1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,972,343,030 |
124,686,026,236 |
132,675,361,581 |
132,783,864,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,972,343,030 |
124,686,026,236 |
132,675,361,581 |
132,783,864,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,251,869,114 |
104,462,391,775 |
107,806,267,442 |
102,891,401,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,720,473,916 |
20,223,634,461 |
24,869,094,139 |
29,892,462,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,277,106,854 |
2,135,586,286 |
2,102,829,174 |
1,357,602,511 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,880,748,499 |
12,530,483,638 |
14,690,721,103 |
15,069,565,968 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,116,832,271 |
9,828,737,109 |
12,281,202,210 |
16,180,499,236 |
|
12. Thu nhập khác |
4,100,000 |
|
445,194,258 |
105,598,181 |
|
13. Chi phí khác |
3,848,964 |
217,540,179 |
50,200 |
91,942,823 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
251,036 |
-217,540,179 |
445,144,058 |
13,655,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,117,083,307 |
9,611,196,930 |
12,726,346,268 |
16,194,154,594 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,460,931,813 |
2,172,806,789 |
2,594,084,954 |
2,306,306,779 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,656,151,494 |
7,438,390,141 |
10,132,261,314 |
13,887,847,815 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,656,151,494 |
7,438,390,141 |
10,132,261,314 |
13,887,847,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,147 |
3,965 |
5,401 |
7,403 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|