TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,629,173,984 |
|
11,897,990,709 |
8,969,873,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,682,767,881 |
|
2,384,209,991 |
1,466,920,490 |
|
1. Tiền |
1,880,356,648 |
|
2,384,209,991 |
1,466,920,490 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,802,411,233 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,248,930,309 |
|
8,133,993,455 |
6,322,939,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,767,225,620 |
|
14,194,026,000 |
15,851,254,822 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,352,670,827 |
|
1,447,802,126 |
758,593,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,414,781,864 |
|
26,516,849,709 |
33,801,827,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,285,748,002 |
|
-34,024,684,380 |
-44,088,735,980 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
335,021,478 |
|
102,888,115 |
54,846,148 |
|
1. Hàng tồn kho |
559,248,040 |
|
231,828,855 |
77,568,715 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-224,226,562 |
|
-128,940,740 |
-22,722,567 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,362,454,316 |
|
1,126,899,148 |
975,166,867 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,470,555,233 |
|
692,961,437 |
619,382,530 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
652,288,520 |
|
194,327,147 |
195,055,945 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
239,610,563 |
|
239,610,564 |
160,728,392 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,692,435,837 |
|
28,028,018,012 |
23,755,529,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,807,068,180 |
|
1,496,221,800 |
472,121,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,796,000,000 |
|
5,796,000,000 |
5,796,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,807,068,180 |
|
1,496,221,800 |
472,121,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,796,000,000 |
|
-5,796,000,000 |
-5,796,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
18,792,275,575 |
|
17,639,843,500 |
14,512,866,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,547,831,131 |
|
17,508,732,408 |
14,432,866,763 |
|
- Nguyên giá |
40,362,368,374 |
|
28,647,212,905 |
27,897,750,569 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,814,537,243 |
|
-11,138,480,497 |
-13,464,883,806 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
244,444,444 |
|
131,111,092 |
79,999,976 |
|
- Nguyên giá |
250,000,000 |
|
250,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,555,556 |
|
-118,888,908 |
-120,000,024 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8,544,500,040 |
8,544,500,040 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8,544,500,040 |
8,544,500,040 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,016,000 |
|
80,016,000 |
80,016,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
80,016,000 |
|
80,016,000 |
80,016,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,013,076,082 |
|
267,436,672 |
146,024,905 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,013,076,082 |
|
267,436,672 |
146,024,905 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
45,321,609,821 |
|
39,926,008,721 |
32,725,402,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,626,415,522 |
|
41,319,905,690 |
45,966,911,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,411,596,297 |
|
34,004,807,953 |
41,401,239,143 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,308,411,832 |
|
2,500,076,466 |
2,704,531,769 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
117,272,579 |
|
3,184,598,985 |
877,066,599 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,423,879,425 |
|
4,880,274,782 |
13,611,808,240 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,819,983,216 |
|
1,765,673,988 |
1,420,651,468 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,123,729,837 |
|
231,848,365 |
218,718,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
3,297,427,206 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
97,793,639 |
|
2,272,064,072 |
16,769,500,585 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,520,525,769 |
|
16,575,529,469 |
2,501,534,576 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,594,741,826 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,214,819,225 |
|
7,315,097,737 |
4,565,671,912 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,293,671,875 |
|
413,951,571 |
141,960,322 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
730,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,191,147,350 |
|
1,091,649,286 |
1,115,749,286 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5,809,496,880 |
3,307,962,304 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,695,194,299 |
|
-1,393,896,969 |
-13,241,508,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,695,194,299 |
|
-1,393,896,969 |
-13,241,508,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-53,304,805,701 |
|
-81,393,896,969 |
-93,241,508,115 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,248,082,535 |
|
-4,040,041,862 |
-13,263,292,826 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-48,056,723,166 |
|
-77,353,855,107 |
-79,978,215,289 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
45,321,609,821 |
|
39,926,008,721 |
32,725,402,940 |
|