MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,641,003,647 84,803,535,833 67,693,527,868 89,418,906,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30,415,612 19,672,727 408,588,729 164,587,446
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,610,588,035 84,783,863,106 67,284,939,139 89,254,318,710
4. Giá vốn hàng bán 90,410,462,525 76,374,937,084 60,945,682,909 83,776,953,117
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,200,125,510 8,408,926,022 6,339,256,230 5,477,365,593
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,129,489,463 143,893,459 261,786,186 283,183,669
7. Chi phí tài chính 108,812,327 34,010,903 68,379,649 263,181,109
- Trong đó: Chi phí lãi vay 108,812,327 34,010,903 68,379,649 263,181,109
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,233,890,035 1,400,102,122 1,276,139,733 1,283,639,362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,054,115,159 2,202,779,120 2,011,721,981 1,858,351,788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,057,169,627 5,373,272,944 2,641,345,671 -808,522,805
12. Thu nhập khác 33,367,692 86,543,334 271,402,910 40,503,679
13. Chi phí khác 1,518,170,093 24,000,000 24,000,007 990,207,235
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,484,802,401 62,543,334 247,402,903 -949,703,556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,572,367,226 5,435,816,278 2,888,748,574 -1,758,226,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 784,315,262 6,327,688,669 512,820,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,788,051,964 -891,872,391 2,375,927,930 -1,758,226,361
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,711,070,712 -891,872,391 2,357,188,470 -1,712,119,198
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 596 -143 383 -298
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.