MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chế tác Đá Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 261,122,942,273 558,929,111,975 632,239,410,097 804,009,211,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,593,671,928 906,926,442 1,178,019,948 1,225,545,353
1. Tiền 4,593,671,928 906,926,442 1,178,019,948 1,225,545,353
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,528,446,390 1,641,859,616 2,617,185,511 4,016,534,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,903,756,908 4,550,825,735 4,344,640,736 4,281,508,336
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,445,329,268 480,174,511 1,604,978,147 2,715,819,340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 312,256,687 361,823,905 418,531,163 770,171,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,132,896,473 -3,750,964,535 -3,750,964,535 -3,750,964,535
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 237,368,643,139 516,727,849,630 590,683,715,166 755,676,871,952
1. Hàng tồn kho 237,368,643,139 516,727,849,630 590,683,715,166 755,676,871,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,632,180,816 39,152,476,287 37,760,489,472 43,090,259,701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 252,625,150 181,870,640 63,556,850 10,542,427
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,198,790,082 38,970,605,647 37,696,932,622 43,079,717,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 180,765,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,367,712,305 77,411,682,598 76,082,398,392 68,139,449,846
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,495,088,263 50,968,164,956 50,363,475,761 43,023,834,107
1. Tài sản cố định hữu hình 25,982,339,576 48,169,873,629 48,279,641,794 41,654,457,500
- Nguyên giá 63,760,329,427 99,954,643,581 108,953,321,706 110,987,799,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,777,989,851 -51,784,769,952 -60,673,679,912 -69,333,341,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,512,748,687 2,798,291,327 2,083,833,967 1,369,376,607
- Nguyên giá 3,572,286,800 3,572,286,800 3,572,286,800 3,572,286,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,538,113 -773,995,473 -1,488,452,833 -2,202,910,193
III. Bất động sản đầu tư 4,883,841,991
- Nguyên giá 11,149,247,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,265,405,093
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,536,117,556 791,766,374 147,434,888 376,309,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,536,117,556 791,766,374 147,434,888 376,309,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,452,664,495 25,651,751,268 25,571,487,743 24,739,305,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,452,664,495 25,651,751,268 25,571,487,743 24,739,305,939
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 333,490,654,578 636,340,794,573 708,321,808,489 872,148,661,297
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 155,875,205,336 450,802,309,623 511,872,912,684 663,622,997,525
I. Nợ ngắn hạn 155,875,205,336 450,638,042,478 511,872,912,684 663,622,997,525
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,821,524,242 403,623,670,459 505,402,159,720 649,229,290,086
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,099,000 69,387,920 17,424,000 17,424,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,459,400 183,134,193 156,727,498 227,272,709
4. Phải trả người lao động 4,108,885,503 5,928,582,287 5,502,589,741 12,476,656,145
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,000,000 70,000,000 210,000,000 886,577,320
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,079,117,212 3,197,479,198 316,492,492 334,502,157
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,000,000,000 37,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 678,119,979 565,788,421 267,519,233 451,275,108
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 164,267,145
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 164,267,145
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,615,449,242 185,538,484,950 196,448,895,805 208,525,663,772
I. Vốn chủ sở hữu 177,615,449,242 185,538,484,950 196,448,895,805 208,525,663,772
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -176,913,636 -176,913,636 -176,913,636 -176,913,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,886,019,271 15,370,459,308 15,370,459,308 15,370,459,308
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,903,385,535 60,342,090,717 71,252,300,430 83,328,809,065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,969,445,893 8,595,853,661 11,554,890,524 12,943,140,512
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,933,939,642 51,746,237,056 59,697,409,906 70,385,668,553
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,958,072 2,848,561 3,049,703 3,309,035
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 333,490,654,578 636,340,794,573 708,321,808,489 872,148,661,297
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.