TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
976,728,970,768 |
900,358,321,937 |
985,581,754,895 |
1,118,631,421,373 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
285,558,776,995 |
264,430,078,121 |
366,205,978,093 |
509,392,337,892 |
|
1. Tiền |
31,558,776,995 |
30,430,078,121 |
24,205,978,093 |
70,892,337,892 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
254,000,000,000 |
234,000,000,000 |
342,000,000,000 |
438,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,160,266,988 |
102,238,714,563 |
87,511,042,556 |
147,822,084,239 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,108,625,507 |
86,432,015,735 |
69,083,156,471 |
111,708,454,362 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,135,642,412 |
3,308,525,338 |
16,351,481,026 |
33,883,690,734 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,915,999,069 |
12,498,173,490 |
2,076,405,059 |
2,229,939,143 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
548,612,863,879 |
500,796,071,341 |
471,504,991,659 |
405,815,038,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
581,231,308,259 |
529,690,553,231 |
490,920,247,655 |
426,212,406,403 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,618,444,380 |
-28,894,481,890 |
-19,415,255,996 |
-20,397,368,186 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,397,062,906 |
32,893,457,912 |
60,359,742,587 |
55,601,961,025 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,419,998,112 |
5,427,680,351 |
4,561,114,563 |
2,360,656,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,941,379,691 |
27,376,851,514 |
42,013,872,115 |
42,495,053,538 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,685,103 |
88,926,047 |
13,784,755,909 |
10,746,251,466 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,017,339,990,237 |
991,170,467,870 |
986,246,524,434 |
958,130,820,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,279,690,982 |
11,279,690,982 |
11,279,690,982 |
11,279,690,982 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
11,279,690,982 |
11,279,690,982 |
11,279,690,982 |
11,279,690,982 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
858,535,156,611 |
833,935,132,849 |
806,895,285,010 |
780,957,591,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
858,379,215,097 |
833,806,710,426 |
806,794,381,678 |
780,884,206,939 |
|
- Nguyên giá |
2,054,740,200,284 |
2,057,832,220,344 |
2,058,140,940,344 |
2,059,705,280,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,196,360,985,187 |
-1,224,025,509,918 |
-1,251,346,558,666 |
-1,278,821,073,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
155,941,514 |
128,422,423 |
100,903,332 |
73,384,241 |
|
- Nguyên giá |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,229,356,691 |
-14,256,875,782 |
-14,284,394,873 |
-14,311,913,964 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,005,595,567 |
2,468,684,805 |
24,178,132,004 |
24,209,732,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,005,595,567 |
2,468,684,805 |
24,178,132,004 |
24,209,732,005 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,566,561,018 |
7,566,561,018 |
6,097,134,018 |
6,097,134,018 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,469,427,000 |
1,469,427,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,097,134,018 |
6,097,134,018 |
6,097,134,018 |
6,097,134,018 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
138,952,986,059 |
135,920,398,216 |
137,796,282,420 |
135,586,672,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,136,450,932 |
132,929,617,297 |
134,733,564,244 |
133,401,100,018 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,816,535,127 |
2,990,780,919 |
3,062,718,176 |
2,185,572,173 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,994,068,961,005 |
1,891,528,789,807 |
1,971,828,279,329 |
2,076,762,241,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
872,701,241,719 |
707,741,002,877 |
712,867,380,349 |
741,465,139,188 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
871,367,127,384 |
706,446,707,792 |
711,624,098,723 |
741,111,619,731 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
343,867,802,092 |
251,369,468,357 |
291,395,910,347 |
313,868,108,801 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,242,221,955 |
11,359,109,897 |
41,623,436,088 |
25,085,476,310 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,847,550,553 |
41,569,449,339 |
12,043,740,764 |
14,110,686,401 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,688,387,648 |
22,615,797,164 |
26,624,030,474 |
21,316,930,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,797,877,925 |
5,917,705,769 |
8,275,512,742 |
8,180,367,906 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,765,367,259 |
6,620,508,410 |
5,749,535,721 |
6,973,728,969 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
315,541,478,079 |
363,286,947,240 |
321,327,876,336 |
347,005,820,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,616,441,873 |
3,707,721,616 |
4,584,056,251 |
4,570,501,049 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,334,114,335 |
1,294,295,085 |
1,243,281,626 |
353,519,457 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
963,177,253 |
963,177,253 |
963,177,253 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
370,937,082 |
331,117,832 |
280,104,373 |
353,519,457 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,121,367,719,286 |
1,183,787,786,930 |
1,258,960,898,980 |
1,335,297,102,561 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,121,367,719,286 |
1,183,787,786,930 |
1,258,960,898,980 |
1,335,297,102,561 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,093,198,872 |
35,093,198,872 |
35,093,198,872 |
35,093,198,872 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
420,196,619,414 |
482,616,687,058 |
557,789,799,108 |
634,126,002,689 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
140,853,939,878 |
203,274,007,522 |
278,447,119,572 |
76,303,671,315 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
279,342,679,536 |
279,342,679,536 |
279,342,679,536 |
557,822,331,374 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,994,068,961,005 |
1,891,528,789,807 |
1,971,828,279,329 |
2,076,762,241,749 |
|