TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
937,068,722,950 |
877,656,330,286 |
838,301,524,032 |
730,287,557,353 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
144,385,283,197 |
150,025,727,572 |
199,575,609,357 |
133,246,139,246 |
|
1. Tiền |
20,385,283,197 |
14,025,727,572 |
63,075,609,357 |
10,146,139,246 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
124,000,000,000 |
136,000,000,000 |
136,500,000,000 |
123,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
65,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
65,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
151,403,377,063 |
98,301,705,083 |
122,305,868,532 |
46,126,443,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
146,559,941,274 |
94,284,852,068 |
117,558,176,487 |
42,027,547,382 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,785,273,973 |
2,446,151,452 |
2,242,054,673 |
2,367,279,193 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,058,161,816 |
1,570,701,563 |
2,505,637,372 |
1,731,617,406 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
555,844,659,120 |
522,572,287,148 |
432,357,375,638 |
478,759,022,342 |
|
1. Hàng tồn kho |
573,743,676,302 |
536,915,769,183 |
438,352,208,577 |
487,561,539,390 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,899,017,182 |
-14,343,482,035 |
-5,994,832,939 |
-8,802,517,048 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,435,403,570 |
26,756,610,483 |
19,062,670,505 |
27,155,951,784 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,783,126,188 |
8,168,028,565 |
7,868,067,672 |
11,446,931,576 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,613,746,189 |
17,788,264,891 |
9,893,402,858 |
15,652,222,379 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,531,193 |
800,317,027 |
1,301,199,975 |
56,797,829 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,225,628,222,211 |
1,191,288,337,615 |
1,162,028,783,181 |
1,126,469,844,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,075,068,557,597 |
1,048,187,441,943 |
1,014,026,315,355 |
980,563,438,723 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,074,719,982,446 |
1,047,866,385,883 |
1,013,732,778,386 |
980,297,420,845 |
|
- Nguyên giá |
2,049,298,144,450 |
2,055,787,018,466 |
2,054,740,200,284 |
2,054,740,200,284 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-974,578,162,004 |
-1,007,920,632,583 |
-1,041,007,421,898 |
-1,074,442,779,439 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
348,575,151 |
321,056,060 |
293,536,969 |
266,017,878 |
|
- Nguyên giá |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,036,723,054 |
-14,064,242,145 |
-14,091,761,236 |
-14,119,280,327 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,594,921,024 |
1,276,183,372 |
1,276,183,372 |
1,276,183,372 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,594,921,024 |
1,276,183,372 |
1,276,183,372 |
1,276,183,372 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,884,588,394 |
1,884,588,394 |
6,912,670,959 |
6,912,670,959 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,884,588,394 |
1,884,588,394 |
1,697,845,959 |
1,697,845,959 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,214,825,000 |
5,214,825,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
141,080,155,196 |
139,940,123,906 |
139,813,613,495 |
137,717,550,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
133,037,630,001 |
134,628,184,722 |
135,888,612,216 |
133,752,069,161 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,042,525,195 |
5,311,939,184 |
3,925,001,279 |
3,965,481,809 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,162,696,945,161 |
2,068,944,667,901 |
2,000,330,307,213 |
1,856,757,401,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,132,842,749,487 |
985,693,016,827 |
865,175,598,694 |
863,432,878,067 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
922,926,789,029 |
821,208,497,416 |
743,893,340,411 |
775,668,705,809 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
239,995,218,251 |
226,441,066,525 |
230,924,046,887 |
122,192,142,993 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,098,433,550 |
38,904,567,735 |
16,409,378,695 |
10,953,505,079 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,516,439,289 |
2,044,179,838 |
2,195,691,563 |
6,116,624,468 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,043,532,979 |
28,186,498,161 |
21,539,472,589 |
19,113,445,511 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,475,495,872 |
7,245,093,814 |
8,124,521,330 |
5,800,699,424 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,954,829,530 |
5,203,076,595 |
5,489,846,461 |
108,714,419,991 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
586,731,252,440 |
510,474,231,598 |
456,714,909,030 |
500,107,066,758 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,111,587,118 |
2,709,783,150 |
2,495,473,856 |
2,670,801,585 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
209,915,960,458 |
164,484,519,411 |
121,282,258,283 |
87,764,172,258 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
209,483,139,833 |
164,112,248,703 |
120,916,499,325 |
87,405,668,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
432,820,625 |
372,270,708 |
365,758,958 |
358,503,458 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,029,854,195,674 |
1,083,251,651,074 |
1,135,154,708,519 |
993,324,523,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,029,854,195,674 |
1,083,251,651,074 |
1,135,154,708,519 |
993,324,523,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,093,198,872 |
35,093,198,872 |
35,093,198,872 |
35,093,198,872 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-42,410,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
286,272,545,802 |
339,670,001,202 |
391,573,058,647 |
292,153,423,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
161,158,046,312 |
214,555,501,712 |
52,035,161,099 |
54,893,466,890 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
125,114,499,490 |
125,114,499,490 |
339,537,897,548 |
237,259,956,548 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,162,696,945,161 |
2,068,944,667,901 |
2,000,330,307,213 |
1,856,757,401,377 |
|