1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
13,661,872,246,945 |
13,794,724,864,291 |
14,881,843,305,842 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
12,749,646,528 |
13,418,108,557 |
10,188,383,538 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
13,649,122,600,417 |
13,781,306,755,734 |
14,871,654,922,304 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
12,936,368,205,494 |
13,060,916,977,057 |
13,851,910,777,563 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
712,754,394,923 |
720,389,778,677 |
1,019,744,144,741 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
15,593,139,225 |
21,270,975,508 |
17,898,325,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
70,892,623,612 |
107,874,217,499 |
87,738,744,569 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
66,862,508,991 |
90,915,434,287 |
84,957,422,562 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
19,693,440,554 |
14,315,723,152 |
57,903,674,161 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
326,615,666,168 |
415,117,754,690 |
458,726,538,431 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
210,203,789,026 |
242,352,462,253 |
289,673,785,247 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
140,328,895,896 |
-9,367,957,105 |
259,407,075,789 |
|
12. Thu nhập khác |
|
75,031,951,241 |
186,202,902,608 |
106,523,258,417 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,206,877,113 |
2,848,330,374 |
3,618,577,716 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
71,825,074,128 |
183,354,572,234 |
102,904,680,701 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
212,153,970,024 |
173,986,615,129 |
362,311,756,490 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
38,918,998,047 |
34,353,137,775 |
62,969,194,590 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-584,830,523 |
577,850,556 |
-924,286,472 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
173,819,802,500 |
139,055,626,798 |
300,266,848,372 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
122,992,852,474 |
81,633,249,712 |
173,002,896,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
50,826,950,026 |
57,422,377,086 |
127,263,951,699 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
04 |
3,183 |
6,425 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|