1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,419,763,579 |
63,377,010,351 |
59,898,003,060 |
60,733,802,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,870,000 |
11,940,000 |
|
11,600,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,409,893,579 |
63,365,070,351 |
59,898,003,060 |
60,722,202,398 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,794,318,964 |
58,608,893,390 |
53,258,271,911 |
56,111,057,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,615,574,615 |
4,756,176,961 |
6,639,731,149 |
4,611,145,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
496,570,055 |
867,917,188 |
850,892,761 |
913,064,437 |
|
7. Chi phí tài chính |
295,785,287 |
-208,482,071 |
63,032,538 |
2,517,018,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
57,092,648 |
63,850,338 |
45,067,807 |
192,384,058 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,022,612,415 |
1,125,877,538 |
971,687,155 |
1,152,100,519 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,710,164,949 |
3,970,196,017 |
2,132,274,304 |
3,786,861,514 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,083,582,019 |
736,502,665 |
4,323,629,913 |
-1,931,771,128 |
|
12. Thu nhập khác |
206,661,145 |
333,825,386 |
3,850,000 |
101,450,000 |
|
13. Chi phí khác |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
194,661,145 |
321,825,386 |
-8,150,000 |
89,450,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,278,243,164 |
1,058,328,051 |
4,315,479,913 |
-1,842,321,128 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
258,048,633 |
327,896,277 |
863,830,624 |
-366,064,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,020,194,531 |
730,431,774 |
3,451,649,289 |
-1,476,256,903 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,020,194,531 |
730,431,774 |
3,451,649,289 |
-1,476,256,903 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
127 |
91 |
430 |
-18,402 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|