1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,451,529,998 |
76,426,499,868 |
60,252,228,803 |
71,713,122,472 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,738,600 |
32,315,000 |
11,735,000 |
5,115,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,414,791,398 |
76,394,184,868 |
60,240,493,803 |
71,708,007,472 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,838,916,283 |
68,432,028,751 |
52,121,251,817 |
65,339,133,389 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,575,875,115 |
7,962,156,117 |
8,119,241,986 |
6,368,874,083 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
104,142,512 |
118,061,511 |
2,305,244,264 |
277,226,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
160,357,180 |
12,501,756 |
2,108,584,730 |
175,177,299 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
98,528,571 |
12,240,923 |
25,550,881 |
87,281,315 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,040,275,477 |
1,249,502,566 |
1,336,049,622 |
1,280,684,566 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,434,160,105 |
3,855,596,315 |
8,535,470,440 |
4,120,922,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,045,224,865 |
2,962,616,991 |
-1,555,618,542 |
1,069,315,631 |
|
12. Thu nhập khác |
371,420,991 |
60,610,054 |
39,185,300 |
17,568,587 |
|
13. Chi phí khác |
58,725,112 |
287,313,181 |
117,199,296 |
41,619,852 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
312,695,879 |
-226,703,127 |
-78,013,996 |
-24,051,265 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,357,920,744 |
2,735,913,864 |
-1,633,632,538 |
1,045,264,366 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
561,022,045 |
752,318,201 |
-425,614,347 |
264,556,948 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
796,898,699 |
1,983,595,663 |
-1,208,018,191 |
780,707,418 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,115,993,909 |
2,185,095,581 |
-1,019,463,213 |
1,022,149,279 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-319,095,210 |
-201,499,918 |
-188,554,978 |
-241,441,861 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
159 |
313 |
-143 |
127 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|