TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
537,380,462,316 |
560,253,795,807 |
579,444,582,521 |
608,582,792,981 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,335,967,916 |
27,848,035,612 |
34,911,967,978 |
44,555,500,194 |
|
1. Tiền |
17,335,967,916 |
12,848,035,612 |
19,911,967,978 |
29,555,500,194 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
300,668,540,217 |
341,500,168,540 |
307,812,033,351 |
333,551,208,749 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
273,596,211,680 |
283,169,623,252 |
290,546,976,544 |
313,232,838,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,843,643,207 |
56,145,255,668 |
14,033,730,457 |
19,692,081,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,804,319,968 |
2,356,808,032 |
3,528,132,973 |
923,095,143 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-575,634,638 |
-171,518,412 |
-296,806,623 |
-296,806,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,271,759,935 |
138,837,710,326 |
184,428,444,452 |
179,178,909,791 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,271,759,935 |
138,837,710,326 |
184,428,444,452 |
179,178,909,791 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,104,194,248 |
2,067,881,329 |
2,292,136,740 |
1,297,174,247 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
909,563,450 |
697,334,823 |
2,023,477,790 |
1,008,887,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,256,927,364 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,194,630,798 |
113,619,142 |
268,658,950 |
288,286,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,035,551,401 |
212,428,014,648 |
247,608,867,614 |
242,481,036,834 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,278,576,000 |
2,368,501,000 |
1,282,095,000 |
1,282,095,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,278,576,000 |
2,368,501,000 |
1,282,095,000 |
1,282,095,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
162,303,184,443 |
159,861,530,272 |
199,707,276,269 |
193,937,928,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,756,087,597 |
147,402,443,853 |
188,422,185,836 |
183,852,827,388 |
|
- Nguyên giá |
426,636,689,964 |
429,792,530,676 |
488,936,205,993 |
490,690,745,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-277,880,602,367 |
-282,390,086,823 |
-300,514,020,157 |
-306,837,918,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,938,891,846 |
11,825,303,168 |
10,711,714,489 |
9,598,125,812 |
|
- Nguyên giá |
35,235,817,028 |
35,235,817,028 |
22,271,773,550 |
22,271,773,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,296,925,182 |
-23,410,513,860 |
-11,560,059,061 |
-12,673,647,738 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
608,205,000 |
633,783,251 |
573,375,944 |
486,974,996 |
|
- Nguyên giá |
2,080,072,089 |
2,156,334,089 |
2,156,334,089 |
2,156,334,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,471,867,089 |
-1,522,550,838 |
-1,582,958,145 |
-1,669,359,093 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,455,345,121 |
6,169,185,769 |
6,735,958,601 |
6,741,697,277 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,455,345,121 |
6,169,185,769 |
6,735,958,601 |
6,741,697,277 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,998,445,837 |
40,028,797,607 |
39,883,537,744 |
40,519,316,361 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,545,774,088 |
37,865,567,079 |
37,720,307,216 |
38,356,085,833 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,452,671,749 |
2,163,230,528 |
2,163,230,528 |
2,163,230,528 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
750,416,013,717 |
772,681,810,455 |
827,053,450,135 |
851,063,829,815 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
421,031,650,322 |
426,956,883,044 |
468,788,581,870 |
488,963,742,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
377,573,294,004 |
363,195,970,657 |
407,386,037,722 |
428,820,387,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,618,472,350 |
149,014,347,558 |
168,986,785,670 |
150,073,792,494 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,404,914 |
39,125,542 |
5,585,045 |
25,390,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,249,625,348 |
6,018,706,073 |
5,882,080,200 |
7,441,757,803 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,800,516,652 |
17,079,676,253 |
19,120,074,476 |
17,818,861,299 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,971,635,679 |
9,056,598,461 |
6,940,812,316 |
6,136,035,223 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,998,289,161 |
1,103,745,636 |
1,375,870,636 |
967,529,942 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,235,878,958 |
175,278,590,470 |
197,369,336,680 |
240,553,217,459 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,684,470,942 |
5,605,180,664 |
7,705,492,699 |
5,803,803,210 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,458,356,318 |
63,760,912,387 |
61,402,544,148 |
60,143,354,879 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,194,997,573 |
52,804,759,746 |
50,446,391,507 |
49,187,202,238 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,263,358,745 |
10,816,152,641 |
10,816,152,641 |
10,816,152,641 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,384,363,395 |
345,724,927,411 |
358,264,868,265 |
362,100,087,207 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
329,384,363,395 |
345,724,927,411 |
358,264,868,265 |
362,100,087,207 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-408,640,209 |
-408,640,209 |
-408,640,209 |
-408,640,209 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,372,911,750 |
70,591,340,833 |
77,504,811,113 |
77,504,811,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
131,095,721,854 |
147,217,856,787 |
152,844,327,361 |
156,679,546,303 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
110,366,895,977 |
16,150,960,810 |
21,777,431,384 |
25,612,650,326 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,728,825,877 |
131,066,895,977 |
131,066,895,977 |
131,066,895,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
750,416,013,717 |
772,681,810,455 |
827,053,450,135 |
851,063,829,815 |
|