1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
555,904,180,900 |
575,748,033,811 |
616,738,974,639 |
253,005,145,027 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,646,291,366 |
236,529,562 |
|
823,506,138 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
554,257,889,534 |
575,511,504,249 |
616,738,974,639 |
252,181,638,889 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
474,654,969,109 |
479,600,789,826 |
521,686,877,944 |
231,959,472,156 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,602,920,425 |
95,910,714,423 |
95,052,096,695 |
20,222,166,733 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,008,174,973 |
3,461,711,252 |
3,757,629,518 |
1,472,734,269 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,766,354,679 |
7,847,563,691 |
15,734,040,662 |
-2,783,103,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,782,163,897 |
8,120,656,254 |
5,365,241,537 |
4,462,335,887 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,485,791,434 |
8,259,988,015 |
9,613,365,266 |
4,001,506,588 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,985,730,706 |
15,007,293,511 |
15,592,196,810 |
12,532,139,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,373,218,579 |
68,257,580,458 |
57,870,123,475 |
7,944,358,621 |
|
12. Thu nhập khác |
173,202,850 |
350,396,622 |
395,183,392 |
231,181,316 |
|
13. Chi phí khác |
4,211,727 |
-3,886,199,498 |
532,761,670 |
111,890,159 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
168,991,123 |
4,236,596,120 |
-137,578,278 |
119,291,157 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,542,209,702 |
72,494,176,578 |
57,732,545,197 |
8,063,649,778 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,030,025,706 |
16,366,135,167 |
4,310,446,192 |
5,243,798,265 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,062,002,243 |
2,730,586,011 |
1,386,937,906 |
-40,480,530 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,574,186,239 |
53,397,455,400 |
52,035,161,099 |
2,860,332,043 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,574,186,239 |
53,397,455,400 |
52,035,161,099 |
2,860,332,043 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
729 |
755 |
736 |
40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
729 |
|
|
|
|