MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,390,949,452 156,112,951,789 141,557,731,895 147,058,066,438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,521,598,510 911,394,785 5,635,240,039 16,553,520,258
1. Tiền 3,521,598,510 911,394,785 1,635,240,039 4,553,520,258
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 4,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,358,644,000 10,340,252,000 8,340,252,000 8,323,469,300
1. Chứng khoán kinh doanh 438,278,610 438,278,610 438,278,610 438,278,610
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,634,610 -98,026,610 -98,026,610 -114,809,310
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,394,793,616 105,516,034,364 99,527,653,915 89,924,063,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,504,128,587 114,016,068,011 108,813,411,993 99,601,186,981
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,024,743,500 1,022,700,000 595,839,417 419,285,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,194,502,658 8,206,341,502 7,515,477,654 7,255,158,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,328,581,129 -17,729,075,149 -17,397,075,149 -17,351,567,157
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,525,236,303 37,578,061,897 27,043,357,834 31,463,698,094
1. Hàng tồn kho 40,525,236,303 38,677,774,279 28,143,070,216 32,406,308,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,099,712,382 -1,099,712,382 -942,610,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,590,677,023 1,767,208,743 1,011,228,107 793,315,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158,872,907 88,522,293 57,971,164 43,852,721
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,431,804,116 1,678,686,450 953,256,943 749,462,826
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,242,010,519 18,212,509,082 19,146,638,470 22,935,481,954
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,088,964,059 8,947,565,803 8,902,830,086 8,950,934,208
1. Tài sản cố định hữu hình 10,088,964,059 8,947,565,803 8,902,830,086 8,950,934,208
- Nguyên giá 56,400,335,641 56,400,335,641 56,119,795,642 57,084,295,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,311,371,582 -47,452,769,838 -47,216,965,556 -48,133,361,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 964,500,000 427,796,118
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 964,500,000 427,796,118
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,017,000,000 9,017,000,000 9,017,000,000 9,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,017,000,000 9,017,000,000 9,017,000,000 9,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,775,000,000 2,775,000,000 2,775,000,000 2,775,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,775,000,000 -2,775,000,000 -2,775,000,000 -2,775,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 136,046,460 247,943,279 262,308,384 3,656,751,628
1. Chi phí trả trước dài hạn 136,046,460 247,943,279 262,308,384 3,656,751,628
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 162,632,959,971 174,325,460,871 160,704,370,365 169,993,548,392
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,063,082,837 32,931,495,211 18,591,885,152 27,516,527,639
I. Nợ ngắn hạn 21,063,082,837 32,931,495,211 18,591,885,152 27,516,527,639
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,725,179,441 17,321,393,124 10,099,319,849 13,443,204,874
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,516,410,720 2,371,439,303 725,552,833 488,806,717
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,172,231,008 910,371,590 179,438,622 351,961,422
4. Phải trả người lao động 2,660,332,103 2,440,156,555 1,749,561,246 989,141,241
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,490,622 20,157,932
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,014,322 23,921,162 66,996,062 23,921,162
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,652,127,108 9,566,234,720 5,501,528,405 11,929,846,156
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 271,788,135 269,488,135 269,488,135 269,488,135
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 141,569,877,134 141,393,965,660 142,112,485,213 142,477,020,753
I. Vốn chủ sở hữu 141,569,877,134 141,393,965,660 142,112,485,213 142,477,020,753
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,261,553,850 42,261,553,850 42,261,553,850 42,261,553,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -308,195,830 -308,195,830 -308,195,830 -308,195,830
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,381,893,567 11,381,893,567 11,381,893,567 11,381,893,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,777,185,547 7,601,274,073 8,319,793,626 8,684,329,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,469,889,469 5,293,977,995 727,375,572 1,091,911,112
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,307,296,078 2,307,296,078 7,592,418,054 7,592,418,054
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 162,632,959,971 174,325,460,871 160,704,370,365 169,993,548,392
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.