TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,030,179,299 |
154,551,393,996 |
162,163,187,357 |
159,934,035,407 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,421,954,189 |
6,217,916,390 |
15,247,203,803 |
11,463,426,111 |
|
1. Tiền |
9,421,954,189 |
6,217,916,390 |
15,247,203,803 |
11,463,426,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,570,785,794 |
105,703,731,111 |
109,749,073,675 |
100,424,237,533 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,781,920,056 |
90,434,492,076 |
98,524,358,084 |
88,365,959,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,919,528,965 |
7,176,451,199 |
5,048,718,482 |
4,075,417,437 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,604,568,078 |
8,828,019,141 |
7,585,818,850 |
9,392,682,277 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-735,231,305 |
-735,231,305 |
-1,409,821,741 |
-1,409,821,741 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,846,612,117 |
41,553,996,656 |
36,315,317,962 |
47,280,469,963 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,846,612,117 |
41,553,996,656 |
36,315,317,962 |
47,280,469,963 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,190,827,199 |
1,075,749,839 |
851,591,917 |
765,901,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,190,827,199 |
1,075,749,839 |
851,591,917 |
765,901,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
326,871,509,986 |
321,956,995,976 |
318,200,591,492 |
316,330,048,495 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
264,341,000 |
264,341,000 |
757,266,864 |
950,397,395 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
264,341,000 |
264,341,000 |
757,266,864 |
950,397,395 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
316,277,187,298 |
308,508,052,637 |
305,321,304,281 |
304,085,251,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,680,032,485 |
270,017,119,634 |
265,394,985,208 |
259,210,561,836 |
|
- Nguyên giá |
645,073,914,594 |
645,290,924,212 |
645,790,909,940 |
645,880,378,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-367,393,882,109 |
-375,273,804,578 |
-380,395,924,732 |
-386,669,816,831 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,078,740,426 |
16,063,337,475 |
17,595,372,817 |
22,730,448,091 |
|
- Nguyên giá |
18,057,562,587 |
18,057,562,587 |
20,177,191,617 |
25,425,207,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,978,822,161 |
-1,994,225,112 |
-2,581,818,800 |
-2,694,759,596 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,518,414,387 |
22,427,595,528 |
22,330,946,256 |
22,144,241,799 |
|
- Nguyên giá |
32,083,828,206 |
32,083,828,206 |
32,083,828,206 |
32,083,828,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,565,413,819 |
-9,656,232,678 |
-9,752,881,950 |
-9,939,586,407 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
464,106,364 |
464,106,364 |
712,122,178 |
1,250,999,125 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
464,106,364 |
464,106,364 |
712,122,178 |
1,250,999,125 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,865,875,324 |
12,720,495,975 |
11,409,898,169 |
10,043,400,249 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,865,875,324 |
12,720,495,975 |
11,409,898,169 |
10,043,400,249 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
441,901,689,285 |
476,508,389,972 |
480,363,778,849 |
476,264,083,902 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
142,261,234,110 |
176,370,297,768 |
177,768,494,722 |
173,103,320,414 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,083,726,698 |
145,658,454,826 |
148,932,575,269 |
141,266,343,868 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,366,863,629 |
20,371,374,567 |
19,071,695,225 |
15,085,014,245 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
229,896,197 |
3,082,544,746 |
3,043,740,929 |
3,100,408,903 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
456,852,242 |
1,379,255,504 |
1,587,427,542 |
576,517,849 |
|
4. Phải trả người lao động |
215,990,898 |
4,261,629,798 |
7,817,488,197 |
5,816,479,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
318,177,280 |
|
3,689,045,633 |
187,763,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,099,232 |
179,866,531 |
926,000 |
134,819,843 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,810,884,165 |
115,728,040,625 |
113,098,088,688 |
115,878,862,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
672,963,055 |
655,743,055 |
624,163,055 |
486,478,055 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,177,507,412 |
30,711,842,942 |
28,835,919,453 |
31,836,976,546 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
998,311,313 |
998,311,313 |
998,311,313 |
998,311,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,819,123,817 |
18,008,632,817 |
17,907,728,817 |
18,048,407,117 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,360,072,282 |
11,704,898,812 |
9,929,879,323 |
12,790,258,116 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,640,455,175 |
300,138,092,204 |
302,595,284,127 |
303,160,763,488 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
299,640,455,175 |
300,138,092,204 |
302,595,284,127 |
303,160,763,488 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,380,372,620 |
3,380,372,620 |
3,380,372,620 |
3,380,372,620 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,760,082,555 |
3,257,719,584 |
5,714,911,507 |
6,280,390,868 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
500,824,491 |
998,461,520 |
3,455,653,443 |
4,021,132,804 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,259,258,064 |
2,259,258,064 |
2,259,258,064 |
2,259,258,064 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
441,901,689,285 |
476,508,389,972 |
480,363,778,849 |
476,264,083,902 |
|