MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,340,185,376,561 1,858,258,412,961 2,199,247,568,898 2,233,839,222,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 197,179,375,965 279,414,434,776 265,045,104,495 262,360,514,868
1. Tiền 146,479,375,965 211,791,632,153 210,007,572,620 213,122,247,393
2. Các khoản tương đương tiền 50,700,000,000 67,622,802,623 55,037,531,875 49,238,267,475
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,060,252,858 37,982,075,283 39,488,075,283 39,523,075,283
1. Chứng khoán kinh doanh 42,802,075,283 42,802,075,283 42,802,075,283 42,802,075,283
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,255,000,000 -15,255,000,000 -18,225,000,000 -18,225,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,513,177,575 10,435,000,000 14,911,000,000 14,946,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 439,288,470,538 569,867,136,150 695,669,429,132 717,968,094,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290,727,022,799 404,511,359,065 516,883,325,605 558,594,517,117
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,687,412,007 90,130,540,324 82,655,626,491 58,961,471,121
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,000,000,000 9,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,257,839,050 76,609,040,079 84,787,212,464 92,068,841,979
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,383,803,318 -1,383,803,318 -656,735,428 -656,735,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 623,590,609,132 914,429,954,707 1,139,750,713,501 1,159,750,105,724
1. Hàng tồn kho 625,930,917,324 918,770,262,899 1,143,799,815,996 1,163,799,208,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,340,308,192 -4,340,308,192 -4,049,102,495 -4,049,102,495
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,066,668,068 56,564,812,045 59,294,246,487 54,237,431,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,043,363,172 14,484,549,134 12,015,068,313 10,905,271,508
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,205,941,072 41,509,640,168 46,977,664,146 41,718,216,554
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 570,622,743 301,514,028
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 817,363,824 1,613,943,453
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,050,753,957,145 2,110,095,736,595 2,157,293,150,109 2,206,923,798,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,786,273,256 170,481,079,503 177,982,482,072 178,156,608,637
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 169,936,273,256 174,631,079,503 178,982,482,072 179,156,608,637
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,150,000,000 -4,150,000,000 -1,000,000,000 -1,000,000,000
II.Tài sản cố định 376,111,146,004 439,667,560,970 457,816,965,914 481,693,742,674
1. Tài sản cố định hữu hình 303,709,600,567 367,922,124,304 386,374,719,139 410,576,939,199
- Nguyên giá 492,329,122,513 566,669,873,306 597,281,457,583 634,504,316,155
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,619,521,946 -198,747,749,002 -210,906,738,444 -223,927,376,956
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,401,545,437 71,745,436,666 71,442,246,775 71,116,803,475
- Nguyên giá 80,961,292,256 81,178,312,256 81,216,312,256 81,186,312,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,559,746,819 -9,432,875,590 -9,774,065,481 -10,069,508,781
III. Bất động sản đầu tư 732,437,621,230 731,319,515,964 726,184,526,336 720,261,889,764
- Nguyên giá 916,010,835,386 920,931,312,900 921,828,708,866 921,937,799,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,573,214,156 -189,611,796,936 -195,644,182,530 -201,675,910,011
IV. Tài sản dở dang dài hạn 415,433,727,639 366,400,317,196 366,780,858,654 365,468,197,854
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 415,433,727,639 366,400,317,196 366,780,858,654 365,468,197,854
V. Đầu tư tài chính dài hạn 340,939,055,374 369,686,345,024 387,130,402,400 416,631,589,970
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 327,078,948,908 360,443,181,024 378,770,138,400 395,371,325,970
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,860,106,466 9,243,164,000 8,360,264,000 21,260,264,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,046,133,642 32,540,917,938 41,397,914,733 44,711,769,846
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,461,543,913 29,956,328,209 37,889,038,532 41,202,893,645
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,584,589,729 2,584,589,729 3,508,876,201 3,508,876,201
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,390,939,333,706 3,968,354,149,556 4,356,540,719,007 4,440,763,020,924
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,058,880,923,271 2,554,007,149,212 2,821,495,476,889 2,905,912,295,043
I. Nợ ngắn hạn 1,513,120,606,115 1,977,554,812,891 2,248,925,047,492 2,346,238,496,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,922,696,633 110,884,879,774 184,533,969,325 136,143,191,104
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,228,882,718 158,075,786,217 161,909,013,654 152,313,220,428
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,939,453,405 28,190,485,794 39,548,873,257 30,588,730,967
4. Phải trả người lao động 53,912,530,519 70,451,911,360 100,669,106,107 53,322,972,331
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,046,713,808 56,180,192,413 53,055,205,113 50,085,477,488
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,741,601,376 3,678,473,156 6,783,857,186 5,109,089,437
9. Phải trả ngắn hạn khác 476,268,846,516 456,390,908,648 441,359,783,613 493,244,406,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 678,158,288,794 1,080,377,040,090 1,244,753,608,278 1,411,709,905,362
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,901,592,346 13,325,135,439 16,311,630,959 13,721,502,596
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 545,760,317,156 576,452,336,321 572,570,429,397 559,673,798,940
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 84,120,360,946 103,459,300,164 95,941,611,058 95,103,938,997
7. Phải trả dài hạn khác 88,660,954,632 87,713,066,893 88,163,651,174 88,081,913,507
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 372,979,001,578 385,279,969,264 388,465,167,165 376,487,946,436
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,332,058,410,435 1,414,347,000,344 1,535,045,242,118 1,534,850,725,881
I. Vốn chủ sở hữu 1,332,058,410,435 1,414,347,000,344 1,535,045,242,118 1,534,850,725,881
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 317,064,858,303 317,064,858,303 317,064,858,303 317,064,858,303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,386,100,000 20,386,100,000 20,386,100,000 20,386,100,000
5. Cổ phiếu quỹ -690,474,358 -690,474,358 -690,474,358 -690,474,358
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,494,280,082 46,374,280,082 46,374,280,082 42,794,722,379
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 325,267,189,512 358,862,081,620 423,836,824,143 416,867,074,981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112,495,470,682 173,043,518,170
- LNST chưa phân phối kỳ này 246,366,610,938 250,793,305,973
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 376,580,726,896 422,394,424,697 478,117,923,948 488,472,714,576
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,390,939,333,706 3,968,354,149,556 4,356,540,719,007 4,440,763,020,924
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.