1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,969,706,941 |
296,064,382,713 |
726,514,314,999 |
839,333,284,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,969,706,941 |
296,064,382,713 |
726,514,314,999 |
839,333,284,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
158,708,685,151 |
267,376,719,079 |
690,882,562,436 |
800,201,193,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,261,021,790 |
28,687,663,634 |
35,631,752,563 |
39,132,091,324 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
142,418,194 |
23,495,859 |
30,512,200 |
12,657,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
598,374,499 |
2,235,743,635 |
852,547,172 |
5,164,136 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
598,166,666 |
2,232,833,333 |
840,387,123 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,428,094,767 |
2,098,417,676 |
4,053,580,700 |
5,807,926,843 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,887,779,546 |
13,651,827,945 |
17,702,795,078 |
17,335,519,262 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,489,191,172 |
10,725,170,237 |
13,053,341,813 |
15,996,138,397 |
|
12. Thu nhập khác |
57,929,060 |
46,962,048 |
489,483,738 |
795 |
|
13. Chi phí khác |
7,287,502 |
80,728,641 |
10,047,768 |
02 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,641,558 |
-33,766,593 |
479,435,970 |
793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,539,832,730 |
10,691,403,644 |
13,532,777,783 |
15,996,139,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
570,428,765 |
1,931,392,349 |
2,141,953,261 |
3,052,739,347 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
164,267,145 |
-164,267,145 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,969,403,965 |
8,595,744,150 |
11,555,091,667 |
12,943,399,843 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,969,445,893 |
8,595,853,661 |
11,554,890,524 |
12,943,140,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-41,928 |
-109,511 |
201,143 |
259,331 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,127 |
723 |
972 |
1,088 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,127 |
723 |
972 |
1,088 |
|