MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,419,763,579 63,377,010,351 59,898,003,060 60,733,802,398
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,870,000 11,940,000 11,600,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,409,893,579 63,365,070,351 59,898,003,060 60,722,202,398
4. Giá vốn hàng bán 53,794,318,964 58,608,893,390 53,258,271,911 56,111,057,386
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,615,574,615 4,756,176,961 6,639,731,149 4,611,145,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 496,570,055 867,917,188 850,892,761 913,064,437
7. Chi phí tài chính 295,785,287 -208,482,071 63,032,538 2,517,018,544
- Trong đó: Chi phí lãi vay 57,092,648 63,850,338 45,067,807 192,384,058
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,022,612,415 1,125,877,538 971,687,155 1,152,100,519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,710,164,949 3,970,196,017 2,132,274,304 3,786,861,514
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,083,582,019 736,502,665 4,323,629,913 -1,931,771,128
12. Thu nhập khác 206,661,145 333,825,386 3,850,000 101,450,000
13. Chi phí khác 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 194,661,145 321,825,386 -8,150,000 89,450,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,278,243,164 1,058,328,051 4,315,479,913 -1,842,321,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 258,048,633 327,896,277 863,830,624 -366,064,225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,020,194,531 730,431,774 3,451,649,289 -1,476,256,903
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,020,194,531 730,431,774 3,451,649,289 -1,476,256,903
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 127 91 430 -18,402
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.