MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 976,728,970,768 900,358,321,937 985,581,754,895 1,118,631,421,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 285,558,776,995 264,430,078,121 366,205,978,093 509,392,337,892
1. Tiền 31,558,776,995 30,430,078,121 24,205,978,093 70,892,337,892
2. Các khoản tương đương tiền 254,000,000,000 234,000,000,000 342,000,000,000 438,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,160,266,988 102,238,714,563 87,511,042,556 147,822,084,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,108,625,507 86,432,015,735 69,083,156,471 111,708,454,362
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,135,642,412 3,308,525,338 16,351,481,026 33,883,690,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,915,999,069 12,498,173,490 2,076,405,059 2,229,939,143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 548,612,863,879 500,796,071,341 471,504,991,659 405,815,038,217
1. Hàng tồn kho 581,231,308,259 529,690,553,231 490,920,247,655 426,212,406,403
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,618,444,380 -28,894,481,890 -19,415,255,996 -20,397,368,186
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,397,062,906 32,893,457,912 60,359,742,587 55,601,961,025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,419,998,112 5,427,680,351 4,561,114,563 2,360,656,021
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,941,379,691 27,376,851,514 42,013,872,115 42,495,053,538
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,685,103 88,926,047 13,784,755,909 10,746,251,466
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,017,339,990,237 991,170,467,870 986,246,524,434 958,130,820,376
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,279,690,982 11,279,690,982 11,279,690,982 11,279,690,982
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,279,690,982 11,279,690,982 11,279,690,982 11,279,690,982
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 858,535,156,611 833,935,132,849 806,895,285,010 780,957,591,180
1. Tài sản cố định hữu hình 858,379,215,097 833,806,710,426 806,794,381,678 780,884,206,939
- Nguyên giá 2,054,740,200,284 2,057,832,220,344 2,058,140,940,344 2,059,705,280,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,196,360,985,187 -1,224,025,509,918 -1,251,346,558,666 -1,278,821,073,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 155,941,514 128,422,423 100,903,332 73,384,241
- Nguyên giá 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,229,356,691 -14,256,875,782 -14,284,394,873 -14,311,913,964
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,005,595,567 2,468,684,805 24,178,132,004 24,209,732,005
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,005,595,567 2,468,684,805 24,178,132,004 24,209,732,005
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,566,561,018 7,566,561,018 6,097,134,018 6,097,134,018
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,469,427,000 1,469,427,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,097,134,018 6,097,134,018 6,097,134,018 6,097,134,018
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 138,952,986,059 135,920,398,216 137,796,282,420 135,586,672,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 135,136,450,932 132,929,617,297 134,733,564,244 133,401,100,018
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,816,535,127 2,990,780,919 3,062,718,176 2,185,572,173
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,994,068,961,005 1,891,528,789,807 1,971,828,279,329 2,076,762,241,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 872,701,241,719 707,741,002,877 712,867,380,349 741,465,139,188
I. Nợ ngắn hạn 871,367,127,384 706,446,707,792 711,624,098,723 741,111,619,731
1. Phải trả người bán ngắn hạn 343,867,802,092 251,369,468,357 291,395,910,347 313,868,108,801
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,242,221,955 11,359,109,897 41,623,436,088 25,085,476,310
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,847,550,553 41,569,449,339 12,043,740,764 14,110,686,401
4. Phải trả người lao động 20,688,387,648 22,615,797,164 26,624,030,474 21,316,930,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,797,877,925 5,917,705,769 8,275,512,742 8,180,367,906
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,765,367,259 6,620,508,410 5,749,535,721 6,973,728,969
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 315,541,478,079 363,286,947,240 321,327,876,336 347,005,820,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,616,441,873 3,707,721,616 4,584,056,251 4,570,501,049
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,334,114,335 1,294,295,085 1,243,281,626 353,519,457
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 963,177,253 963,177,253 963,177,253
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 370,937,082 331,117,832 280,104,373 353,519,457
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,121,367,719,286 1,183,787,786,930 1,258,960,898,980 1,335,297,102,561
I. Vốn chủ sở hữu 1,121,367,719,286 1,183,787,786,930 1,258,960,898,980 1,335,297,102,561
1. Vốn góp của chủ sở hữu 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,093,198,872 35,093,198,872 35,093,198,872 35,093,198,872
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -42,410,550,000 -42,410,550,000 -42,410,550,000 -42,410,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420,196,619,414 482,616,687,058 557,789,799,108 634,126,002,689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 140,853,939,878 203,274,007,522 278,447,119,572 76,303,671,315
- LNST chưa phân phối kỳ này 279,342,679,536 279,342,679,536 279,342,679,536 557,822,331,374
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,994,068,961,005 1,891,528,789,807 1,971,828,279,329 2,076,762,241,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.