MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,454,452,384,377 1,457,929,229,273 1,383,929,748,724
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,405,012,430 412,068,800 21,128,320,643
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,453,047,371,947 1,457,517,160,473 1,362,801,428,081
4. Giá vốn hàng bán 1,275,819,719,271 1,244,748,364,250 1,233,456,574,635
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 177,227,652,676 212,768,796,223 129,344,853,446
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,090,533,409 2,125,649,412 710,212,885
7. Chi phí tài chính 13,858,879,159 7,583,538,770 35,069,415,718
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,858,879,159 7,583,538,770 16,375,957,696
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,306,328,995 31,645,142,564 25,486,719,366
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,520,287,799 35,290,327,400 45,153,648,459
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 95,425,761,672 135,416,787,278 24,345,282,788
12. Thu nhập khác 471,455,166 844,878,635 5,007,387,854
13. Chi phí khác 656,598,197 97,424,148 3,756,686,511
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -185,143,031 747,454,487 1,250,701,343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 95,240,618,641 136,164,241,765 25,595,984,131
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,031,287,129 30,898,342,161 -430,268,871
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -191,106,132 -841,092,618 831,927,257
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 74,400,437,644 106,106,992,222 25,194,325,745
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 74,400,437,644 106,106,992,222 25,194,325,745
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,396 2,725
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.