MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 588,991,571,098 603,346,843,955 589,163,323,577 626,817,492,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,614,560 348,271,704 260,556,849 1,420,438
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 588,985,956,538 602,998,572,251 588,902,766,728 626,816,072,155
4. Giá vốn hàng bán 512,010,935,328 517,605,105,178 497,124,774,798 546,085,255,596
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,975,021,210 85,393,467,073 91,777,991,930 80,730,816,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính 953,536,940 1,903,768,269 4,878,594,642 7,672,265,596
7. Chi phí tài chính 9,709,234,832 15,911,110,732 25,558,544,639 8,499,900,453
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,369,215,771 6,792,789,297 7,312,509,151 8,562,148,540
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,127,104,667 8,382,853,591 7,320,109,172 8,646,777,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,835,459,808 13,047,681,948 12,681,941,907 16,250,444,418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 45,256,758,843 49,955,589,071 51,095,990,854 55,005,959,595
12. Thu nhập khác 413,580,345 295,856,786 412,367,495 280,677,733
13. Chi phí khác 164,335,349 8,950,437 37,091,823 4,258,526,661
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 249,244,996 286,906,349 375,275,672 -3,977,848,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,506,003,839 50,242,495,420 51,471,266,526 51,028,110,667
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,856,278,390 7,061,499,123 5,078,239,891 8,140,281,367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 550,025,775 -97,049,091 -371,642,616 -5,381,844,368
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,099,699,674 43,278,045,388 46,764,669,251 48,269,673,668
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,118,035,369 43,278,038,358 46,764,830,011 48,269,673,668
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -18,335,695 7,030 -160,760
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 669 722 780 805
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.