1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,421,092,127 |
287,263,216,308 |
312,798,451,091 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
377,439,901 |
652,821,215 |
657,637,289 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,043,652,226 |
286,610,395,093 |
312,140,813,802 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,797,858,185 |
263,261,365,131 |
281,491,268,228 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,245,794,041 |
23,349,029,962 |
30,649,545,574 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,471,699,497 |
3,095,973,297 |
1,082,269,825 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
538,866,648 |
419,886,568 |
479,737,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
538,866,648 |
419,886,568 |
479,737,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,671,603,022 |
5,091,845,340 |
12,339,575,798 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,539,593,392 |
9,109,790,158 |
13,814,205,418 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,298,855,415 |
9,823,731,325 |
858,546,681 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,344,391,553 |
365,937,822 |
2,996,581,213 |
|
|
13. Chi phí khác |
228,013,835 |
2,174,673,918 |
5,976,880,449 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,116,377,718 |
-1,808,736,096 |
-2,980,299,236 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,415,233,133 |
8,014,995,229 |
-2,121,752,555 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,729,924,038 |
2,444,962,535 |
4,959,561,162 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,685,309,095 |
5,570,032,694 |
-7,081,313,717 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,051,552,056 |
6,616,353,065 |
-5,993,236,114 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,514 |
1,033 |
-976 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|