TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
579,444,582,521 |
608,582,792,981 |
687,069,458,888 |
643,660,474,900 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,911,967,978 |
44,555,500,194 |
58,470,278,531 |
23,854,991,552 |
|
1. Tiền |
19,911,967,978 |
29,555,500,194 |
43,470,278,531 |
23,854,991,552 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
307,812,033,351 |
333,551,208,749 |
365,582,564,211 |
372,968,827,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,546,976,544 |
313,232,838,663 |
336,648,158,697 |
347,125,797,063 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,033,730,457 |
19,692,081,566 |
27,595,743,938 |
24,400,892,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,528,132,973 |
923,095,143 |
2,048,549,324 |
2,152,025,440 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-296,806,623 |
-296,806,623 |
-709,887,748 |
-709,887,748 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,428,444,452 |
179,178,909,791 |
211,218,153,868 |
195,381,761,207 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,428,444,452 |
179,178,909,791 |
211,218,153,868 |
195,381,761,207 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,292,136,740 |
1,297,174,247 |
1,798,462,278 |
1,454,894,666 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,023,477,790 |
1,008,887,338 |
732,160,746 |
1,454,894,666 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
66,301,532 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
268,658,950 |
288,286,909 |
1,000,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
247,608,867,614 |
242,481,036,834 |
247,035,057,650 |
255,683,981,281 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,282,095,000 |
1,282,095,000 |
1,287,095,000 |
1,287,095,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,282,095,000 |
1,282,095,000 |
1,287,095,000 |
1,287,095,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
199,707,276,269 |
193,937,928,196 |
202,016,261,880 |
197,249,088,607 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
188,422,185,836 |
183,852,827,388 |
193,065,932,048 |
189,468,344,301 |
|
- Nguyên giá |
488,936,205,993 |
490,690,745,793 |
505,300,125,104 |
509,017,514,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,514,020,157 |
-306,837,918,405 |
-312,234,193,056 |
-319,549,170,236 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,711,714,489 |
9,598,125,812 |
8,484,537,132 |
7,370,948,454 |
|
- Nguyên giá |
22,271,773,550 |
22,271,773,550 |
22,271,773,550 |
22,271,773,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,560,059,061 |
-12,673,647,738 |
-13,787,236,418 |
-14,900,825,096 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
573,375,944 |
486,974,996 |
465,792,700 |
409,795,852 |
|
- Nguyên giá |
2,156,334,089 |
2,156,334,089 |
2,156,334,089 |
2,156,334,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,582,958,145 |
-1,669,359,093 |
-1,690,541,389 |
-1,746,538,237 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,735,958,601 |
6,741,697,277 |
2,773,339,276 |
16,773,059,276 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,735,958,601 |
6,741,697,277 |
2,773,339,276 |
16,773,059,276 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,883,537,744 |
40,519,316,361 |
40,958,361,494 |
40,374,738,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,720,307,216 |
38,356,085,833 |
39,404,494,835 |
38,820,871,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,163,230,528 |
2,163,230,528 |
1,553,866,659 |
1,553,866,659 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
827,053,450,135 |
851,063,829,815 |
934,104,516,538 |
899,344,456,181 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
468,788,581,870 |
488,963,742,608 |
581,020,083,865 |
531,488,369,168 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
407,386,037,722 |
428,820,387,729 |
531,618,620,217 |
482,107,459,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,986,785,670 |
150,073,792,494 |
258,006,631,852 |
195,233,444,105 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,585,045 |
25,390,299 |
314,364,469 |
13,447,984 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,882,080,200 |
7,441,757,803 |
1,559,526,982 |
4,878,305,139 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,120,074,476 |
17,818,861,299 |
34,136,344,722 |
14,927,602,398 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,940,812,316 |
6,136,035,223 |
8,710,782,364 |
8,712,656,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,375,870,636 |
967,529,942 |
1,166,456,945 |
1,368,385,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
197,369,336,680 |
240,553,217,459 |
218,678,999,685 |
254,619,646,483 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,705,492,699 |
5,803,803,210 |
9,045,513,198 |
2,353,971,767 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,402,544,148 |
60,143,354,879 |
49,401,463,648 |
49,380,909,860 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,446,391,507 |
49,187,202,238 |
41,492,130,355 |
41,900,626,035 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,816,152,641 |
10,816,152,641 |
7,769,333,293 |
7,340,283,825 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,264,868,265 |
362,100,087,207 |
353,084,432,673 |
367,856,087,013 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
358,264,868,265 |
362,100,087,207 |
353,084,432,673 |
367,856,087,013 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
636,060,646 |
636,060,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-408,640,209 |
-408,640,209 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,504,811,113 |
77,504,811,113 |
83,721,390,885 |
83,843,263,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
152,844,327,361 |
156,679,546,303 |
140,402,611,142 |
155,052,392,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,777,431,384 |
25,612,650,326 |
9,335,715,165 |
14,265,882,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
131,066,895,977 |
131,066,895,977 |
131,066,895,977 |
140,786,510,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
827,053,450,135 |
851,063,829,815 |
934,104,516,538 |
899,344,456,181 |
|