MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 560,253,795,807 579,444,582,521 608,582,792,981 687,069,458,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,848,035,612 34,911,967,978 44,555,500,194 58,470,278,531
1. Tiền 12,848,035,612 19,911,967,978 29,555,500,194 43,470,278,531
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 341,500,168,540 307,812,033,351 333,551,208,749 365,582,564,211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 283,169,623,252 290,546,976,544 313,232,838,663 336,648,158,697
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,145,255,668 14,033,730,457 19,692,081,566 27,595,743,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,356,808,032 3,528,132,973 923,095,143 2,048,549,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -171,518,412 -296,806,623 -296,806,623 -709,887,748
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 138,837,710,326 184,428,444,452 179,178,909,791 211,218,153,868
1. Hàng tồn kho 138,837,710,326 184,428,444,452 179,178,909,791 211,218,153,868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,067,881,329 2,292,136,740 1,297,174,247 1,798,462,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 697,334,823 2,023,477,790 1,008,887,338 732,160,746
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,256,927,364 66,301,532
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 113,619,142 268,658,950 288,286,909 1,000,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 212,428,014,648 247,608,867,614 242,481,036,834 247,035,057,650
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,368,501,000 1,282,095,000 1,282,095,000 1,287,095,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,368,501,000 1,282,095,000 1,282,095,000 1,287,095,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 159,861,530,272 199,707,276,269 193,937,928,196 202,016,261,880
1. Tài sản cố định hữu hình 147,402,443,853 188,422,185,836 183,852,827,388 193,065,932,048
- Nguyên giá 429,792,530,676 488,936,205,993 490,690,745,793 505,300,125,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,390,086,823 -300,514,020,157 -306,837,918,405 -312,234,193,056
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,825,303,168 10,711,714,489 9,598,125,812 8,484,537,132
- Nguyên giá 35,235,817,028 22,271,773,550 22,271,773,550 22,271,773,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,410,513,860 -11,560,059,061 -12,673,647,738 -13,787,236,418
3. Tài sản cố định vô hình 633,783,251 573,375,944 486,974,996 465,792,700
- Nguyên giá 2,156,334,089 2,156,334,089 2,156,334,089 2,156,334,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,522,550,838 -1,582,958,145 -1,669,359,093 -1,690,541,389
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,169,185,769 6,735,958,601 6,741,697,277 2,773,339,276
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,169,185,769 6,735,958,601 6,741,697,277 2,773,339,276
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,028,797,607 39,883,537,744 40,519,316,361 40,958,361,494
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,865,567,079 37,720,307,216 38,356,085,833 39,404,494,835
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,163,230,528 2,163,230,528 2,163,230,528 1,553,866,659
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 772,681,810,455 827,053,450,135 851,063,829,815 934,104,516,538
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 426,956,883,044 468,788,581,870 488,963,742,608 581,020,083,865
I. Nợ ngắn hạn 363,195,970,657 407,386,037,722 428,820,387,729 531,618,620,217
1. Phải trả người bán ngắn hạn 149,014,347,558 168,986,785,670 150,073,792,494 258,006,631,852
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,125,542 5,585,045 25,390,299 314,364,469
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,018,706,073 5,882,080,200 7,441,757,803 1,559,526,982
4. Phải trả người lao động 17,079,676,253 19,120,074,476 17,818,861,299 34,136,344,722
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,056,598,461 6,940,812,316 6,136,035,223 8,710,782,364
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,103,745,636 1,375,870,636 967,529,942 1,166,456,945
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 175,278,590,470 197,369,336,680 240,553,217,459 218,678,999,685
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,605,180,664 7,705,492,699 5,803,803,210 9,045,513,198
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 63,760,912,387 61,402,544,148 60,143,354,879 49,401,463,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 140,000,000 140,000,000 140,000,000 140,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 52,804,759,746 50,446,391,507 49,187,202,238 41,492,130,355
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,816,152,641 10,816,152,641 10,816,152,641 7,769,333,293
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 345,724,927,411 358,264,868,265 362,100,087,207 353,084,432,673
I. Vốn chủ sở hữu 345,724,927,411 358,264,868,265 362,100,087,207 353,084,432,673
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 636,060,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -408,640,209 -408,640,209 -408,640,209
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,591,340,833 77,504,811,113 77,504,811,113 83,721,390,885
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147,217,856,787 152,844,327,361 156,679,546,303 140,402,611,142
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,150,960,810 21,777,431,384 25,612,650,326 9,335,715,165
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,066,895,977 131,066,895,977 131,066,895,977 131,066,895,977
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 772,681,810,455 827,053,450,135 851,063,829,815 934,104,516,538
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.