TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
464,362,180,506 |
511,877,715,823 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
100,600,099,029 |
118,955,819,152 |
|
1. Tiền |
|
|
25,600,099,029 |
17,955,819,152 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
75,000,000,000 |
101,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
246,202,427,130 |
248,101,248,861 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
231,736,720,861 |
243,881,262,368 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
12,995,057,963 |
2,767,516,491 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2,027,292,622 |
1,898,327,155 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-556,644,316 |
-445,857,153 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
115,790,252,919 |
141,167,985,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
115,790,252,919 |
141,167,985,970 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,769,401,428 |
3,652,661,840 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,693,120,734 |
3,585,427,713 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
46,317,897 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
29,962,797 |
67,234,127 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
208,740,720,445 |
208,904,808,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,278,576,000 |
2,278,576,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,278,576,000 |
2,278,576,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
163,288,657,884 |
153,587,992,142 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
146,360,797,824 |
138,421,922,934 |
|
- Nguyên giá |
|
|
410,605,558,021 |
410,121,521,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-264,244,760,197 |
-271,699,598,835 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
16,927,860,060 |
15,166,069,208 |
|
- Nguyên giá |
|
|
35,235,817,028 |
35,235,817,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18,307,956,968 |
-20,069,747,820 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
1,471,867,089 |
1,471,867,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,471,867,089 |
-1,471,867,089 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,075,915,001 |
10,158,594,767 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,075,915,001 |
10,158,594,767 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
38,097,571,560 |
38,879,645,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35,917,994,843 |
36,609,037,217 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,179,576,717 |
2,270,608,394 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
673,102,900,951 |
720,782,524,343 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
364,023,074,511 |
399,904,892,974 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
314,548,726,146 |
352,329,762,203 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
112,089,114,557 |
127,105,894,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
25,058,292 |
3,203,592 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5,819,927,920 |
5,486,942,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
16,962,002,044 |
23,236,359,585 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5,728,808,964 |
5,629,096,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
886,351,830 |
1,448,040,351 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
170,195,994,487 |
186,459,487,635 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,841,468,052 |
2,960,737,287 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
49,474,348,365 |
47,575,130,771 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
38,576,464,779 |
36,222,088,799 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10,897,883,586 |
11,353,041,972 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
309,079,826,440 |
320,877,631,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
309,079,826,440 |
320,877,631,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-408,640,209 |
-408,640,209 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
55,660,181,630 |
62,150,500,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
125,503,915,019 |
130,811,400,919 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
110,129,186,605 |
110,129,186,605 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15,374,728,414 |
20,682,214,314 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
673,102,900,951 |
720,782,524,343 |
|