MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sông Đà - Thăng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,016,068,667,728 2,867,304,225,470 2,660,216,626,397 3,017,085,269,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189,996,553,034 15,213,088,747 20,381,530,214 28,931,802,732
1. Tiền 189,996,553,034 15,213,088,747 20,381,530,214 28,931,802,732
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 660,968,165,739 174,126,215,439 9,103,744,666 14,947,007,630
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,567,910,713,179 1,079,135,920,616 967,944,123,819 941,558,596,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 201,829,799,257 254,982,840,026 245,135,874,683 247,881,981,010
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,321,979,785,755 714,712,007,525 666,524,101,002 565,710,112,714
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,101,128,167 127,918,245,062 93,532,692,420 178,974,573,893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,477,171,997 -37,248,544,286 -51,008,071,429
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 294,442,465,957 1,053,979,254,239 1,102,568,017,337 1,460,074,739,061
1. Hàng tồn kho 294,442,465,957 1,053,979,254,239 1,102,568,017,337 1,460,074,739,061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 302,750,769,819 544,849,746,429 560,219,210,361 571,573,123,429
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 642,857,189 462,439,321 419,754,691 187,269,718
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,191,439,559 1,055,344,766 837,784,359 837,784,359
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 614,578,052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 296,916,473,071 542,717,384,290 558,961,671,311 570,548,069,352
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,577,533,182,872 2,278,038,888,076 2,701,074,115,810 2,717,806,127,547
I. Các khoản phải thu dài hạn 198,146,247,615 79,521,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 198,146,247,615 79,521,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,758,693,036,570 1,471,538,636,423 1,782,916,024,188 1,946,804,190,497
1. Tài sản cố định hữu hình 380,322,964,081 320,340,800,905 248,065,206,929 198,235,418,579
- Nguyên giá 485,060,287,292 497,191,015,477 470,680,124,687 459,743,588,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,737,323,211 -176,850,214,572 -222,614,917,758 -261,508,170,189
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,213,558,187 36,501,456,871 35,513,405,121 34,765,060,929
- Nguyên giá 37,708,380,858 39,159,180,858 39,159,180,858 39,159,180,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,494,822,671 -2,657,723,987 -3,645,775,737 -4,394,119,929
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,342,156,514,302 1,114,696,378,647 1,499,337,412,138 1,713,803,710,989
V. Đầu tư tài chính dài hạn 509,644,436,211 456,926,100,845 625,928,437,515 565,545,682,494
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 458,328,560,211 433,999,664,845 446,408,189,807 403,448,528,119
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,315,876,000 66,315,876,000 206,559,314,375 206,559,314,375
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -43,389,440,000 -27,039,066,667 -44,462,160,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 309,195,710,091 236,643,029,674 191,389,027,338 37,693,253,244
1. Chi phí trả trước dài hạn 157,410,682,530 124,662,434,277 65,838,004,811 18,463,330,717
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 955,027,561 659,495,397 19,229,922,527 19,229,922,527
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,593,601,850,600 5,145,343,113,546 5,361,290,742,207 5,734,891,396,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,327,085,849,368 4,948,626,766,888 5,345,812,101,848 6,062,611,828,311
I. Nợ ngắn hạn 2,795,854,908,090 2,647,688,193,252 2,754,094,719,284 4,494,105,240,611
1. Phải trả người bán ngắn hạn 220,249,594,605 131,400,824,872 139,095,857,634 119,906,858,568
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 178,841,911,160 1,206,727,300,771 771,697,658,649 813,696,007,784
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,589,986,862 40,238,535,884 289,906,898,327 294,256,725,486
4. Phải trả người lao động 10,400,063,406 14,209,980,686 12,250,704,608 10,629,944,385
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,437,104,069 197,291,705,273 722,101,777,666 1,263,540,118,395
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,531,230,941,278 2,300,938,573,636 2,591,717,382,564 1,568,506,587,700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 198,146,247,615 183,369,077,027 161,000,808,267
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,438,935,709,166 2,102,538,868,826 2,398,680,765,499 1,325,606,625,435
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 245,933,868,066 186,266,161,451 5,049,200,476 -337,615,642,568
I. Vốn chủ sở hữu 245,933,868,066 186,266,161,451 5,049,200,476 -337,615,642,568
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,033,728,434 9,428,383,946 9,428,383,946 9,428,383,946
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,817,944,004 7,510,288,016 -173,706,672,959 -516,371,516,003
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,593,601,850,600 5,145,343,113,546 5,361,290,742,207 5,734,891,396,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.