TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,390,949,452 |
156,112,951,789 |
141,557,731,895 |
147,058,066,438 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,521,598,510 |
911,394,785 |
5,635,240,039 |
16,553,520,258 |
|
1. Tiền |
3,521,598,510 |
911,394,785 |
1,635,240,039 |
4,553,520,258 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,358,644,000 |
10,340,252,000 |
8,340,252,000 |
8,323,469,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
438,278,610 |
438,278,610 |
438,278,610 |
438,278,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-79,634,610 |
-98,026,610 |
-98,026,610 |
-114,809,310 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,394,793,616 |
105,516,034,364 |
99,527,653,915 |
89,924,063,239 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,504,128,587 |
114,016,068,011 |
108,813,411,993 |
99,601,186,981 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,024,743,500 |
1,022,700,000 |
595,839,417 |
419,285,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,194,502,658 |
8,206,341,502 |
7,515,477,654 |
7,255,158,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,328,581,129 |
-17,729,075,149 |
-17,397,075,149 |
-17,351,567,157 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,525,236,303 |
37,578,061,897 |
27,043,357,834 |
31,463,698,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,525,236,303 |
38,677,774,279 |
28,143,070,216 |
32,406,308,294 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,099,712,382 |
-1,099,712,382 |
-942,610,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,590,677,023 |
1,767,208,743 |
1,011,228,107 |
793,315,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
158,872,907 |
88,522,293 |
57,971,164 |
43,852,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,431,804,116 |
1,678,686,450 |
953,256,943 |
749,462,826 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,242,010,519 |
18,212,509,082 |
19,146,638,470 |
22,935,481,954 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,088,964,059 |
8,947,565,803 |
8,902,830,086 |
8,950,934,208 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,088,964,059 |
8,947,565,803 |
8,902,830,086 |
8,950,934,208 |
|
- Nguyên giá |
56,400,335,641 |
56,400,335,641 |
56,119,795,642 |
57,084,295,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,311,371,582 |
-47,452,769,838 |
-47,216,965,556 |
-48,133,361,434 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
964,500,000 |
427,796,118 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
964,500,000 |
427,796,118 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,017,000,000 |
9,017,000,000 |
9,017,000,000 |
9,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,017,000,000 |
9,017,000,000 |
9,017,000,000 |
9,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,775,000,000 |
-2,775,000,000 |
-2,775,000,000 |
-2,775,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
136,046,460 |
247,943,279 |
262,308,384 |
3,656,751,628 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
136,046,460 |
247,943,279 |
262,308,384 |
3,656,751,628 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
162,632,959,971 |
174,325,460,871 |
160,704,370,365 |
169,993,548,392 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,063,082,837 |
32,931,495,211 |
18,591,885,152 |
27,516,527,639 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,063,082,837 |
32,931,495,211 |
18,591,885,152 |
27,516,527,639 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,725,179,441 |
17,321,393,124 |
10,099,319,849 |
13,443,204,874 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,516,410,720 |
2,371,439,303 |
725,552,833 |
488,806,717 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,172,231,008 |
910,371,590 |
179,438,622 |
351,961,422 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,660,332,103 |
2,440,156,555 |
1,749,561,246 |
989,141,241 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
28,490,622 |
|
20,157,932 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,014,322 |
23,921,162 |
66,996,062 |
23,921,162 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,652,127,108 |
9,566,234,720 |
5,501,528,405 |
11,929,846,156 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
271,788,135 |
269,488,135 |
269,488,135 |
269,488,135 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,569,877,134 |
141,393,965,660 |
142,112,485,213 |
142,477,020,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,569,877,134 |
141,393,965,660 |
142,112,485,213 |
142,477,020,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,381,893,567 |
11,381,893,567 |
11,381,893,567 |
11,381,893,567 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,777,185,547 |
7,601,274,073 |
8,319,793,626 |
8,684,329,166 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,469,889,469 |
5,293,977,995 |
727,375,572 |
1,091,911,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,307,296,078 |
2,307,296,078 |
7,592,418,054 |
7,592,418,054 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
162,632,959,971 |
174,325,460,871 |
160,704,370,365 |
169,993,548,392 |
|