1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
187,605,832,149 |
382,083,851,228 |
188,978,196,662 |
135,198,635,051 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
55,824,902,080 |
93,770,185,091 |
139,942,036,990 |
23,476,216,911 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
131,780,930,069 |
288,313,666,137 |
49,036,159,672 |
111,722,418,140 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
345,338,715,156 |
1,014,973,563,684 |
129,130,937,243 |
123,571,256,640 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-213,557,785,087 |
-726,659,897,547 |
-80,094,777,571 |
-11,848,838,500 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,479,138,309 |
19,622,806,372 |
89,699,147 |
2,213,628,238 |
|
7. Chi phí tài chính
|
27,175,994,457 |
150,224,811,007 |
682,067,025,613 |
14,960,450,876 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,879,146,181 |
86,671,753,782 |
674,891,462,831 |
14,456,630,534 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
1,495,655,379 |
2,317,095,690 |
-8,428,054,408 |
-1,364,898,184 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
54,517,861,365 |
50,700,722,334 |
1,446,119,260 |
1,120,296,376 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
80,944,426,716 |
339,209,169,659 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-295,268,157,979 |
-910,279,720,206 |
-852,890,704,421 |
-366,290,025,357 |
|
12. Thu nhập khác
|
7,021,535,267 |
|
4,500,115 |
254,041,026,884 |
|
13. Chi phí khác
|
12,172,787,683 |
86,155,053,869 |
57,136,923,738 |
32,504,766,712 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-5,151,252,416 |
-86,155,053,869 |
-57,132,423,623 |
221,536,260,172 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-343,199,072,083 |
-996,434,774,075 |
-910,023,128,044 |
-144,753,765,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-343,199,072,083 |
-996,434,774,075 |
-910,023,128,044 |
-144,753,765,185 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-534,229,039 |
|
592,522,118 |
1,953,218,656 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-342,664,843,044 |
-996,434,774,075 |
-910,615,650,162 |
-146,706,983,841 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-22,844 |
|
-60,708 |
-9,780 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
-9,780 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|