MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,136,200,954 120,887,339,631 134,320,425,444 139,940,721,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,171,938,833 7,815,387,204 17,816,675,297 23,468,570,707
1. Tiền 3,671,938,833 5,315,387,204 1,816,675,297 3,468,570,707
2. Các khoản tương đương tiền 8,500,000,000 2,500,000,000 16,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 508,278,610 490,278,610 490,278,610 448,922,000
1. Chứng khoán kinh doanh 592,716,610 592,716,610 592,716,610 592,716,610
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -84,438,000 -102,438,000 -102,438,000 -143,794,610
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,815,653,966 83,982,743,918 85,973,985,955 82,752,883,893
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,251,375,190 76,742,254,469 79,490,009,833 80,065,218,505
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 112,064,225 95,960,625 454,169,355 715,304,925
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,957,822,885 19,110,137,159 17,995,415,102 18,140,259,363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,505,608,335 -11,965,608,335 -11,965,608,335 -16,167,898,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,402,592,729 28,217,512,436 29,683,591,038 32,374,502,596
1. Hàng tồn kho 20,402,592,729 28,217,512,436 29,683,591,038 32,374,502,596
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 237,736,816 381,417,463 355,894,544 895,841,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 196,698,316 197,317,153 247,688,617 313,943,870
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,038,500 60,792,815 2,995,081 500,677,209
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 123,307,495 105,210,846 81,220,797
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,444,733,740 49,181,839,749 45,795,366,869 43,737,953,151
I. Các khoản phải thu dài hạn 105,678,000 105,678,000 181,277,662 181,277,662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 105,678,000 105,678,000 181,277,662 181,277,662
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,132,409,142 34,386,478,060 32,070,308,035 22,214,999,293
1. Tài sản cố định hữu hình 27,960,794,642 26,214,863,560 23,898,693,535 22,214,999,293
- Nguyên giá 71,363,728,130 71,363,728,130 70,281,313,139 70,281,313,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,402,933,488 -45,148,864,570 -46,382,619,604 -48,066,313,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,171,614,500 8,171,614,500 8,171,614,500
- Nguyên giá 8,171,614,500 8,171,614,500 8,171,614,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,110,998,137 7,110,998,137 7,110,998,137 8,684,998,137
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,110,998,137 7,110,998,137 7,110,998,137 8,684,998,137
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,156,486,640 2,836,486,640 2,026,486,640 546,486,640
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,931,486,640 7,611,486,640 6,801,486,640 3,321,486,640
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,775,000,000 -4,775,000,000 -4,775,000,000 -2,775,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,939,161,821 4,742,198,912 4,406,296,395 12,110,191,419
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,939,161,821 4,742,198,912 4,406,296,395 12,110,191,419
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178,580,934,694 170,069,179,380 180,115,792,313 183,678,674,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,531,751,816 19,223,097,803 27,286,115,073 32,057,015,174
I. Nợ ngắn hạn 28,531,751,816 19,223,097,803 27,286,115,073 32,057,015,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,011,582,694 10,202,740,427 12,567,288,817 19,834,097,221
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,138,499,432 326,607,550 1,326,968,624 1,605,205,620
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,080,041,703 2,965,897,664 4,070,092,061 2,910,677,781
4. Phải trả người lao động 2,698,088,056 3,363,784,115 2,778,440,543 2,041,885,047
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 747,365,648 650,399,988 298,659,988 29,399,988
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 402,746,600 485,615,855 483,239,836 452,067,199
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,366,754,061 1,151,678,582 5,685,051,582 5,137,308,696
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 86,673,622 76,373,622 76,373,622 46,373,622
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 150,049,182,878 150,846,081,577 152,829,677,240 151,621,659,049
I. Vốn chủ sở hữu 150,049,182,878 150,846,081,577 152,829,677,240 151,621,659,049
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 80,457,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 80,457,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,261,553,850 42,261,553,850 42,261,553,850 42,261,553,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -308,195,830 -308,195,830
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,794,582,914 29,794,582,914 29,794,582,914 19,337,142,914
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,667,547,595 3,783,541,504 5,968,637,085 4,949,173,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,094,367 31,094,367 31,094,367 31,094,367
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,636,453,228 3,752,447,137 5,937,542,718 4,918,079,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,633,694,349 5,314,599,139 5,113,099,221 4,924,544,243
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178,580,934,694 170,069,179,380 180,115,792,313 183,678,674,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.