TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
399,173,999,838 |
466,448,019,126 |
|
537,380,462,316 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,767,750,198 |
82,194,459,355 |
|
42,335,967,916 |
|
1. Tiền |
58,767,750,198 |
15,194,459,355 |
|
17,335,967,916 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
194,781,285,504 |
234,180,953,301 |
|
300,668,540,217 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
193,486,877,813 |
231,562,957,160 |
|
273,596,211,680 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
623,188,820 |
895,708,393 |
|
24,843,643,207 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
773,791,495 |
1,860,345,388 |
|
2,804,319,968 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-102,572,624 |
-138,057,640 |
|
-575,634,638 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,147,571,260 |
149,710,195,855 |
|
142,271,759,935 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,147,571,260 |
149,710,195,855 |
|
142,271,759,935 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
477,392,876 |
362,410,615 |
|
2,104,194,248 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,773,500 |
74,585,215 |
|
909,563,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,714,376 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,194,630,798 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
420,905,000 |
287,825,400 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
211,698,283,520 |
202,937,223,035 |
|
213,035,551,401 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,278,576,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,278,576,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,606,814,310 |
153,459,007,821 |
|
162,303,184,443 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,516,587,571 |
133,270,141,494 |
|
148,756,087,597 |
|
- Nguyên giá |
363,811,735,219 |
367,585,594,856 |
|
426,636,689,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,295,147,648 |
-234,315,453,362 |
|
-277,880,602,367 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,482,021,739 |
19,494,421,646 |
|
12,938,891,846 |
|
- Nguyên giá |
12,964,043,478 |
29,390,578,850 |
|
35,235,817,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,482,021,739 |
-9,896,157,204 |
|
-22,296,925,182 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
608,205,000 |
|
- Nguyên giá |
1,471,867,089 |
1,471,867,089 |
|
2,080,072,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,471,867,089 |
-1,471,867,089 |
|
-1,471,867,089 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,455,345,121 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
608,205,000 |
694,444,681 |
|
5,455,345,121 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,091,469,210 |
45,478,215,214 |
|
38,998,445,837 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,147,492,689 |
37,121,145,696 |
|
36,545,774,088 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,845,470,521 |
6,161,099,518 |
|
2,452,671,749 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
610,872,283,358 |
669,385,242,161 |
|
750,416,013,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
371,951,746,653 |
397,921,393,556 |
|
421,031,650,322 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
311,477,227,497 |
342,007,734,177 |
|
377,573,294,004 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,118,422,628 |
131,953,013,064 |
|
132,618,472,350 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,154,512 |
4,695,804 |
|
14,404,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,929,576,378 |
6,888,033,769 |
|
4,249,625,348 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,095,166,999 |
16,259,647,602 |
|
33,800,516,652 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,811,798,249 |
13,043,558,507 |
|
5,971,635,679 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
13,998,289,161 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
179,235,878,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
7,684,470,942 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,474,519,156 |
55,913,659,379 |
|
43,458,356,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,474,519,156 |
55,913,659,379 |
|
31,194,997,573 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
12,263,358,745 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
238,920,536,705 |
271,463,848,605 |
|
329,384,363,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
238,920,536,705 |
271,463,848,605 |
|
329,384,363,395 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
106,978,420,000 |
106,978,420,000 |
|
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-408,640,209 |
-408,640,209 |
|
-408,640,209 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,449,284,093 |
31,097,105,863 |
|
70,372,911,750 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,042,896,500 |
123,099,120,951 |
|
131,095,721,854 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
110,366,895,977 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
20,728,825,877 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
610,872,283,358 |
669,385,242,161 |
|
750,416,013,717 |
|