TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
670,351,200,373 |
751,258,067,047 |
729,661,263,102 |
615,855,768,704 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
147,872,506,359 |
159,443,409,895 |
141,327,341,868 |
116,615,724,965 |
|
1. Tiền |
10,019,907,693 |
8,885,403,296 |
15,564,810,463 |
10,315,724,965 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
137,852,598,666 |
150,558,006,599 |
125,762,531,405 |
106,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,581,433,070 |
139,318,637,451 |
163,531,692,945 |
64,560,494,094 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,721,258,266 |
90,445,149,479 |
76,387,302,058 |
58,589,759,574 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
419,693,034 |
647,926,738 |
1,886,520,474 |
4,592,640,316 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,440,481,770 |
48,068,043,084 |
85,100,352,263 |
1,377,022,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
157,518,150 |
157,518,150 |
1,071,379 |
|
IV. Hàng tồn kho |
349,388,704,515 |
424,758,698,755 |
398,616,935,603 |
398,105,415,555 |
|
1. Hàng tồn kho |
350,986,606,390 |
426,688,205,196 |
400,117,662,835 |
400,510,977,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,597,901,875 |
-1,929,506,441 |
-1,500,727,232 |
-2,405,561,930 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,508,556,429 |
27,737,320,946 |
26,185,292,686 |
36,574,134,090 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,139,930,922 |
4,441,772,063 |
7,766,156,316 |
9,041,780,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,191,107,384 |
23,295,548,883 |
18,416,136,370 |
27,529,353,905 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,000,000 |
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
177,518,123 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,392,471,010,078 |
1,385,683,228,500 |
1,344,472,692,495 |
1,359,088,942,133 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,313,828,542,953 |
1,281,215,285,066 |
1,244,216,486,405 |
1,207,835,713,708 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,313,077,654,665 |
1,280,690,909,650 |
1,243,858,287,629 |
1,207,102,482,783 |
|
- Nguyên giá |
1,932,005,767,944 |
1,936,273,688,549 |
1,936,273,688,549 |
1,936,273,688,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-618,928,113,279 |
-655,582,778,899 |
-692,415,400,920 |
-729,171,205,766 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
750,888,288 |
524,375,416 |
358,198,776 |
733,230,925 |
|
- Nguyên giá |
13,834,916,387 |
13,834,916,387 |
13,834,916,387 |
14,385,298,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,084,028,099 |
-13,310,540,971 |
-13,476,717,611 |
-13,652,067,280 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,699,535,004 |
772,311,713 |
1,081,031,713 |
13,805,745,481 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,699,535,004 |
772,311,713 |
1,081,031,713 |
13,805,745,481 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,992,000,000 |
67,042,400,000 |
67,042,400,000 |
27,050,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,992,000,000 |
67,042,400,000 |
67,042,400,000 |
27,050,400,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,950,932,121 |
36,653,231,721 |
32,132,774,377 |
110,397,082,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,359,372,874 |
35,919,893,432 |
31,386,184,261 |
109,558,758,804 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
591,559,247 |
733,338,289 |
746,590,116 |
838,324,140 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,062,822,210,451 |
2,136,941,295,547 |
2,074,133,955,597 |
1,974,944,710,837 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,342,679,154,042 |
1,393,262,565,076 |
1,328,504,481,333 |
1,198,319,166,327 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
739,800,395,994 |
840,217,982,384 |
824,388,020,933 |
730,782,662,098 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
203,852,417,479 |
292,006,891,426 |
279,755,842,423 |
307,455,221,651 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,307,619,164 |
14,749,970,114 |
19,920,082,791 |
39,684,873,401 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,418,044,771 |
14,436,252,351 |
11,011,359,759 |
4,613,870,959 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,571,139,629 |
9,087,707,114 |
11,204,081,937 |
23,825,789,965 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,078,740,382 |
7,063,613,299 |
8,365,798,029 |
8,748,411,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,704,595,171 |
595,781,202 |
748,476,204 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,491,915,200 |
4,306,223,957 |
4,588,315,531 |
3,695,538,774 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
475,877,777,132 |
496,409,653,291 |
487,088,845,901 |
341,027,532,282 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,498,147,066 |
1,561,889,630 |
1,705,218,358 |
1,731,423,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
602,878,758,048 |
553,044,582,692 |
504,116,460,400 |
467,536,504,229 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
602,556,129,495 |
552,788,176,805 |
503,743,236,400 |
467,173,155,962 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
322,628,553 |
256,405,887 |
373,224,000 |
363,348,267 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
720,143,056,409 |
743,678,730,471 |
745,629,474,264 |
776,625,544,510 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
720,143,056,409 |
743,678,730,471 |
745,629,474,264 |
776,625,544,510 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
535,160,240,000 |
535,160,240,000 |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
535,160,240,000 |
535,160,240,000 |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,297,435,379 |
35,297,435,379 |
35,297,435,379 |
35,297,435,379 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
148,466,370,030 |
172,002,044,092 |
109,735,047,885 |
140,731,118,131 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
123,431,856,238 |
48,570,187,854 |
66,882,541,925 |
97,896,770,436 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,034,513,792 |
123,431,856,238 |
42,852,505,960 |
42,834,347,695 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,062,822,210,451 |
2,136,941,295,547 |
2,074,133,955,597 |
1,974,944,710,837 |
|