TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,512,441,068 |
143,196,236,164 |
140,805,865,615 |
159,250,433,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,431,142,861 |
7,170,386,997 |
6,225,049,995 |
10,282,585,993 |
|
1. Tiền |
431,142,861 |
4,670,386,997 |
6,225,049,995 |
8,282,585,993 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,500,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,041,395,000 |
6,275,190,300 |
6,275,190,300 |
8,272,540,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
438,278,610 |
438,278,610 |
438,278,610 |
2,435,628,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-196,883,610 |
-163,088,310 |
-163,088,310 |
-163,088,310 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,800,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,134,759,710 |
100,575,980,740 |
101,102,026,698 |
105,972,219,758 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,183,745,222 |
113,349,910,583 |
115,379,425,039 |
120,719,777,289 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,015,020,000 |
2,325,495,000 |
10,997,158 |
92,617,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,309,299,657 |
5,452,204,885 |
6,263,234,229 |
5,638,831,292 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,373,305,169 |
-20,551,629,728 |
-20,551,629,728 |
-20,479,006,323 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,679,988,617 |
27,996,431,372 |
26,743,056,306 |
33,851,625,558 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,679,988,617 |
27,996,431,372 |
26,743,056,306 |
33,851,625,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,225,154,880 |
1,178,246,755 |
460,542,316 |
871,461,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
158,532,139 |
213,542,307 |
193,612,229 |
118,179,580 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,066,622,741 |
964,704,448 |
266,930,087 |
753,281,857 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,831,788,452 |
30,393,046,678 |
31,751,907,060 |
30,131,808,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,565,145,637 |
18,377,367,890 |
17,733,215,144 |
18,576,231,532 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,565,145,637 |
9,704,045,827 |
9,059,893,081 |
9,902,909,469 |
|
- Nguyên giá |
57,995,450,283 |
61,265,783,995 |
58,512,704,128 |
59,384,583,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,430,304,646 |
-51,561,738,168 |
-49,452,811,047 |
-49,481,674,260 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,673,322,063 |
8,673,322,063 |
8,673,322,063 |
|
- Nguyên giá |
|
8,673,322,063 |
8,673,322,063 |
8,673,322,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,856,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,856,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,381,624,233 |
8,172,482,992 |
8,172,482,992 |
7,361,871,041 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,900,000,000 |
9,900,000,000 |
9,900,000,000 |
9,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,293,375,767 |
-4,502,517,008 |
-4,502,517,008 |
-5,313,128,959 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,885,018,582 |
3,843,195,796 |
3,990,208,924 |
4,193,705,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,885,018,582 |
3,843,195,796 |
3,990,208,924 |
4,193,705,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
176,344,229,520 |
173,589,282,842 |
172,557,772,675 |
189,382,241,338 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,122,754,136 |
31,004,519,438 |
27,231,740,718 |
42,002,007,947 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,122,754,136 |
31,004,519,438 |
27,231,740,718 |
42,002,007,947 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,981,492,964 |
22,782,744,204 |
18,764,733,033 |
17,374,546,036 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
462,618,640 |
194,861,000 |
1,184,332,346 |
807,075,179 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,234,989,028 |
1,758,469,438 |
687,232,571 |
1,203,782,930 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,622,857,584 |
2,308,416,625 |
2,209,212,222 |
1,771,450,917 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,698,299 |
|
46,216,320 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,921,162 |
23,542,762 |
77,057,051 |
23,921,162 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,796,436,623 |
3,929,348,975 |
4,308,735,360 |
20,774,577,268 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
438,135 |
438,135 |
438,135 |
438,135 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,221,475,384 |
142,584,763,404 |
145,326,031,957 |
147,380,233,391 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,221,475,384 |
142,584,763,404 |
145,326,031,957 |
147,380,233,391 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,381,893,567 |
11,381,893,567 |
11,381,893,567 |
11,381,893,567 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,428,783,797 |
8,792,071,817 |
11,533,340,370 |
13,587,541,804 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,919,784,971 |
7,283,072,991 |
2,741,268,553 |
4,795,469,987 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,508,998,826 |
1,508,998,826 |
8,792,071,817 |
8,792,071,817 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
176,344,229,520 |
173,589,282,842 |
172,557,772,675 |
189,382,241,338 |
|