1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
328,133,518,174 |
569,526,454,139 |
567,759,917,832 |
510,006,378,486 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
385,325,971 |
528,921,231 |
753,617,747 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
327,748,192,203 |
568,997,532,908 |
567,006,300,085 |
510,006,378,486 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,566,696,053 |
469,196,040,880 |
454,993,817,898 |
410,971,418,903 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,181,496,150 |
99,801,492,028 |
112,012,482,187 |
99,034,959,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,544,139,824 |
3,831,927,783 |
1,073,807,852 |
2,313,932,256 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,540,646,025 |
5,577,070,642 |
3,075,423,786 |
320,251,077 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,998,794,477 |
3,450,575,600 |
1,486,794,617 |
1,147,455,279 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-49,665,895 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,387,790,983 |
7,676,757,542 |
7,380,312,211 |
6,804,721,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,009,046,808 |
16,089,550,877 |
17,278,023,830 |
18,942,792,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,788,152,158 |
74,290,040,750 |
85,352,530,212 |
75,231,461,069 |
|
12. Thu nhập khác |
268,411,741 |
227,695,172 |
222,155,618 |
204,533,015 |
|
13. Chi phí khác |
14,478,542 |
10,346,316 |
2,569,296 |
8,727,925 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
253,933,199 |
217,348,856 |
219,586,322 |
195,805,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,042,085,357 |
74,507,389,606 |
85,572,116,534 |
75,427,266,159 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,839,657,530 |
8,042,647,182 |
14,888,995,995 |
3,505,538,984 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
94,137,535 |
-1,922,502,617 |
566,406,086 |
1,184,501,750 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,108,290,292 |
68,387,245,041 |
70,116,714,453 |
70,737,225,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,108,290,292 |
68,387,245,041 |
70,116,714,453 |
70,737,225,425 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
284 |
967 |
991 |
1,000 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|