,441,115,036
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,267,839,168 14,391,847,707 2,502,347,707 8,106,453,726
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,970,297,213 66,869,652,220 50,269,652,220 53,185,652,220
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 140,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,490,013,388 59,529,368,395 42,929,368,395 45,845,368,395
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,340,283,825 7,340,283,825 7,340,283,825 7,340,283,825
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 420,376,119,652 464,008,650,965 496,109,576,475 518,771,543,932
I. Vốn chủ sở hữu 420,376,119,652 464,008,650,965 496,109,576,475 518,771,543,932
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 636,060,646 636,060,646 636,060,646 636,060,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 105,934,588,435 124,334,305,513 124,334,305,513 136,780,417,551
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 185,481,100,571 210,713,914,806 242,814,840,316 253,030,695,735
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,816,124,835 96,048,939,070 32,100,925,510 42,316,780,929
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,664,975,736 114,664,975,736 210,713,914,806 210,713,914,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 859,979,507,158 904,522,303,089 931,487,507,043 999,783,238,985
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.