1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,163,226,376,033 |
3,491,845,461,106 |
5,225,790,831,181 |
4,216,980,809,945 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,033,458,579 |
1,587,765,327 |
803,977,339 |
2,173,731,004 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,156,192,917,454 |
3,490,257,695,779 |
5,224,986,853,842 |
4,214,807,078,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,931,461,702,867 |
3,239,782,086,751 |
4,886,755,410,867 |
3,941,278,027,388 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
224,731,214,587 |
250,475,609,028 |
338,231,442,975 |
273,529,051,553 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,170,885,698 |
5,580,395,067 |
4,511,961,381 |
3,686,414,713 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,986,956,953 |
22,350,919,952 |
28,671,337,041 |
29,749,238,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,562,249,616 |
21,987,870,253 |
21,987,870,253 |
29,231,016,367 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,906,486,164 |
15,244,142,116 |
22,748,867,376 |
25,122,940,609 |
|
9. Chi phí bán hàng |
108,455,711,909 |
106,041,506,451 |
143,246,274,741 |
123,237,921,799 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
66,275,560,342 |
68,048,344,634 |
91,024,663,064 |
83,455,382,589 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,090,357,245 |
74,859,375,174 |
102,549,996,886 |
65,895,864,148 |
|
12. Thu nhập khác |
19,402,050,171 |
20,794,533,821 |
31,408,423,524 |
30,143,101,709 |
|
13. Chi phí khác |
426,939,545 |
1,521,923,319 |
1,056,875,396 |
534,772,672 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,975,110,626 |
19,272,610,502 |
30,351,548,128 |
29,608,329,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,065,467,871 |
94,131,985,676 |
132,901,545,014 |
95,504,193,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,866,902,794 |
16,070,117,918 |
23,962,514,779 |
15,041,672,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-924,286,472 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,198,565,077 |
78,061,867,758 |
109,863,316,707 |
80,462,520,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,303,111,800 |
46,040,556,362 |
60,548,047,488 |
48,205,182,085 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,895,453,277 |
32,021,311,396 |
49,315,269,219 |
32,257,338,817 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,243 |
1,841 |
2,138 |
1,637 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|