MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 670,351,200,373 751,258,067,047 729,661,263,102 615,855,768,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 147,872,506,359 159,443,409,895 141,327,341,868 116,615,724,965
1. Tiền 10,019,907,693 8,885,403,296 15,564,810,463 10,315,724,965
2. Các khoản tương đương tiền 137,852,598,666 150,558,006,599 125,762,531,405 106,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,581,433,070 139,318,637,451 163,531,692,945 64,560,494,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,721,258,266 90,445,149,479 76,387,302,058 58,589,759,574
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 419,693,034 647,926,738 1,886,520,474 4,592,640,316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,440,481,770 48,068,043,084 85,100,352,263 1,377,022,825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 157,518,150 157,518,150 1,071,379
IV. Hàng tồn kho 349,388,704,515 424,758,698,755 398,616,935,603 398,105,415,555
1. Hàng tồn kho 350,986,606,390 426,688,205,196 400,117,662,835 400,510,977,485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,597,901,875 -1,929,506,441 -1,500,727,232 -2,405,561,930
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,508,556,429 27,737,320,946 26,185,292,686 36,574,134,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,139,930,922 4,441,772,063 7,766,156,316 9,041,780,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,191,107,384 23,295,548,883 18,416,136,370 27,529,353,905
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 177,518,123
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,392,471,010,078 1,385,683,228,500 1,344,472,692,495 1,359,088,942,133
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,313,828,542,953 1,281,215,285,066 1,244,216,486,405 1,207,835,713,708
1. Tài sản cố định hữu hình 1,313,077,654,665 1,280,690,909,650 1,243,858,287,629 1,207,102,482,783
- Nguyên giá 1,932,005,767,944 1,936,273,688,549 1,936,273,688,549 1,936,273,688,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -618,928,113,279 -655,582,778,899 -692,415,400,920 -729,171,205,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 750,888,288 524,375,416 358,198,776 733,230,925
- Nguyên giá 13,834,916,387 13,834,916,387 13,834,916,387 14,385,298,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,084,028,099 -13,310,540,971 -13,476,717,611 -13,652,067,280
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,699,535,004 772,311,713 1,081,031,713 13,805,745,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,699,535,004 772,311,713 1,081,031,713 13,805,745,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,992,000,000 67,042,400,000 67,042,400,000 27,050,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,992,000,000 67,042,400,000 67,042,400,000 27,050,400,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,950,932,121 36,653,231,721 32,132,774,377 110,397,082,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,359,372,874 35,919,893,432 31,386,184,261 109,558,758,804
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 591,559,247 733,338,289 746,590,116 838,324,140
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,062,822,210,451 2,136,941,295,547 2,074,133,955,597 1,974,944,710,837
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,342,679,154,042 1,393,262,565,076 1,328,504,481,333 1,198,319,166,327
I. Nợ ngắn hạn 739,800,395,994 840,217,982,384 824,388,020,933 730,782,662,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 203,852,417,479 292,006,891,426 279,755,842,423 307,455,221,651
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,307,619,164 14,749,970,114 19,920,082,791 39,684,873,401
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,418,044,771 14,436,252,351 11,011,359,759 4,613,870,959
4. Phải trả người lao động 7,571,139,629 9,087,707,114 11,204,081,937 23,825,789,965
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,078,740,382 7,063,613,299 8,365,798,029 8,748,411,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,704,595,171 595,781,202 748,476,204
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,491,915,200 4,306,223,957 4,588,315,531 3,695,538,774
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 475,877,777,132 496,409,653,291 487,088,845,901 341,027,532,282
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,498,147,066 1,561,889,630 1,705,218,358 1,731,423,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 602,878,758,048 553,044,582,692 504,116,460,400 467,536,504,229
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 602,556,129,495 552,788,176,805 503,743,236,400 467,173,155,962
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 322,628,553 256,405,887 373,224,000 363,348,267
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 720,143,056,409 743,678,730,471 745,629,474,264 776,625,544,510
I. Vốn chủ sở hữu 720,143,056,409 743,678,730,471 745,629,474,264 776,625,544,510
1. Vốn góp của chủ sở hữu 535,160,240,000 535,160,240,000 599,377,980,000 599,377,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 535,160,240,000 535,160,240,000 599,377,980,000 599,377,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,297,435,379 35,297,435,379 35,297,435,379 35,297,435,379
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,466,370,030 172,002,044,092 109,735,047,885 140,731,118,131
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123,431,856,238 48,570,187,854 66,882,541,925 97,896,770,436
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,034,513,792 123,431,856,238 42,852,505,960 42,834,347,695
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,062,822,210,451 2,136,941,295,547 2,074,133,955,597 1,974,944,710,837
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.