1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,454,452,384,377 |
1,457,929,229,273 |
|
1,383,929,748,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,405,012,430 |
412,068,800 |
|
21,128,320,643 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,453,047,371,947 |
1,457,517,160,473 |
|
1,362,801,428,081 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,275,819,719,271 |
1,244,748,364,250 |
|
1,233,456,574,635 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
177,227,652,676 |
212,768,796,223 |
|
129,344,853,446 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,090,533,409 |
2,125,649,412 |
|
710,212,885 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,858,879,159 |
7,583,538,770 |
|
35,069,415,718 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,858,879,159 |
7,583,538,770 |
|
16,375,957,696 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,306,328,995 |
31,645,142,564 |
|
25,486,719,366 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,520,287,799 |
35,290,327,400 |
|
45,153,648,459 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
95,425,761,672 |
135,416,787,278 |
|
24,345,282,788 |
|
12. Thu nhập khác |
471,455,166 |
844,878,635 |
|
5,007,387,854 |
|
13. Chi phí khác |
656,598,197 |
97,424,148 |
|
3,756,686,511 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-185,143,031 |
747,454,487 |
|
1,250,701,343 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,240,618,641 |
136,164,241,765 |
|
25,595,984,131 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,031,287,129 |
30,898,342,161 |
|
-430,268,871 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-191,106,132 |
-841,092,618 |
|
831,927,257 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,400,437,644 |
106,106,992,222 |
|
25,194,325,745 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,400,437,644 |
106,106,992,222 |
|
25,194,325,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,396 |
2,725 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|