TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,660,216,626,397 |
3,017,085,269,040 |
3,341,063,081,592 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,381,530,214 |
28,931,802,732 |
4,778,015,946 |
|
|
1. Tiền |
20,381,530,214 |
28,931,802,732 |
4,778,015,946 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,103,744,666 |
14,947,007,630 |
1,970,570,227 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
967,944,123,819 |
941,558,596,188 |
948,524,620,533 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
245,135,874,683 |
247,881,981,010 |
259,687,716,435 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
666,524,101,002 |
565,710,112,714 |
543,201,151,198 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
93,532,692,420 |
178,974,573,893 |
226,841,462,214 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,248,544,286 |
-51,008,071,429 |
-81,205,709,314 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,102,568,017,337 |
1,460,074,739,061 |
1,894,513,481,780 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,102,568,017,337 |
1,460,074,739,061 |
1,894,513,481,780 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
560,219,210,361 |
571,573,123,429 |
491,276,393,106 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
419,754,691 |
187,269,718 |
355,523,615 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
837,784,359 |
837,784,359 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
558,961,671,311 |
570,548,069,352 |
490,920,869,491 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,701,074,115,810 |
2,717,806,127,547 |
1,889,968,005,598 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
79,521,100,000 |
34,191,100,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
79,521,100,000 |
34,191,100,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,782,916,024,188 |
1,946,804,190,497 |
1,080,260,316,999 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
248,065,206,929 |
198,235,418,579 |
140,167,227,995 |
|
|
- Nguyên giá |
470,680,124,687 |
459,743,588,768 |
440,837,298,307 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,614,917,758 |
-261,508,170,189 |
-300,670,070,312 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,513,405,121 |
34,765,060,929 |
23,237,006,942 |
|
|
- Nguyên giá |
39,159,180,858 |
39,159,180,858 |
27,779,380,858 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,645,775,737 |
-4,394,119,929 |
-4,542,373,916 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,499,337,412,138 |
1,713,803,710,989 |
916,856,082,062 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
625,928,437,515 |
565,545,682,494 |
755,653,301,141 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
176,863,656,221 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
446,408,189,807 |
403,448,528,119 |
474,817,786,917 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
206,559,314,375 |
206,559,314,375 |
201,369,314,375 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-27,039,066,667 |
-44,462,160,000 |
-97,397,456,372 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
191,389,027,338 |
37,693,253,244 |
19,863,287,458 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,838,004,811 |
18,463,330,717 |
1,186,383,721 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,229,922,527 |
19,229,922,527 |
18,676,903,737 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,361,290,742,207 |
5,734,891,396,587 |
5,231,031,087,190 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,345,812,101,848 |
6,062,611,828,311 |
6,429,323,210,465 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,754,094,719,284 |
4,494,105,240,611 |
5,120,937,373,531 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
139,095,857,634 |
119,906,858,568 |
132,931,203,881 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
771,697,658,649 |
813,696,007,784 |
78,255,516,458 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
289,906,898,327 |
294,256,725,486 |
347,969,618,505 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
12,250,704,608 |
10,629,944,385 |
10,570,405,941 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
722,101,777,666 |
1,263,540,118,395 |
1,685,635,060,721 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
144,047,536 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,591,717,382,564 |
1,568,506,587,700 |
1,308,385,836,934 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
183,369,077,027 |
161,000,808,267 |
89,263,061,032 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,398,680,765,499 |
1,325,606,625,435 |
331,272,768,958 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,049,200,476 |
-337,615,642,568 |
-1,198,292,123,275 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,049,200,476 |
-337,615,642,568 |
-1,198,292,123,275 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,428,383,946 |
9,428,383,946 |
9,428,383,946 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-173,706,672,959 |
-516,371,516,003 |
-1,377,047,996,710 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,361,290,742,207 |
5,734,891,396,587 |
5,231,031,087,190 |
|
|