TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,199,247,568,898 |
2,233,839,222,179 |
2,515,351,203,482 |
2,554,214,606,869 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
265,045,104,495 |
262,360,514,868 |
254,624,976,298 |
235,333,479,106 |
|
1. Tiền |
210,007,572,620 |
213,122,247,393 |
146,506,708,823 |
187,759,505,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,037,531,875 |
49,238,267,475 |
108,118,267,475 |
47,573,973,294 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,488,075,283 |
39,523,075,283 |
38,173,075,283 |
38,723,075,283 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-18,225,000,000 |
-18,225,000,000 |
-19,575,000,000 |
-19,575,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,911,000,000 |
14,946,000,000 |
14,946,000,000 |
15,496,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
695,669,429,132 |
717,968,094,789 |
754,029,034,645 |
619,151,674,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
516,883,325,605 |
558,594,517,117 |
562,954,905,346 |
422,133,466,397 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,655,626,491 |
58,961,471,121 |
91,845,567,534 |
82,204,981,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,000,000,000 |
9,000,000,000 |
16,950,000,000 |
20,420,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,787,212,464 |
92,068,841,979 |
82,935,297,193 |
94,469,762,602 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-656,735,428 |
-656,735,428 |
-656,735,428 |
-76,535,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,139,750,713,501 |
1,159,750,105,724 |
1,399,056,132,903 |
1,571,743,572,877 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,143,799,815,996 |
1,163,799,208,219 |
1,401,027,085,721 |
1,573,154,525,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,049,102,495 |
-4,049,102,495 |
-1,970,952,818 |
-1,410,952,818 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,294,246,487 |
54,237,431,515 |
69,467,984,353 |
89,262,804,992 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,015,068,313 |
10,905,271,508 |
18,393,160,556 |
22,132,898,330 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,977,664,146 |
41,718,216,554 |
46,955,273,740 |
62,124,411,346 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
301,514,028 |
|
4,119,550,057 |
5,005,495,316 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
1,613,943,453 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,157,293,150,109 |
2,206,923,798,745 |
2,171,833,062,075 |
2,192,148,587,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
177,982,482,072 |
178,156,608,637 |
174,982,673,573 |
176,249,123,739 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,982,482,072 |
179,156,608,637 |
175,982,673,573 |
177,249,123,739 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
457,816,965,914 |
481,693,742,674 |
492,059,404,339 |
495,011,835,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
386,374,719,139 |
410,576,939,199 |
421,230,434,575 |
424,057,094,146 |
|
- Nguyên giá |
597,281,457,583 |
634,504,316,155 |
657,648,237,362 |
672,177,697,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,906,738,444 |
-223,927,376,956 |
-236,417,802,787 |
-248,120,603,486 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,442,246,775 |
71,116,803,475 |
70,828,969,764 |
70,954,741,615 |
|
- Nguyên giá |
81,216,312,256 |
81,186,312,256 |
81,224,312,256 |
81,701,912,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,774,065,481 |
-10,069,508,781 |
-10,395,342,492 |
-10,747,170,641 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
726,184,526,336 |
720,261,889,764 |
714,231,478,509 |
708,201,067,254 |
|
- Nguyên giá |
921,828,708,866 |
921,937,799,775 |
921,937,799,775 |
921,937,799,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,644,182,530 |
-201,675,910,011 |
-207,706,321,266 |
-213,736,732,521 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
366,780,858,654 |
365,468,197,854 |
363,094,222,086 |
363,001,731,701 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
366,780,858,654 |
365,468,197,854 |
363,094,222,086 |
363,001,731,701 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
387,130,402,400 |
416,631,589,970 |
390,553,828,262 |
410,738,830,244 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
378,770,138,400 |
395,371,325,970 |
384,193,564,262 |
397,378,566,244 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,360,264,000 |
21,260,264,000 |
6,360,264,000 |
13,360,264,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,397,914,733 |
44,711,769,846 |
36,911,455,306 |
38,945,999,260 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,889,038,532 |
41,202,893,645 |
33,402,579,105 |
35,437,123,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,508,876,201 |
3,508,876,201 |
3,508,876,201 |
3,508,876,201 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,356,540,719,007 |
4,440,763,020,924 |
4,687,184,265,557 |
4,746,363,194,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,821,495,476,889 |
2,905,912,295,043 |
3,155,786,725,698 |
3,165,196,462,354 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,248,925,047,492 |
2,346,238,496,103 |
2,625,304,762,829 |
2,633,993,884,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,533,969,325 |
136,143,191,104 |
158,757,516,387 |
221,520,807,898 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
161,909,013,654 |
152,313,220,428 |
162,818,303,454 |
146,833,689,154 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,548,873,257 |
30,588,730,967 |
24,483,275,085 |
31,488,915,900 |
|
4. Phải trả người lao động |
100,669,106,107 |
53,322,972,331 |
70,337,252,965 |
76,825,880,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,055,205,113 |
50,085,477,488 |
47,427,086,832 |
51,829,426,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,783,857,186 |
5,109,089,437 |
11,146,016,122 |
1,990,948,531 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
441,359,783,613 |
493,244,406,390 |
504,116,642,694 |
477,203,907,097 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,244,753,608,278 |
1,411,709,905,362 |
1,632,999,815,398 |
1,613,774,635,475 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,311,630,959 |
13,721,502,596 |
13,218,853,892 |
12,525,672,917 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
572,570,429,397 |
559,673,798,940 |
530,481,962,869 |
531,202,578,279 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
95,941,611,058 |
95,103,938,997 |
86,627,188,030 |
93,182,671,031 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,163,651,174 |
88,081,913,507 |
89,466,502,505 |
87,902,646,974 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
388,465,167,165 |
376,487,946,436 |
354,388,272,334 |
350,117,260,274 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,535,045,242,118 |
1,534,850,725,881 |
1,531,397,539,859 |
1,581,166,732,474 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,535,045,242,118 |
1,534,850,725,881 |
1,531,397,539,859 |
1,581,166,732,474 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,386,100,000 |
20,386,100,000 |
22,936,100,000 |
31,945,100,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-690,474,358 |
-690,474,358 |
-690,474,358 |
-690,474,358 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,374,280,082 |
42,794,722,379 |
42,794,722,379 |
42,977,022,699 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
423,836,824,143 |
416,867,074,981 |
446,305,020,952 |
472,896,781,166 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
173,043,518,170 |
|
68,645,159,102 |
104,132,659,659 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
250,793,305,973 |
|
377,659,861,850 |
368,764,121,507 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
478,117,923,948 |
488,472,714,576 |
453,031,582,583 |
467,017,714,664 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,356,540,719,007 |
4,440,763,020,924 |
4,687,184,265,557 |
4,746,363,194,828 |
|