TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
404,294,358,625 |
463,417,444,832 |
|
587,209,358,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,562,455,154 |
148,163,520,136 |
|
86,636,201,959 |
|
1. Tiền |
19,562,455,154 |
20,298,520,136 |
|
9,883,603,293 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,000,000,000 |
127,865,000,000 |
|
76,752,598,666 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,610,110,331 |
111,723,137,946 |
|
87,658,049,615 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,102,791,586 |
49,526,060,005 |
|
41,267,594,924 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,497,190,493 |
60,711,348,389 |
|
474,463,284 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,010,128,252 |
1,485,729,552 |
|
45,915,991,407 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
210,311,803,168 |
183,506,950,504 |
|
398,537,790,133 |
|
1. Hàng tồn kho |
210,311,803,168 |
184,045,418,879 |
|
400,111,689,258 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-538,468,375 |
|
-1,573,899,125 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,809,989,972 |
20,023,836,246 |
|
14,377,316,749 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,635,144,357 |
6,213,378,919 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,476,242,004 |
13,526,399,862 |
|
14,219,798,626 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
415,017,074 |
|
|
157,518,123 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,283,586,537 |
284,057,465 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
621,176,784,110 |
781,535,198,363 |
|
1,436,114,513,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
577,642,203,873 |
744,113,484,659 |
|
1,345,859,707,058 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
480,236,428,350 |
492,328,571,397 |
|
1,344,882,305,894 |
|
- Nguyên giá |
748,498,005,938 |
874,191,340,581 |
|
1,926,937,230,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,261,577,588 |
-381,862,769,184 |
|
-582,054,924,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
86,668,534,591 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
122,355,578,248 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,687,043,657 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,965,479,674 |
6,466,047,720 |
|
977,401,164 |
|
- Nguyên giá |
13,594,039,674 |
13,834,916,387 |
|
13,834,916,387 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,628,560,000 |
-7,368,868,667 |
|
-12,857,515,223 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
945,248,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,771,761,258 |
245,318,865,542 |
|
945,248,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
39,992,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
39,992,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,034,580,237 |
37,421,713,704 |
|
49,317,558,427 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,717,669,411 |
35,522,710,260 |
|
47,282,905,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,057,910,826 |
1,899,003,444 |
|
2,034,652,487 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,025,471,142,735 |
1,244,952,643,195 |
|
2,023,323,872,123 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
522,407,728,355 |
570,135,332,123 |
|
1,331,620,096,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
306,047,497,556 |
207,533,888,644 |
|
676,880,609,100 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,035,732,451 |
143,401,284,862 |
|
251,372,664,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,310,643,377 |
6,993,191,400 |
|
11,844,476,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,102,356,638 |
7,954,297,693 |
|
-1,220,365,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,414,071,427 |
10,845,779,461 |
|
11,319,155,059 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,966,056,295 |
7,013,230,059 |
|
6,208,210,626 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
3,691,795,035 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
392,223,290,064 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,668,669,922 |
1,921,391,255 |
|
1,441,383,126 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
216,360,230,799 |
362,601,443,479 |
|
654,739,487,778 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
155,183,680,160 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
353,326,959 |
311,921,959 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
216,006,903,840 |
207,105,841,360 |
|
654,390,369,600 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
349,118,178 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
503,063,414,380 |
674,817,311,072 |
|
691,703,775,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
503,063,414,380 |
674,817,311,072 |
|
691,703,775,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,425,840,000 |
423,053,360,000 |
|
535,160,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
535,160,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
40,026,904,470 |
|
35,297,435,379 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,826,900,000 |
-11,826,900,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
1,219,011,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
198,245,463,380 |
222,344,935,602 |
|
120,027,088,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
95,317,973,754 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
24,709,115,112 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,025,471,142,735 |
1,244,952,643,195 |
|
2,023,323,872,123 |
|