MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,199,247,568,898 2,233,839,222,179 2,515,351,203,482 2,554,214,606,869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 265,045,104,495 262,360,514,868 254,624,976,298 235,333,479,106
1. Tiền 210,007,572,620 213,122,247,393 146,506,708,823 187,759,505,812
2. Các khoản tương đương tiền 55,037,531,875 49,238,267,475 108,118,267,475 47,573,973,294
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,488,075,283 39,523,075,283 38,173,075,283 38,723,075,283
1. Chứng khoán kinh doanh 42,802,075,283 42,802,075,283 42,802,075,283 42,802,075,283
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18,225,000,000 -18,225,000,000 -19,575,000,000 -19,575,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,911,000,000 14,946,000,000 14,946,000,000 15,496,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 695,669,429,132 717,968,094,789 754,029,034,645 619,151,674,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 516,883,325,605 558,594,517,117 562,954,905,346 422,133,466,397
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,655,626,491 58,961,471,121 91,845,567,534 82,204,981,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,000,000,000 9,000,000,000 16,950,000,000 20,420,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,787,212,464 92,068,841,979 82,935,297,193 94,469,762,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -656,735,428 -656,735,428 -656,735,428 -76,535,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,139,750,713,501 1,159,750,105,724 1,399,056,132,903 1,571,743,572,877
1. Hàng tồn kho 1,143,799,815,996 1,163,799,208,219 1,401,027,085,721 1,573,154,525,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,049,102,495 -4,049,102,495 -1,970,952,818 -1,410,952,818
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,294,246,487 54,237,431,515 69,467,984,353 89,262,804,992
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,015,068,313 10,905,271,508 18,393,160,556 22,132,898,330
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,977,664,146 41,718,216,554 46,955,273,740 62,124,411,346
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 301,514,028 4,119,550,057 5,005,495,316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,613,943,453
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,157,293,150,109 2,206,923,798,745 2,171,833,062,075 2,192,148,587,959
I. Các khoản phải thu dài hạn 177,982,482,072 178,156,608,637 174,982,673,573 176,249,123,739
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,982,482,072 179,156,608,637 175,982,673,573 177,249,123,739
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,000,000,000 -1,000,000,000 -1,000,000,000 -1,000,000,000
II.Tài sản cố định 457,816,965,914 481,693,742,674 492,059,404,339 495,011,835,761
1. Tài sản cố định hữu hình 386,374,719,139 410,576,939,199 421,230,434,575 424,057,094,146
- Nguyên giá 597,281,457,583 634,504,316,155 657,648,237,362 672,177,697,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,906,738,444 -223,927,376,956 -236,417,802,787 -248,120,603,486
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,442,246,775 71,116,803,475 70,828,969,764 70,954,741,615
- Nguyên giá 81,216,312,256 81,186,312,256 81,224,312,256 81,701,912,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,774,065,481 -10,069,508,781 -10,395,342,492 -10,747,170,641
III. Bất động sản đầu tư 726,184,526,336 720,261,889,764 714,231,478,509 708,201,067,254
- Nguyên giá 921,828,708,866 921,937,799,775 921,937,799,775 921,937,799,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -195,644,182,530 -201,675,910,011 -207,706,321,266 -213,736,732,521
IV. Tài sản dở dang dài hạn 366,780,858,654 365,468,197,854 363,094,222,086 363,001,731,701
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 366,780,858,654 365,468,197,854 363,094,222,086 363,001,731,701
V. Đầu tư tài chính dài hạn 387,130,402,400 416,631,589,970 390,553,828,262 410,738,830,244
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 378,770,138,400 395,371,325,970 384,193,564,262 397,378,566,244
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,360,264,000 21,260,264,000 6,360,264,000 13,360,264,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,397,914,733 44,711,769,846 36,911,455,306 38,945,999,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,889,038,532 41,202,893,645 33,402,579,105 35,437,123,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,508,876,201 3,508,876,201 3,508,876,201 3,508,876,201
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,356,540,719,007 4,440,763,020,924 4,687,184,265,557 4,746,363,194,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,821,495,476,889 2,905,912,295,043 3,155,786,725,698 3,165,196,462,354
I. Nợ ngắn hạn 2,248,925,047,492 2,346,238,496,103 2,625,304,762,829 2,633,993,884,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 184,533,969,325 136,143,191,104 158,757,516,387 221,520,807,898
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 161,909,013,654 152,313,220,428 162,818,303,454 146,833,689,154
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,548,873,257 30,588,730,967 24,483,275,085 31,488,915,900
4. Phải trả người lao động 100,669,106,107 53,322,972,331 70,337,252,965 76,825,880,878
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,055,205,113 50,085,477,488 47,427,086,832 51,829,426,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,783,857,186 5,109,089,437 11,146,016,122 1,990,948,531
9. Phải trả ngắn hạn khác 441,359,783,613 493,244,406,390 504,116,642,694 477,203,907,097
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,244,753,608,278 1,411,709,905,362 1,632,999,815,398 1,613,774,635,475
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,311,630,959 13,721,502,596 13,218,853,892 12,525,672,917
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 572,570,429,397 559,673,798,940 530,481,962,869 531,202,578,279
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 95,941,611,058 95,103,938,997 86,627,188,030 93,182,671,031
7. Phải trả dài hạn khác 88,163,651,174 88,081,913,507 89,466,502,505 87,902,646,974
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 388,465,167,165 376,487,946,436 354,388,272,334 350,117,260,274
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,535,045,242,118 1,534,850,725,881 1,531,397,539,859 1,581,166,732,474
I. Vốn chủ sở hữu 1,535,045,242,118 1,534,850,725,881 1,531,397,539,859 1,581,166,732,474
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 317,064,858,303 317,064,858,303 317,064,858,303 317,064,858,303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,386,100,000 20,386,100,000 22,936,100,000 31,945,100,000
5. Cổ phiếu quỹ -690,474,358 -690,474,358 -690,474,358 -690,474,358
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,374,280,082 42,794,722,379 42,794,722,379 42,977,022,699
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 423,836,824,143 416,867,074,981 446,305,020,952 472,896,781,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 173,043,518,170 68,645,159,102 104,132,659,659
- LNST chưa phân phối kỳ này 250,793,305,973 377,659,861,850 368,764,121,507
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 478,117,923,948 488,472,714,576 453,031,582,583 467,017,714,664
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,356,540,719,007 4,440,763,020,924 4,687,184,265,557 4,746,363,194,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.