1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
470,275,037,612 |
531,570,832,692 |
560,591,490,585 |
588,991,571,098 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
123,136,364 |
18,096,686,122 |
1,043,371,100 |
5,614,560 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
470,151,901,248 |
513,474,146,570 |
559,548,119,485 |
588,985,956,538 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
418,667,337,520 |
467,519,531,751 |
491,767,926,180 |
512,010,935,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,484,563,728 |
45,954,614,819 |
67,780,193,305 |
76,975,021,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,661,053,622 |
2,217,051,837 |
2,341,960,393 |
953,536,940 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,385,464,686 |
8,923,961,686 |
6,747,563,206 |
9,709,234,832 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,983,611,478 |
7,603,819,965 |
6,576,672,730 |
6,369,215,771 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,868,629,674 |
8,842,439,676 |
8,383,250,068 |
9,127,104,667 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,104,403,172 |
12,554,146,924 |
22,212,575,506 |
13,835,459,808 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,787,119,818 |
17,851,118,370 |
32,778,764,918 |
45,256,758,843 |
|
12. Thu nhập khác |
257,601,369 |
267,619,737 |
287,364,831 |
413,580,345 |
|
13. Chi phí khác |
35,287,289 |
285,230,710 |
12,116,824 |
164,335,349 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
222,314,080 |
-17,610,973 |
275,248,007 |
249,244,996 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,009,433,898 |
17,833,507,397 |
33,054,012,925 |
45,506,003,839 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,615,538,877 |
|
2,131,518,438 |
4,856,278,390 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-141,779,042 |
37,978,032 |
-91,734,024 |
550,025,775 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,535,674,063 |
17,795,529,365 |
31,014,228,511 |
40,099,699,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,535,674,063 |
17,795,529,365 |
31,015,103,486 |
40,118,035,369 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-874,975 |
-18,335,695 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
440 |
297 |
517 |
669 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|