MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 537,380,462,316 560,253,795,807 579,444,582,521 608,582,792,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,335,967,916 27,848,035,612 34,911,967,978 44,555,500,194
1. Tiền 17,335,967,916 12,848,035,612 19,911,967,978 29,555,500,194
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 300,668,540,217 341,500,168,540 307,812,033,351 333,551,208,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 273,596,211,680 283,169,623,252 290,546,976,544 313,232,838,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,843,643,207 56,145,255,668 14,033,730,457 19,692,081,566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,804,319,968 2,356,808,032 3,528,132,973 923,095,143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -575,634,638 -171,518,412 -296,806,623 -296,806,623
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 142,271,759,935 138,837,710,326 184,428,444,452 179,178,909,791
1. Hàng tồn kho 142,271,759,935 138,837,710,326 184,428,444,452 179,178,909,791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,104,194,248 2,067,881,329 2,292,136,740 1,297,174,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 909,563,450 697,334,823 2,023,477,790 1,008,887,338
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,256,927,364
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,194,630,798 113,619,142 268,658,950 288,286,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 213,035,551,401 212,428,014,648 247,608,867,614 242,481,036,834
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,278,576,000 2,368,501,000 1,282,095,000 1,282,095,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,278,576,000 2,368,501,000 1,282,095,000 1,282,095,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 162,303,184,443 159,861,530,272 199,707,276,269 193,937,928,196
1. Tài sản cố định hữu hình 148,756,087,597 147,402,443,853 188,422,185,836 183,852,827,388
- Nguyên giá 426,636,689,964 429,792,530,676 488,936,205,993 490,690,745,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -277,880,602,367 -282,390,086,823 -300,514,020,157 -306,837,918,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,938,891,846 11,825,303,168 10,711,714,489 9,598,125,812
- Nguyên giá 35,235,817,028 35,235,817,028 22,271,773,550 22,271,773,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,296,925,182 -23,410,513,860 -11,560,059,061 -12,673,647,738
3. Tài sản cố định vô hình 608,205,000 633,783,251 573,375,944 486,974,996
- Nguyên giá 2,080,072,089 2,156,334,089 2,156,334,089 2,156,334,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,471,867,089 -1,522,550,838 -1,582,958,145 -1,669,359,093
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,455,345,121 6,169,185,769 6,735,958,601 6,741,697,277
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,455,345,121 6,169,185,769 6,735,958,601 6,741,697,277
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,998,445,837 40,028,797,607 39,883,537,744 40,519,316,361
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,545,774,088 37,865,567,079 37,720,307,216 38,356,085,833
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,452,671,749 2,163,230,528 2,163,230,528 2,163,230,528
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 750,416,013,717 772,681,810,455 827,053,450,135 851,063,829,815
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 421,031,650,322 426,956,883,044 468,788,581,870 488,963,742,608
I. Nợ ngắn hạn 377,573,294,004 363,195,970,657 407,386,037,722 428,820,387,729
1. Phải trả người bán ngắn hạn 132,618,472,350 149,014,347,558 168,986,785,670 150,073,792,494
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,404,914 39,125,542 5,585,045 25,390,299
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,249,625,348 6,018,706,073 5,882,080,200 7,441,757,803
4. Phải trả người lao động 33,800,516,652 17,079,676,253 19,120,074,476 17,818,861,299
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,971,635,679 9,056,598,461 6,940,812,316 6,136,035,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,998,289,161 1,103,745,636 1,375,870,636 967,529,942
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179,235,878,958 175,278,590,470 197,369,336,680 240,553,217,459
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,684,470,942 5,605,180,664 7,705,492,699 5,803,803,210
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,458,356,318 63,760,912,387 61,402,544,148 60,143,354,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 140,000,000 140,000,000 140,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,194,997,573 52,804,759,746 50,446,391,507 49,187,202,238
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,263,358,745 10,816,152,641 10,816,152,641 10,816,152,641
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 329,384,363,395 345,724,927,411 358,264,868,265 362,100,087,207
I. Vốn chủ sở hữu 329,384,363,395 345,724,927,411 358,264,868,265 362,100,087,207
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -408,640,209 -408,640,209 -408,640,209 -408,640,209
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,372,911,750 70,591,340,833 77,504,811,113 77,504,811,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,095,721,854 147,217,856,787 152,844,327,361 156,679,546,303
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,366,895,977 16,150,960,810 21,777,431,384 25,612,650,326
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,728,825,877 131,066,895,977 131,066,895,977 131,066,895,977
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 750,416,013,717 772,681,810,455 827,053,450,135 851,063,829,815
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.