TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,736,418,709,247 |
1,624,916,635,283 |
2,196,052,230,291 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
231,191,439,679 |
222,746,938,508 |
268,045,104,754 |
|
1. Tiền |
|
154,176,575,255 |
177,619,605,175 |
210,007,572,879 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
77,014,864,424 |
45,127,333,333 |
58,037,531,875 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
48,444,445,855 |
40,224,913,855 |
39,488,075,283 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
51,869,913,855 |
50,844,913,855 |
42,802,075,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-15,175,468,000 |
-19,170,000,000 |
-18,225,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,750,000,000 |
8,550,000,000 |
14,911,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
545,397,552,956 |
599,221,889,186 |
695,256,990,400 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
398,763,820,419 |
442,964,578,992 |
517,312,887,580 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
73,008,332,043 |
69,392,710,498 |
85,880,071,038 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
|
12,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
71,418,964,131 |
87,519,799,696 |
80,720,767,210 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-793,563,637 |
-655,200,000 |
-656,735,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
845,503,520,873 |
719,577,703,847 |
1,134,474,506,423 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
870,589,928,463 |
721,918,012,039 |
1,138,523,608,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-25,086,407,590 |
-2,340,308,192 |
-4,049,102,495 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
65,881,749,884 |
43,145,189,887 |
58,787,553,431 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
18,470,655,349 |
11,679,648,079 |
11,734,520,242 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
46,497,201,276 |
30,667,250,737 |
46,780,713,489 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
913,893,259 |
798,291,071 |
272,319,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,601,399,267,878 |
1,992,120,506,699 |
2,159,597,103,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
137,654,838,220 |
166,556,058,346 |
182,178,610,222 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
141,804,838,220 |
170,706,058,346 |
183,178,610,222 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-4,150,000,000 |
-4,150,000,000 |
-1,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
|
248,463,382,989 |
394,434,367,478 |
457,816,965,914 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
220,610,926,831 |
315,443,140,263 |
386,374,719,139 |
|
- Nguyên giá |
|
350,850,311,584 |
483,714,814,057 |
597,281,457,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-130,239,384,753 |
-168,271,673,794 |
-210,906,738,444 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
27,852,456,158 |
78,991,227,215 |
71,442,246,775 |
|
- Nguyên giá |
|
34,342,442,441 |
87,329,292,256 |
81,186,312,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,489,986,283 |
-8,338,065,041 |
-9,744,065,481 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
656,960,899,324 |
711,548,558,061 |
726,184,526,348 |
|
- Nguyên giá |
|
805,606,585,211 |
883,410,133,098 |
921,828,708,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-148,645,685,887 |
-171,861,575,037 |
-195,644,182,518 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
334,830,529,720 |
383,146,360,661 |
367,635,726,677 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
334,830,529,720 |
383,146,360,661 |
367,635,726,677 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
204,259,591,217 |
314,004,776,667 |
384,210,488,328 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
191,844,327,217 |
305,315,512,667 |
378,850,224,328 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
12,415,264,000 |
8,689,264,000 |
5,360,264,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
19,230,026,408 |
22,430,385,486 |
41,570,785,798 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
16,054,171,416 |
19,845,795,757 |
38,061,909,597 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,175,854,992 |
2,584,589,729 |
3,508,876,201 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,337,817,977,125 |
3,617,037,141,982 |
4,355,649,333,578 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,165,332,684,786 |
2,339,689,615,983 |
2,820,503,318,544 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,604,378,313,823 |
1,790,696,348,139 |
2,266,260,565,058 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
183,206,146,897 |
207,578,160,576 |
184,846,499,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
124,334,860,408 |
117,747,178,292 |
164,874,327,197 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
40,930,607,637 |
31,021,208,093 |
39,422,262,288 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
65,124,231,200 |
58,474,046,547 |
100,659,106,107 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
44,026,701,271 |
46,957,684,139 |
53,055,205,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
6,807,126,251 |
9,807,732,225 |
6,773,857,186 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
159,644,926,422 |
449,369,812,625 |
438,146,116,890 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
957,951,034,891 |
855,817,418,887 |
1,262,171,559,942 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
184,554,545 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
22,168,124,301 |
13,923,106,755 |
16,311,630,959 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
560,954,370,963 |
548,993,267,844 |
554,242,753,486 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
90,316,000,000 |
83,845,600,000 |
95,941,611,058 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
111,020,646,268 |
92,192,896,656 |
87,253,926,927 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
359,617,724,695 |
372,954,771,188 |
371,047,215,501 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,172,485,292,339 |
1,277,347,525,999 |
1,535,146,015,034 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,172,485,292,339 |
1,277,347,525,999 |
1,535,146,015,034 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
14,850,000,000 |
20,242,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-690,474,358 |
-690,474,358 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-690,474,358 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
46,657,038,976 |
47,539,169,112 |
43,033,201,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
261,454,985,027 |
297,796,407,469 |
424,537,839,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
295,493,154,391 |
350,831,835,473 |
481,002,860,041 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,337,817,977,125 |
3,617,037,141,982 |
4,355,649,333,578 |
|