1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,987,504,743 |
|
30,946,346,106 |
35,299,280,979 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,060,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,972,444,743 |
|
30,946,346,106 |
35,299,280,979 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,541,004,435 |
|
28,252,024,484 |
33,010,105,042 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,568,559,692 |
|
2,694,321,622 |
2,289,175,937 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
458,039,490 |
|
68,495,210 |
16,893,909 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,920,787 |
|
995,290,434 |
842,903,484 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,625,443 |
|
995,251,624 |
767,823,051 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,182,730,795 |
|
201,387,176 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,099,142,472 |
|
6,230,990,401 |
15,213,202,310 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,410,314,256 |
|
-4,664,851,179 |
-13,750,035,948 |
|
12. Thu nhập khác |
7,424,067,254 |
|
754,258,936 |
873,556,366 |
|
13. Chi phí khác |
261,835,533 |
|
56,950,530 |
306,845,970 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,162,231,721 |
|
697,308,406 |
566,710,396 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,248,082,535 |
|
-3,967,542,773 |
-13,183,325,552 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
72,499,089 |
79,967,274 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,248,082,535 |
|
-4,040,041,862 |
-13,263,292,826 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,248,082,535 |
|
-4,040,041,862 |
-13,263,292,826 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-656 |
|
-505 |
-1,658 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|