TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,386,188,092 |
152,570,376,083 |
165,759,105,016 |
164,099,637,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,837,594,202 |
10,718,575,780 |
8,974,565,433 |
13,016,080,001 |
|
1. Tiền |
4,837,594,202 |
8,718,575,780 |
3,974,565,433 |
7,016,080,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
5,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,271,125,100 |
16,097,758,955 |
10,324,992,811 |
8,147,961,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,410,223,610 |
6,097,758,955 |
6,324,992,811 |
7,194,526,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-139,098,510 |
|
|
-3,046,565,350 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,867,718,801 |
81,602,282,841 |
100,732,090,014 |
92,700,097,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,487,544,922 |
97,239,716,016 |
110,780,794,582 |
103,329,805,814 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
137,230,000 |
36,372,500 |
18,293,000 |
54,927,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,241,378,469 |
6,290,380,547 |
4,686,548,724 |
5,126,107,399 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,998,434,590 |
-21,964,186,222 |
-22,253,546,292 |
-23,310,743,016 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,932,168,084 |
42,308,848,219 |
43,131,361,095 |
47,035,725,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,932,168,084 |
42,308,848,219 |
43,131,361,095 |
47,035,725,086 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,477,581,905 |
1,842,910,288 |
2,596,095,663 |
3,199,773,961 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
144,895,141 |
122,849,023 |
78,013,752 |
66,268,589 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,332,686,764 |
1,720,061,265 |
2,518,081,911 |
3,133,505,372 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,601,203,671 |
23,048,647,623 |
25,251,127,580 |
25,663,838,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,920,161,769 |
6,333,949,090 |
5,932,544,917 |
8,457,894,206 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,246,839,706 |
6,333,949,090 |
5,932,544,917 |
8,457,894,206 |
|
- Nguyên giá |
55,789,966,462 |
50,244,648,871 |
50,244,648,871 |
52,356,490,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,543,126,756 |
-43,910,699,781 |
-44,312,103,954 |
-43,898,596,199 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,673,322,063 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
8,673,322,063 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,718,574,657 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,718,574,657 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,166,050,830 |
12,308,622,778 |
12,308,622,778 |
13,096,101,852 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,900,000,000 |
14,850,000,000 |
14,850,000,000 |
14,850,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,508,949,170 |
-5,316,377,222 |
-5,316,377,222 |
-4,528,898,148 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,514,991,072 |
4,406,075,755 |
4,291,385,228 |
4,109,842,029 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,514,991,072 |
4,406,075,755 |
4,291,385,228 |
4,109,842,029 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
186,987,391,763 |
175,619,023,706 |
191,010,232,596 |
189,763,475,332 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,059,662,859 |
33,960,863,028 |
45,843,743,676 |
52,490,893,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,059,662,859 |
33,960,863,028 |
45,843,743,676 |
52,490,893,715 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,819,962,575 |
27,350,516,573 |
26,682,782,024 |
33,703,577,869 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,048,843,836 |
2,888,868,290 |
1,787,880,298 |
988,293,236 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,461,831,563 |
641,224,581 |
863,830,624 |
899,616,733 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,058,898,612 |
2,005,018,959 |
1,774,400,628 |
1,052,557,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
37,230,265 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,487,755,627 |
61,847,872 |
73,008,202 |
51,916,818 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,168,983,893 |
|
13,702,055,147 |
14,797,914,910 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,013,386,753 |
1,013,386,753 |
959,786,753 |
959,786,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,927,728,904 |
141,658,160,678 |
145,166,488,920 |
137,272,581,617 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
140,927,728,904 |
141,658,160,678 |
145,166,488,920 |
137,272,581,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,381,893,567 |
11,381,893,567 |
11,381,893,567 |
11,381,893,567 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,135,037,317 |
7,865,469,091 |
11,373,797,333 |
3,479,890,030 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,815,664,518 |
6,546,096,292 |
3,451,649,289 |
1,975,392,386 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,319,372,799 |
1,319,372,799 |
7,922,148,044 |
1,504,497,644 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
186,987,391,763 |
175,619,023,706 |
191,010,232,596 |
189,763,475,332 |
|