1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,653,736,347 |
53,450,150,942 |
47,398,587,095 |
42,817,734,405 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,075,000 |
3,815,000 |
1,954,545 |
16,530,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,634,661,347 |
53,446,335,942 |
47,396,632,550 |
42,801,204,405 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,339,116,670 |
47,540,525,077 |
41,362,702,494 |
36,983,951,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,295,544,677 |
5,905,810,865 |
6,033,930,056 |
5,817,252,475 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
150,721,627 |
89,665,198 |
257,569,244 |
230,330,516 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,620,955 |
10,708,890 |
50,891,301 |
30,305,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,204,258 |
9,765,553 |
3,053,050 |
22,539,912 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,315,608,499 |
1,296,642,116 |
1,310,338,975 |
858,712,382 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,215,535,964 |
1,897,985,186 |
973,955,510 |
2,763,775,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,153,499,114 |
2,790,139,871 |
3,956,313,514 |
2,394,789,601 |
|
12. Thu nhập khác |
40,783,800 |
2,700,000 |
49,258,490 |
400,000 |
|
13. Chi phí khác |
36,000,000 |
50,571,936 |
36,000,000 |
36,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,783,800 |
-47,871,936 |
13,258,490 |
-35,600,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,148,715,314 |
2,742,267,935 |
3,969,572,004 |
2,359,189,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-264,556,948 |
134,643,742 |
671,079,111 |
479,676,952 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,884,158,366 |
2,607,624,193 |
3,298,492,893 |
1,879,512,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,705,395,601 |
2,878,516,827 |
3,655,410,703 |
1,879,512,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-178,762,765 |
-270,892,634 |
-356,917,810 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-462 |
359 |
456 |
23,429 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|