MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 447,841,718,882 470,275,037,612 531,570,832,692 560,591,490,585
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 287,794,832 123,136,364 18,096,686,122 1,043,371,100
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 447,553,924,050 470,151,901,248 513,474,146,570 559,548,119,485
4. Giá vốn hàng bán 395,849,446,019 418,667,337,520 467,519,531,751 491,767,926,180
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,704,478,031 51,484,563,728 45,954,614,819 67,780,193,305
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,825,668,668 2,661,053,622 2,217,051,837 2,341,960,393
7. Chi phí tài chính 10,123,310,121 8,385,464,686 8,923,961,686 6,747,563,206
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,305,327,611 7,983,611,478 7,603,819,965 6,576,672,730
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,622,645,661 7,868,629,674 8,842,439,676 8,383,250,068
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,788,734,547 12,104,403,172 12,554,146,924 22,212,575,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,995,456,370 25,787,119,818 17,851,118,370 32,778,764,918
12. Thu nhập khác 3,708,323,047 257,601,369 267,619,737 287,364,831
13. Chi phí khác 3,616,268,937 35,287,289 285,230,710 12,116,824
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 92,054,110 222,314,080 -17,610,973 275,248,007
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,087,510,480 26,009,433,898 17,833,507,397 33,054,012,925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,787,139,880 2,615,538,877 2,131,518,438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 265,856,808 -141,779,042 37,978,032 -91,734,024
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,034,513,792 23,535,674,063 17,795,529,365 31,014,228,511
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,034,513,792 23,535,674,063 17,795,529,365 31,015,103,486
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -874,975
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 468 440 297 517
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.