MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,738,303,509 69,701,188,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 582,828,748 2,845,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,155,474,761 69,698,343,436
4. Giá vốn hàng bán 54,179,576,098 60,970,926,299
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,975,898,663 8,727,417,137
6. Doanh thu hoạt động tài chính 346,636,943 140,834,204
7. Chi phí tài chính 599,413,894 94,217,280
- Trong đó: Chi phí lãi vay 144,715,803 7,166,004
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,003,981,624 1,755,454,454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,783,619,355 4,391,519,814
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,064,479,267 2,627,059,793
12. Thu nhập khác 242,508,614 292,966,835
13. Chi phí khác 1,220,485,837 244,042,973
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -977,977,223 48,923,862
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,042,456,490 2,675,983,655
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -575,525,551 663,114,726
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,466,930,939 2,012,868,929
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,199,999,934 2,636,453,228
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -266,931,005 -623,584,299
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,978 378
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.