TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
511,877,715,823 |
542,241,039,981 |
537,380,462,316 |
560,253,795,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
118,955,819,152 |
63,860,953,376 |
42,335,967,916 |
27,848,035,612 |
|
1. Tiền |
17,955,819,152 |
12,860,953,376 |
17,335,967,916 |
12,848,035,612 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
101,000,000,000 |
51,000,000,000 |
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
248,101,248,861 |
296,442,034,782 |
300,668,540,217 |
341,500,168,540 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
243,881,262,368 |
276,483,430,215 |
273,596,211,680 |
283,169,623,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,767,516,491 |
18,766,465,775 |
24,843,643,207 |
56,145,255,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,898,327,155 |
1,637,995,945 |
2,804,319,968 |
2,356,808,032 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-445,857,153 |
-445,857,153 |
-575,634,638 |
-171,518,412 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
141,167,985,970 |
130,065,823,754 |
142,271,759,935 |
138,837,710,326 |
|
1. Hàng tồn kho |
141,167,985,970 |
130,065,823,754 |
142,271,759,935 |
138,837,710,326 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,652,661,840 |
1,872,228,069 |
2,104,194,248 |
2,067,881,329 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,585,427,713 |
1,848,157,921 |
909,563,450 |
697,334,823 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,256,927,364 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
67,234,127 |
24,070,148 |
1,194,630,798 |
113,619,142 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,904,808,520 |
205,663,047,400 |
213,035,551,401 |
212,428,014,648 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,278,576,000 |
2,278,576,000 |
2,278,576,000 |
2,368,501,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,278,576,000 |
2,278,576,000 |
2,278,576,000 |
2,368,501,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
153,587,992,142 |
150,098,161,427 |
162,303,184,443 |
159,861,530,272 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,421,922,934 |
136,045,680,902 |
148,756,087,597 |
147,402,443,853 |
|
- Nguyên giá |
410,121,521,769 |
411,467,296,769 |
426,636,689,964 |
429,792,530,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,699,598,835 |
-275,421,615,867 |
-277,880,602,367 |
-282,390,086,823 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,166,069,208 |
14,052,480,525 |
12,938,891,846 |
11,825,303,168 |
|
- Nguyên giá |
35,235,817,028 |
35,235,817,028 |
35,235,817,028 |
35,235,817,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,069,747,820 |
-21,183,336,503 |
-22,296,925,182 |
-23,410,513,860 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
608,205,000 |
633,783,251 |
|
- Nguyên giá |
1,471,867,089 |
1,471,867,089 |
2,080,072,089 |
2,156,334,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,471,867,089 |
-1,471,867,089 |
-1,471,867,089 |
-1,522,550,838 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,158,594,767 |
10,335,476,267 |
5,455,345,121 |
6,169,185,769 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,158,594,767 |
10,335,476,267 |
5,455,345,121 |
6,169,185,769 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,879,645,611 |
38,950,833,706 |
38,998,445,837 |
40,028,797,607 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,609,037,217 |
36,589,193,634 |
36,545,774,088 |
37,865,567,079 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,270,608,394 |
2,361,640,072 |
2,452,671,749 |
2,163,230,528 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
720,782,524,343 |
747,904,087,381 |
750,416,013,717 |
772,681,810,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
399,904,892,974 |
420,255,078,125 |
421,031,650,322 |
426,956,883,044 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
352,329,762,203 |
374,413,771,251 |
377,573,294,004 |
363,195,970,657 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,105,894,406 |
119,015,596,175 |
132,618,472,350 |
149,014,347,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,203,592 |
6,144,834 |
14,404,914 |
39,125,542 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,486,942,990 |
9,412,098,088 |
4,249,625,348 |
6,018,706,073 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,236,359,585 |
35,145,607,490 |
33,800,516,652 |
17,079,676,253 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,629,096,357 |
6,747,181,863 |
5,971,635,679 |
9,056,598,461 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,448,040,351 |
1,299,920,768 |
13,998,289,161 |
1,103,745,636 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
186,459,487,635 |
200,386,474,546 |
179,235,878,958 |
175,278,590,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,960,737,287 |
2,400,747,487 |
7,684,470,942 |
5,605,180,664 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,575,130,771 |
45,841,306,874 |
43,458,356,318 |
63,760,912,387 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
140,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,222,088,799 |
34,033,106,516 |
31,194,997,573 |
52,804,759,746 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,353,041,972 |
11,808,200,358 |
12,263,358,745 |
10,816,152,641 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
320,877,631,369 |
327,649,009,256 |
329,384,363,395 |
345,724,927,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
320,877,631,369 |
327,649,009,256 |
329,384,363,395 |
345,724,927,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-408,640,209 |
-408,640,209 |
-408,640,209 |
-408,640,209 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,150,500,659 |
62,150,500,659 |
70,372,911,750 |
70,591,340,833 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
130,811,400,919 |
137,582,778,806 |
131,095,721,854 |
147,217,856,787 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
110,129,186,605 |
110,129,186,605 |
110,366,895,977 |
16,150,960,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,682,214,314 |
27,453,592,201 |
20,728,825,877 |
131,066,895,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
720,782,524,343 |
747,904,087,381 |
750,416,013,717 |
772,681,810,455 |
|