1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,426,499,868 |
60,252,228,803 |
71,713,122,472 |
58,653,736,347 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,315,000 |
11,735,000 |
5,115,000 |
19,075,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,394,184,868 |
60,240,493,803 |
71,708,007,472 |
58,634,661,347 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,432,028,751 |
52,121,251,817 |
65,339,133,389 |
53,339,116,670 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,962,156,117 |
8,119,241,986 |
6,368,874,083 |
5,295,544,677 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
118,061,511 |
2,305,244,264 |
277,226,388 |
150,721,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,501,756 |
2,108,584,730 |
175,177,299 |
68,620,955 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,240,923 |
25,550,881 |
87,281,315 |
44,204,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,249,502,566 |
1,336,049,622 |
1,280,684,566 |
1,315,608,499 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,855,596,315 |
8,535,470,440 |
4,120,922,975 |
8,215,535,964 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,962,616,991 |
-1,555,618,542 |
1,069,315,631 |
-4,153,499,114 |
|
12. Thu nhập khác |
60,610,054 |
39,185,300 |
17,568,587 |
40,783,800 |
|
13. Chi phí khác |
287,313,181 |
117,199,296 |
41,619,852 |
36,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-226,703,127 |
-78,013,996 |
-24,051,265 |
4,783,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,735,913,864 |
-1,633,632,538 |
1,045,264,366 |
-4,148,715,314 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
752,318,201 |
-425,614,347 |
264,556,948 |
-264,556,948 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,983,595,663 |
-1,208,018,191 |
780,707,418 |
-3,884,158,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,185,095,581 |
-1,019,463,213 |
1,022,149,279 |
-3,705,395,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-201,499,918 |
-188,554,978 |
-241,441,861 |
-178,762,765 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
313 |
-143 |
127 |
-462 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|