MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 157,386,188,092 152,570,376,083 165,759,105,016 164,099,637,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,837,594,202 10,718,575,780 8,974,565,433 13,016,080,001
1. Tiền 4,837,594,202 8,718,575,780 3,974,565,433 7,016,080,001
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 2,000,000,000 5,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,271,125,100 16,097,758,955 10,324,992,811 8,147,961,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,410,223,610 6,097,758,955 6,324,992,811 7,194,526,350
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -139,098,510 -3,046,565,350
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,867,718,801 81,602,282,841 100,732,090,014 92,700,097,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116,487,544,922 97,239,716,016 110,780,794,582 103,329,805,814
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 137,230,000 36,372,500 18,293,000 54,927,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,500,000,000 7,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,241,378,469 6,290,380,547 4,686,548,724 5,126,107,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,998,434,590 -21,964,186,222 -22,253,546,292 -23,310,743,016
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,932,168,084 42,308,848,219 43,131,361,095 47,035,725,086
1. Hàng tồn kho 43,932,168,084 42,308,848,219 43,131,361,095 47,035,725,086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,477,581,905 1,842,910,288 2,596,095,663 3,199,773,961
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 144,895,141 122,849,023 78,013,752 66,268,589
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,332,686,764 1,720,061,265 2,518,081,911 3,133,505,372
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,601,203,671 23,048,647,623 25,251,127,580 25,663,838,087
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,920,161,769 6,333,949,090 5,932,544,917 8,457,894,206
1. Tài sản cố định hữu hình 9,246,839,706 6,333,949,090 5,932,544,917 8,457,894,206
- Nguyên giá 55,789,966,462 50,244,648,871 50,244,648,871 52,356,490,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,543,126,756 -43,910,699,781 -44,312,103,954 -43,898,596,199
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,673,322,063
- Nguyên giá 8,673,322,063
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,718,574,657
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,718,574,657
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,166,050,830 12,308,622,778 12,308,622,778 13,096,101,852
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,900,000,000 14,850,000,000 14,850,000,000 14,850,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,775,000,000 2,775,000,000 2,775,000,000 2,775,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,508,949,170 -5,316,377,222 -5,316,377,222 -4,528,898,148
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,514,991,072 4,406,075,755 4,291,385,228 4,109,842,029
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,514,991,072 4,406,075,755 4,291,385,228 4,109,842,029
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186,987,391,763 175,619,023,706 191,010,232,596 189,763,475,332
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,059,662,859 33,960,863,028 45,843,743,676 52,490,893,715
I. Nợ ngắn hạn 46,059,662,859 33,960,863,028 45,843,743,676 52,490,893,715
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,819,962,575 27,350,516,573 26,682,782,024 33,703,577,869
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,048,843,836 2,888,868,290 1,787,880,298 988,293,236
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,461,831,563 641,224,581 863,830,624 899,616,733
4. Phải trả người lao động 2,058,898,612 2,005,018,959 1,774,400,628 1,052,557,131
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,230,265
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,487,755,627 61,847,872 73,008,202 51,916,818
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,168,983,893 13,702,055,147 14,797,914,910
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,013,386,753 1,013,386,753 959,786,753 959,786,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,927,728,904 141,658,160,678 145,166,488,920 137,272,581,617
I. Vốn chủ sở hữu 140,927,728,904 141,658,160,678 145,166,488,920 137,272,581,617
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,261,553,850 42,261,553,850 42,261,553,850 42,261,553,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -308,195,830 -308,195,830 -308,195,830 -308,195,830
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,381,893,567 11,381,893,567 11,381,893,567 11,381,893,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,135,037,317 7,865,469,091 11,373,797,333 3,479,890,030
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,815,664,518 6,546,096,292 3,451,649,289 1,975,392,386
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,319,372,799 1,319,372,799 7,922,148,044 1,504,497,644
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186,987,391,763 175,619,023,706 191,010,232,596 189,763,475,332
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.