MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,783,393,805 104,039,747,911 113,014,469,657 143,594,004,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,835,237,280 49,619,097,632 93,883,046,658 34,060,858,303
1. Tiền 4,835,237,280 22,619,097,632 66,883,046,658 29,060,858,303
2. Các khoản tương đương tiền 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,455,356,768 51,365,185,932 14,953,493,090 99,124,063,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,046,112,896 47,488,497,618 47,882,221,326 42,435,084,859
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 962,617,902 1,413,617,902 1,649,791,827 1,641,617,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34,000,000,000 34,000,000,000 87,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,112,215,970 7,128,660,412 4,168,469,937 6,789,951,112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,665,590,000 -38,665,590,000 -38,746,990,000 -38,742,590,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 457,003,734 1,015,422,326 1,839,591,302 409,033,303
1. Hàng tồn kho 457,003,734 1,015,422,326 1,839,591,302 409,033,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,796,023 40,042,021 338,338,607 48,632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,796,023 40,042,021 338,338,607 48,632
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,265,481,305 18,918,395,280 16,926,441,507 15,084,669,408
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,253,882,211 18,906,796,186 16,914,842,413 15,073,070,314
1. Tài sản cố định hữu hình 9,385,486,034 7,325,745,289 5,621,136,796 4,066,709,977
- Nguyên giá 84,131,633,980 84,131,633,980 84,173,633,980 82,100,319,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,746,147,946 -76,805,888,691 -78,552,497,184 -78,033,609,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,868,396,177 11,581,050,897 11,293,705,617 11,006,360,337
- Nguyên giá 12,771,593,295 12,771,593,295 12,771,593,295 12,771,593,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -903,197,118 -1,190,542,398 -1,477,887,678 -1,765,232,958
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,599,094 6,599,094 6,599,094 6,599,094
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,599,094 6,599,094 6,599,094 6,599,094
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105,048,875,110 122,958,143,191 129,940,911,164 158,678,673,519
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,865,042,563 26,911,279,971 20,241,813,043 26,259,926,227
I. Nợ ngắn hạn 24,625,042,563 26,671,279,971 20,001,813,043 26,259,926,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,426,465 136,973,153 219,157,842 375,178,122
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,979,055 184,486,191 126,950,359 121,881,022
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,840,685,866 20,956,105,294 15,070,551,446 17,854,830,931
4. Phải trả người lao động 1,140,541,010 2,528,849,459 1,512,848,741 3,016,968,961
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,266,341,293 2,734,199,666 2,936,238,405 4,781,622,995
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 185,068,874 130,666,208 136,066,250 109,444,196
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 240,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,183,832,547 96,046,863,220 109,699,098,121 132,418,747,292
I. Vốn chủ sở hữu 80,183,832,547 96,046,863,220 109,699,098,121 132,418,747,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,682,210,000 27,682,210,000 27,682,210,000 27,682,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,682,210,000 27,682,210,000 27,682,210,000 27,682,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,739,082,602 3,739,082,602 3,739,082,602 3,739,082,602
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -515,226,000 -515,226,000 -515,226,000 -515,226,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,254,374,660 8,254,374,660 8,254,374,660 8,254,374,660
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,023,391,285 56,886,421,958 70,538,656,859 93,258,306,030
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,395,406,715 15,863,030,673 13,652,234,901 22,719,649,171
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,627,984,570 41,023,391,285 56,886,421,958 70,538,656,859
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105,048,875,110 122,958,143,191 129,940,911,164 158,678,673,519
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.