MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 983,398,336,269 937,068,722,950 877,656,330,286 838,301,524,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 274,910,300,526 144,385,283,197 150,025,727,572 199,575,609,357
1. Tiền 14,410,300,526 20,385,283,197 14,025,727,572 63,075,609,357
2. Các khoản tương đương tiền 260,500,000,000 124,000,000,000 136,000,000,000 136,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 60,000,000,000 80,000,000,000 65,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 60,000,000,000 80,000,000,000 65,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,167,076,662 151,403,377,063 98,301,705,083 122,305,868,532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,504,324,087 146,559,941,274 94,284,852,068 117,558,176,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,787,427,034 1,785,273,973 2,446,151,452 2,242,054,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,875,325,541 3,058,161,816 1,570,701,563 2,505,637,372
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 554,992,043,365 555,844,659,120 522,572,287,148 432,357,375,638
1. Hàng tồn kho 579,493,131,936 573,743,676,302 536,915,769,183 438,352,208,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,501,088,571 -17,899,017,182 -14,343,482,035 -5,994,832,939
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,328,915,716 25,435,403,570 26,756,610,483 19,062,670,505
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,051,020,030 8,783,126,188 8,168,028,565 7,868,067,672
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,031,513,585 16,613,746,189 17,788,264,891 9,893,402,858
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 246,382,101 38,531,193 800,317,027 1,301,199,975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,252,413,143,462 1,225,628,222,211 1,191,288,337,615 1,162,028,783,181
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,108,684,338,359 1,075,068,557,597 1,048,187,441,943 1,014,026,315,355
1. Tài sản cố định hữu hình 1,108,308,244,117 1,074,719,982,446 1,047,866,385,883 1,013,732,778,386
- Nguyên giá 2,049,298,144,450 2,049,298,144,450 2,055,787,018,466 2,054,740,200,284
- Giá trị hao mòn lũy kế -940,989,900,333 -974,578,162,004 -1,007,920,632,583 -1,041,007,421,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 376,094,242 348,575,151 321,056,060 293,536,969
- Nguyên giá 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,009,203,963 -14,036,723,054 -14,064,242,145 -14,091,761,236
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,642,266,478 7,594,921,024 1,276,183,372 1,276,183,372
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,642,266,478 7,594,921,024 1,276,183,372 1,276,183,372
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,884,588,394 1,884,588,394 1,884,588,394 6,912,670,959
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,884,588,394 1,884,588,394 1,884,588,394 1,697,845,959
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,214,825,000
VI. Tài sản dài hạn khác 135,201,950,231 141,080,155,196 139,940,123,906 139,813,613,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 131,989,439,074 133,037,630,001 134,628,184,722 135,888,612,216
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,212,511,157 8,042,525,195 5,311,939,184 3,925,001,279
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,235,811,479,731 2,162,696,945,161 2,068,944,667,901 2,000,330,307,213
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,261,384,314,200 1,132,842,749,487 985,693,016,827 865,175,598,694
I. Nợ ngắn hạn 1,005,325,892,972 922,926,789,029 821,208,497,416 743,893,340,411
1. Phải trả người bán ngắn hạn 278,388,612,970 239,995,218,251 226,441,066,525 230,924,046,887
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,655,894,787 21,098,433,550 38,904,567,735 16,409,378,695
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,495,685,299 34,516,439,289 2,044,179,838 2,195,691,563
4. Phải trả người lao động 24,561,971,547 28,043,532,979 28,186,498,161 21,539,472,589
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,699,895,687 5,475,495,872 7,245,093,814 8,124,521,330
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34,547,663
9. Phải trả ngắn hạn khác 109,325,017,880 4,954,829,530 5,203,076,595 5,489,846,461
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 524,205,982,245 586,731,252,440 510,474,231,598 456,714,909,030
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,958,284,894 2,111,587,118 2,709,783,150 2,495,473,856
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 256,058,421,228 209,915,960,458 164,484,519,411 121,282,258,283
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 255,630,712,853 209,483,139,833 164,112,248,703 120,916,499,325
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 427,708,375 432,820,625 372,270,708 365,758,958
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 974,427,165,531 1,029,854,195,674 1,083,251,651,074 1,135,154,708,519
I. Vốn chủ sở hữu 974,427,165,531 1,029,854,195,674 1,083,251,651,074 1,135,154,708,519
1. Vốn góp của chủ sở hữu 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000 707,269,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,093,198,872 35,093,198,872 35,093,198,872 35,093,198,872
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 230,845,515,659 286,272,545,802 339,670,001,202 391,573,058,647
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105,731,016,169 161,158,046,312 214,555,501,712 52,035,161,099
- LNST chưa phân phối kỳ này 125,114,499,490 125,114,499,490 125,114,499,490 339,537,897,548
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,235,811,479,731 2,162,696,945,161 2,068,944,667,901 2,000,330,307,213
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.