MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sông Đà - Thăng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2012 Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 357,305,526,336 23,529,214,890 77,248,974,559 40,295,446,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,232,796 5,866,105,362
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 357,283,293,540 17,663,109,528 77,248,974,559 40,295,446,678
4. Giá vốn hàng bán 356,070,902,264 26,747,337,084 93,283,090,337 39,618,244,470
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,212,391,276 -9,084,227,556 -16,034,115,778 677,202,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 279,000,025 828,152,582 41,114,647,977 59,572,076
7. Chi phí tài chính 10,043,485,329 -457,461,956 -149,308,581 194,758,169
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,043,485,329 -457,461,956 -149,308,581 194,758,169
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -204,835,216 123,622,899 1,331,207,623 126,035,550
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,395,616,884 12,756,037,030 17,150,325,548 9,878,338,273
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -24,921,647,985 -26,329,512,947 -36,231,266,245 -10,161,457,708
12. Thu nhập khác 11,234,907,903 1,014,430,910 1,338,391,034 147,895,954
13. Chi phí khác 12,247,540,124 925,462,482 13,700,247,398 392,985,752
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,012,632,221 88,968,428 -12,361,856,364 -245,089,798
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -31,900,695,627 -31,978,882,604 -59,354,790,625 -14,554,772,325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -52,932,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -453,146,968 -523,997,944 584,939,928 30,470,992
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -31,394,616,563 -31,454,884,660 -49,178,062,537 -14,585,243,317
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -31,400,729,504 -30,575,377,509 -50,057,569,688 -13,644,140,271
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,038 -3,337 -910
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.