TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,136,200,954 |
120,887,339,631 |
134,320,425,444 |
139,940,721,072 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,171,938,833 |
7,815,387,204 |
17,816,675,297 |
23,468,570,707 |
|
1. Tiền |
3,671,938,833 |
5,315,387,204 |
1,816,675,297 |
3,468,570,707 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,500,000,000 |
2,500,000,000 |
16,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
508,278,610 |
490,278,610 |
490,278,610 |
448,922,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
592,716,610 |
592,716,610 |
592,716,610 |
592,716,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-84,438,000 |
-102,438,000 |
-102,438,000 |
-143,794,610 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,815,653,966 |
83,982,743,918 |
85,973,985,955 |
82,752,883,893 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,251,375,190 |
76,742,254,469 |
79,490,009,833 |
80,065,218,505 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
112,064,225 |
95,960,625 |
454,169,355 |
715,304,925 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,957,822,885 |
19,110,137,159 |
17,995,415,102 |
18,140,259,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,505,608,335 |
-11,965,608,335 |
-11,965,608,335 |
-16,167,898,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,402,592,729 |
28,217,512,436 |
29,683,591,038 |
32,374,502,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,402,592,729 |
28,217,512,436 |
29,683,591,038 |
32,374,502,596 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
237,736,816 |
381,417,463 |
355,894,544 |
895,841,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
196,698,316 |
197,317,153 |
247,688,617 |
313,943,870 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,038,500 |
60,792,815 |
2,995,081 |
500,677,209 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
123,307,495 |
105,210,846 |
81,220,797 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,444,733,740 |
49,181,839,749 |
45,795,366,869 |
43,737,953,151 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,678,000 |
105,678,000 |
181,277,662 |
181,277,662 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,678,000 |
105,678,000 |
181,277,662 |
181,277,662 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,132,409,142 |
34,386,478,060 |
32,070,308,035 |
22,214,999,293 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,960,794,642 |
26,214,863,560 |
23,898,693,535 |
22,214,999,293 |
|
- Nguyên giá |
71,363,728,130 |
71,363,728,130 |
70,281,313,139 |
70,281,313,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,402,933,488 |
-45,148,864,570 |
-46,382,619,604 |
-48,066,313,846 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
|
|
- Nguyên giá |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,110,998,137 |
7,110,998,137 |
7,110,998,137 |
8,684,998,137 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,110,998,137 |
7,110,998,137 |
7,110,998,137 |
8,684,998,137 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,156,486,640 |
2,836,486,640 |
2,026,486,640 |
546,486,640 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,931,486,640 |
7,611,486,640 |
6,801,486,640 |
3,321,486,640 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,775,000,000 |
-4,775,000,000 |
-4,775,000,000 |
-2,775,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,939,161,821 |
4,742,198,912 |
4,406,296,395 |
12,110,191,419 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,939,161,821 |
4,742,198,912 |
4,406,296,395 |
12,110,191,419 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
178,580,934,694 |
170,069,179,380 |
180,115,792,313 |
183,678,674,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,531,751,816 |
19,223,097,803 |
27,286,115,073 |
32,057,015,174 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,531,751,816 |
19,223,097,803 |
27,286,115,073 |
32,057,015,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,011,582,694 |
10,202,740,427 |
12,567,288,817 |
19,834,097,221 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,138,499,432 |
326,607,550 |
1,326,968,624 |
1,605,205,620 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,080,041,703 |
2,965,897,664 |
4,070,092,061 |
2,910,677,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,698,088,056 |
3,363,784,115 |
2,778,440,543 |
2,041,885,047 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
747,365,648 |
650,399,988 |
298,659,988 |
29,399,988 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
402,746,600 |
485,615,855 |
483,239,836 |
452,067,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,366,754,061 |
1,151,678,582 |
5,685,051,582 |
5,137,308,696 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
86,673,622 |
76,373,622 |
76,373,622 |
46,373,622 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,049,182,878 |
150,846,081,577 |
152,829,677,240 |
151,621,659,049 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,049,182,878 |
150,846,081,577 |
152,829,677,240 |
151,621,659,049 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,794,582,914 |
29,794,582,914 |
29,794,582,914 |
19,337,142,914 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,667,547,595 |
3,783,541,504 |
5,968,637,085 |
4,949,173,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,094,367 |
31,094,367 |
31,094,367 |
31,094,367 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,636,453,228 |
3,752,447,137 |
5,937,542,718 |
4,918,079,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,633,694,349 |
5,314,599,139 |
5,113,099,221 |
4,924,544,243 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
178,580,934,694 |
170,069,179,380 |
180,115,792,313 |
183,678,674,223 |
|