MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 464,362,180,506 511,877,715,823
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,600,099,029 118,955,819,152
1. Tiền 25,600,099,029 17,955,819,152
2. Các khoản tương đương tiền 75,000,000,000 101,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,202,427,130 248,101,248,861
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 231,736,720,861 243,881,262,368
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,995,057,963 2,767,516,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,027,292,622 1,898,327,155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -556,644,316 -445,857,153
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 115,790,252,919 141,167,985,970
1. Hàng tồn kho 115,790,252,919 141,167,985,970
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,769,401,428 3,652,661,840
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,693,120,734 3,585,427,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,317,897
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,962,797 67,234,127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 208,740,720,445 208,904,808,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,278,576,000 2,278,576,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,278,576,000 2,278,576,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 163,288,657,884 153,587,992,142
1. Tài sản cố định hữu hình 146,360,797,824 138,421,922,934
- Nguyên giá 410,605,558,021 410,121,521,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,244,760,197 -271,699,598,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,927,860,060 15,166,069,208
- Nguyên giá 35,235,817,028 35,235,817,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,307,956,968 -20,069,747,820
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,471,867,089 1,471,867,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,471,867,089 -1,471,867,089
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,075,915,001 10,158,594,767
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,075,915,001 10,158,594,767
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,097,571,560 38,879,645,611
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,917,994,843 36,609,037,217
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,179,576,717 2,270,608,394
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 673,102,900,951 720,782,524,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 364,023,074,511 399,904,892,974
I. Nợ ngắn hạn 314,548,726,146 352,329,762,203
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,089,114,557 127,105,894,406
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,058,292 3,203,592
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,819,927,920 5,486,942,990
4. Phải trả người lao động 16,962,002,044 23,236,359,585
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,728,808,964 5,629,096,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 886,351,830 1,448,040,351
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170,195,994,487 186,459,487,635
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,841,468,052 2,960,737,287
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,474,348,365 47,575,130,771
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,576,464,779 36,222,088,799
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,897,883,586 11,353,041,972
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 309,079,826,440 320,877,631,369
I. Vốn chủ sở hữu 309,079,826,440 320,877,631,369
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -408,640,209 -408,640,209
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,660,181,630 62,150,500,659
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,503,915,019 130,811,400,919
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,129,186,605 110,129,186,605
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,374,728,414 20,682,214,314
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 673,102,900,951 720,782,524,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.