1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
357,305,526,336 |
23,529,214,890 |
77,248,974,559 |
40,295,446,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,232,796 |
5,866,105,362 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
357,283,293,540 |
17,663,109,528 |
77,248,974,559 |
40,295,446,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
356,070,902,264 |
26,747,337,084 |
93,283,090,337 |
39,618,244,470 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,212,391,276 |
-9,084,227,556 |
-16,034,115,778 |
677,202,208 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
279,000,025 |
828,152,582 |
41,114,647,977 |
59,572,076 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,043,485,329 |
-457,461,956 |
-149,308,581 |
194,758,169 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,043,485,329 |
-457,461,956 |
-149,308,581 |
194,758,169 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-204,835,216 |
123,622,899 |
1,331,207,623 |
126,035,550 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,395,616,884 |
12,756,037,030 |
17,150,325,548 |
9,878,338,273 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,921,647,985 |
-26,329,512,947 |
-36,231,266,245 |
-10,161,457,708 |
|
12. Thu nhập khác |
11,234,907,903 |
1,014,430,910 |
1,338,391,034 |
147,895,954 |
|
13. Chi phí khác |
12,247,540,124 |
925,462,482 |
13,700,247,398 |
392,985,752 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,012,632,221 |
88,968,428 |
-12,361,856,364 |
-245,089,798 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-31,900,695,627 |
-31,978,882,604 |
-59,354,790,625 |
-14,554,772,325 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-52,932,096 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-453,146,968 |
-523,997,944 |
584,939,928 |
30,470,992 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-31,394,616,563 |
-31,454,884,660 |
-49,178,062,537 |
-14,585,243,317 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-31,400,729,504 |
-30,575,377,509 |
-50,057,569,688 |
-13,644,140,271 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-2,038 |
-3,337 |
-910 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|