TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,340,185,376,561 |
1,858,258,412,961 |
2,199,247,568,898 |
2,233,839,222,179 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
197,179,375,965 |
279,414,434,776 |
265,045,104,495 |
262,360,514,868 |
|
1. Tiền |
146,479,375,965 |
211,791,632,153 |
210,007,572,620 |
213,122,247,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,700,000,000 |
67,622,802,623 |
55,037,531,875 |
49,238,267,475 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,060,252,858 |
37,982,075,283 |
39,488,075,283 |
39,523,075,283 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,255,000,000 |
-15,255,000,000 |
-18,225,000,000 |
-18,225,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,513,177,575 |
10,435,000,000 |
14,911,000,000 |
14,946,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
439,288,470,538 |
569,867,136,150 |
695,669,429,132 |
717,968,094,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,727,022,799 |
404,511,359,065 |
516,883,325,605 |
558,594,517,117 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,687,412,007 |
90,130,540,324 |
82,655,626,491 |
58,961,471,121 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,257,839,050 |
76,609,040,079 |
84,787,212,464 |
92,068,841,979 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,383,803,318 |
-1,383,803,318 |
-656,735,428 |
-656,735,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
623,590,609,132 |
914,429,954,707 |
1,139,750,713,501 |
1,159,750,105,724 |
|
1. Hàng tồn kho |
625,930,917,324 |
918,770,262,899 |
1,143,799,815,996 |
1,163,799,208,219 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,340,308,192 |
-4,340,308,192 |
-4,049,102,495 |
-4,049,102,495 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,066,668,068 |
56,564,812,045 |
59,294,246,487 |
54,237,431,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,043,363,172 |
14,484,549,134 |
12,015,068,313 |
10,905,271,508 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,205,941,072 |
41,509,640,168 |
46,977,664,146 |
41,718,216,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
570,622,743 |
301,514,028 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
817,363,824 |
|
|
1,613,943,453 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,050,753,957,145 |
2,110,095,736,595 |
2,157,293,150,109 |
2,206,923,798,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
165,786,273,256 |
170,481,079,503 |
177,982,482,072 |
178,156,608,637 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
169,936,273,256 |
174,631,079,503 |
178,982,482,072 |
179,156,608,637 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,150,000,000 |
-4,150,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
376,111,146,004 |
439,667,560,970 |
457,816,965,914 |
481,693,742,674 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
303,709,600,567 |
367,922,124,304 |
386,374,719,139 |
410,576,939,199 |
|
- Nguyên giá |
492,329,122,513 |
566,669,873,306 |
597,281,457,583 |
634,504,316,155 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,619,521,946 |
-198,747,749,002 |
-210,906,738,444 |
-223,927,376,956 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,401,545,437 |
71,745,436,666 |
71,442,246,775 |
71,116,803,475 |
|
- Nguyên giá |
80,961,292,256 |
81,178,312,256 |
81,216,312,256 |
81,186,312,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,559,746,819 |
-9,432,875,590 |
-9,774,065,481 |
-10,069,508,781 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
732,437,621,230 |
731,319,515,964 |
726,184,526,336 |
720,261,889,764 |
|
- Nguyên giá |
916,010,835,386 |
920,931,312,900 |
921,828,708,866 |
921,937,799,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-183,573,214,156 |
-189,611,796,936 |
-195,644,182,530 |
-201,675,910,011 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
415,433,727,639 |
366,400,317,196 |
366,780,858,654 |
365,468,197,854 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
415,433,727,639 |
366,400,317,196 |
366,780,858,654 |
365,468,197,854 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
340,939,055,374 |
369,686,345,024 |
387,130,402,400 |
416,631,589,970 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
327,078,948,908 |
360,443,181,024 |
378,770,138,400 |
395,371,325,970 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,860,106,466 |
9,243,164,000 |
8,360,264,000 |
21,260,264,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,046,133,642 |
32,540,917,938 |
41,397,914,733 |
44,711,769,846 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,461,543,913 |
29,956,328,209 |
37,889,038,532 |
41,202,893,645 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,584,589,729 |
2,584,589,729 |
3,508,876,201 |
3,508,876,201 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,390,939,333,706 |
3,968,354,149,556 |
4,356,540,719,007 |
4,440,763,020,924 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,058,880,923,271 |
2,554,007,149,212 |
2,821,495,476,889 |
2,905,912,295,043 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,513,120,606,115 |
1,977,554,812,891 |
2,248,925,047,492 |
2,346,238,496,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,922,696,633 |
110,884,879,774 |
184,533,969,325 |
136,143,191,104 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
111,228,882,718 |
158,075,786,217 |
161,909,013,654 |
152,313,220,428 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,939,453,405 |
28,190,485,794 |
39,548,873,257 |
30,588,730,967 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,912,530,519 |
70,451,911,360 |
100,669,106,107 |
53,322,972,331 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,046,713,808 |
56,180,192,413 |
53,055,205,113 |
50,085,477,488 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,741,601,376 |
3,678,473,156 |
6,783,857,186 |
5,109,089,437 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
476,268,846,516 |
456,390,908,648 |
441,359,783,613 |
493,244,406,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
678,158,288,794 |
1,080,377,040,090 |
1,244,753,608,278 |
1,411,709,905,362 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,901,592,346 |
13,325,135,439 |
16,311,630,959 |
13,721,502,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
545,760,317,156 |
576,452,336,321 |
572,570,429,397 |
559,673,798,940 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
84,120,360,946 |
103,459,300,164 |
95,941,611,058 |
95,103,938,997 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,660,954,632 |
87,713,066,893 |
88,163,651,174 |
88,081,913,507 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
372,979,001,578 |
385,279,969,264 |
388,465,167,165 |
376,487,946,436 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,332,058,410,435 |
1,414,347,000,344 |
1,535,045,242,118 |
1,534,850,725,881 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,332,058,410,435 |
1,414,347,000,344 |
1,535,045,242,118 |
1,534,850,725,881 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,386,100,000 |
20,386,100,000 |
20,386,100,000 |
20,386,100,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-690,474,358 |
-690,474,358 |
-690,474,358 |
-690,474,358 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,494,280,082 |
46,374,280,082 |
46,374,280,082 |
42,794,722,379 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
325,267,189,512 |
358,862,081,620 |
423,836,824,143 |
416,867,074,981 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
112,495,470,682 |
173,043,518,170 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
246,366,610,938 |
250,793,305,973 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
376,580,726,896 |
422,394,424,697 |
478,117,923,948 |
488,472,714,576 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,390,939,333,706 |
3,968,354,149,556 |
4,356,540,719,007 |
4,440,763,020,924 |
|