MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 404,294,358,625 463,417,444,832 587,209,358,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,562,455,154 148,163,520,136 86,636,201,959
1. Tiền 19,562,455,154 20,298,520,136 9,883,603,293
2. Các khoản tương đương tiền 56,000,000,000 127,865,000,000 76,752,598,666
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,610,110,331 111,723,137,946 87,658,049,615
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,102,791,586 49,526,060,005 41,267,594,924
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,497,190,493 60,711,348,389 474,463,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,010,128,252 1,485,729,552 45,915,991,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 210,311,803,168 183,506,950,504 398,537,790,133
1. Hàng tồn kho 210,311,803,168 184,045,418,879 400,111,689,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -538,468,375 -1,573,899,125
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,809,989,972 20,023,836,246 14,377,316,749
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,635,144,357 6,213,378,919
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,476,242,004 13,526,399,862 14,219,798,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 415,017,074 157,518,123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,283,586,537 284,057,465
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 621,176,784,110 781,535,198,363 1,436,114,513,667
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 577,642,203,873 744,113,484,659 1,345,859,707,058
1. Tài sản cố định hữu hình 480,236,428,350 492,328,571,397 1,344,882,305,894
- Nguyên giá 748,498,005,938 874,191,340,581 1,926,937,230,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,261,577,588 -381,862,769,184 -582,054,924,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính 86,668,534,591
- Nguyên giá 122,355,578,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,687,043,657
3. Tài sản cố định vô hình 8,965,479,674 6,466,047,720 977,401,164
- Nguyên giá 13,594,039,674 13,834,916,387 13,834,916,387
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,628,560,000 -7,368,868,667 -12,857,515,223
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 945,248,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,771,761,258 245,318,865,542 945,248,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,992,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,992,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,034,580,237 37,421,713,704 49,317,558,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,717,669,411 35,522,710,260 47,282,905,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,057,910,826 1,899,003,444 2,034,652,487
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,025,471,142,735 1,244,952,643,195 2,023,323,872,123
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 522,407,728,355 570,135,332,123 1,331,620,096,878
I. Nợ ngắn hạn 306,047,497,556 207,533,888,644 676,880,609,100
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,035,732,451 143,401,284,862 251,372,664,531
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,310,643,377 6,993,191,400 11,844,476,440
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,102,356,638 7,954,297,693 -1,220,365,781
4. Phải trả người lao động 4,414,071,427 10,845,779,461 11,319,155,059
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,966,056,295 7,013,230,059 6,208,210,626
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,691,795,035
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 392,223,290,064
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,668,669,922 1,921,391,255 1,441,383,126
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 216,360,230,799 362,601,443,479 654,739,487,778
1. Phải trả người bán dài hạn 155,183,680,160
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 353,326,959 311,921,959
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 216,006,903,840 207,105,841,360 654,390,369,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 349,118,178
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 503,063,414,380 674,817,311,072 691,703,775,245
I. Vốn chủ sở hữu 503,063,414,380 674,817,311,072 691,703,775,245
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,425,840,000 423,053,360,000 535,160,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 535,160,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,026,904,470 35,297,435,379
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,826,900,000 -11,826,900,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,219,011,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 198,245,463,380 222,344,935,602 120,027,088,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,317,973,754
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,709,115,112
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,025,471,142,735 1,244,952,643,195 2,023,323,872,123
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.